"Tự Cao" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng nào được sử dụng để chỉ sự "Tự Cao" trong câu tiếng Anh? Tự cao trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "Tự Cao" trong câu tiếng Anh? Cấu trúc đi kèm với từ vựng chỉ "Tự Cao" là gì? Cách phát âm của từ vựng chỉ "Tự Cao" trong tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ "Tự Cao" trong tiếng Anh là gì?

 

1."Tự Cao" trong tiếng Anh là gì?

 

"Tự Cao": Egoistic

 

Trong tiếng Anh, từ Egoistic được sử dụng để chỉ sự “Tự cao” trong tiếng Anh. Từ vựng này cũng đồng nghĩa với thành ngữ: tự cao tự đại. Ý dùng để chỉ việc mình luôn luôn cao hơn người khác. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Egoistic trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • According to this conclusion Berkeley, in the first place, has been led by the train of reflection that naturally conducts to subjective or egoistic idealism.
  • Theo kết luận này, ngay từ đầu, Berkeley đã bị dẫn dắt bởi con đường phản ánh tự nhiên dẫn đến chủ nghĩa duy tâm chủ quan hoặc vị kỷ.
  •  
  • Jake is far too egoistic, far too preoccupied with his own taste, which is resolutely hostile to any such utilitarian program.
  • Jake quá tự cao tự đại, quá bận tâm đến sở thích của chính mình, người kiên quyết thù địch với bất kỳ chương trình thực dụng nào như vậy.

 

tự cao tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Tự Cao" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "Tự Cao" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˌiːɡəʊˈɪstɪk/ /ˌeɡəʊˈɪstɪk/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˌiːɡəʊˈɪstɪk/

 

Từ vựng chỉ sự “Tự Cao” trong tiếng Anh - Egoistic có tất cả bốn âm tiết và trọng âm thường được đặt tại âm tiết thứ ba, trong âm phụ được đặt tại âm tiết đầu tiên.

 

Lỗi sai dễ gặp nhất khi phát âm từ vựng Egoistic chính là thường nhầm số âm tiết trong từ. Chúng ta thường nhầm cách phát âm của Egoistic thành ba âm tiết, bỏ rơi âm tiết thứ ba. 

 

ngoài ra, bạn cần chú ý hơn đến phụ âm kết thúc /k/ của từ vựng này. Nguyên âm đầu tiên cũng có hai cách đọc khác nhau nên bạn cần ghi nhớ và phân biệt. Hãy luyện tập thêm để thành thạo hơn từ này nhé!

 

tự cao tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Tự Cao" trong câu tiếng Anh)

 

Egoistic là một tính từ trong tiếng Anh.

 

Chỉ có một cách sử dụng duy nhất của từ vựng chỉ “Tự Cao” - Egoistic trong tiếng Anh, được dùng để chỉ việc nghĩ mình tốt hơn người khác hoặc quan trọng hơn bất kỳ ai. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thể nhanh chóng hiểu hơn về cách dùng của Egoistic trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

  • And so in the ideal state, people will derive egoistic pleasure from doing such altruistic acts as may still be needed.
  • Và như vậy ở trạng thái lý tưởng, mọi người sẽ có được niềm vui vị kỷ khi thực hiện những hành vi vị tha như vậy mà vẫn có thể cần thiết.
  •  
  • In ethics, egoistic doctrines disregard the ultimate problems of selfhood, and assume the self to consist of a man's person and those things in which he is or ought to be directly interested.
  • Trong đạo đức học, các học thuyết vị kỷ coi thường những vấn đề cuối cùng của vị kỷ, và cho rằng cái tôi bao gồm con người của một người đàn ông và những thứ mà anh ta phải hoặc phải trực tiếp quan tâm.
  •  
  • Thus they pass from Egoistic to Universalistic hedonism, Utilitarianism, Social Ethics, more especially in relation to the still broader theories of evolution.
  • Do đó, chúng chuyển từ Chủ nghĩa khoái lạc sang Chủ nghĩa khoái lạc Phổ quát, Chủ nghĩa Ưu việt, Đạo đức Xã hội, đặc biệt hơn là liên quan đến các lý thuyết tiến hóa vẫn còn rộng lớn hơn.
  •  
  • But in this situation, a man as intensely ambitious, determined and egoistic as Napoleon, a decision on this interesting question is hazardous.
  • Nhưng trong tình huống này, một người có tham vọng mãnh liệt, quyết tâm và ích kỷ như Napoléon, quyết định về câu hỏi thú vị này là nguy hiểm.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "Tự Cao" trong tiếng Anh.

 

tự cao tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "Tự Cao" trong câu tiếng Anh)

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp trong bảng dưới đây một số từ vựng có liên quan đến từ chỉ “Tự Cao” trong tiếng Anh.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Arrogant

/ˈærəɡənt/

Kiêu căng

  • She's been very arrogant since she was a little girl.
  • Cô ấy rất kiêu căng kể từ khi cô ấy còn là một bé gái.

Modest

/ˈmɒdɪst/

 /ˈmɑːdɪst/

Khiêm tốn

  • He grew up in a modest little house in the suburbs.
  • Anh lớn lên trong một ngôi nhà nhỏ khiêm tốn ở ngoại ô.

Contemptuous

/kənˈtemptʃuəs/

Khinh thường

  • The institute has shown a contemptuous disregard for Jack’s complaints.
  • Viện đã tỏ ra khinh thường những lời phàn nàn của Jack.

Superior

/suːˈpɪəriə(r)/

Vượt trội hơn

  • My mom felt socially superior to most of her neighbours.
  • Mẹ tôi cảm thấy xã hội vượt trội hơn hầu hết những người hàng xóm của bà.

Disdain

/dɪsˈdeɪn/

Miệt thị

  • They turned their heads away in disdain.
  • Họ ngoảnh mặt đi đầy miệt thị.

 

Cảm ơn bạn đã đồng hành và theo dõi bài viết này của studytienganh team. Chúng mình luôn sẵn sàng hỗ trợ giải đáp thắc mắc và trả lời các câu hỏi của bạn thông qua trang web này! Chúc bạn có những giây phút học tập thật hiệu quả và thú vị!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !