"Gốm Sứ" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Gốm sứ là một trong những sản phẩm được nhiều người ưa chuộng hiện nay. Loại chất liệu này được xuất hiện với nhiều hình thức khác nhau như bát, đĩa, đồ trang trí,... Tuy nhiên, gốm sứ tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Do đó, bài viết hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn về tất cả những thông tin liên quan đến gốm sứ trong tiếng anh bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và các ví dụ cụ thể, bạn đừng bỏ qua nhé!

 

1. Gốm Sứ trong Tiếng Anh là gì?

Gốm sứ được dịch nghĩa sang tiếng anh là Ceramics.


gốm sứ tiếng anh là gì

Gốm sứ tiếng anh là gì?

 

Gốm sứ được hiểu là một loại vật liệu được chế tạo thành từ những vật liệu vô cơ phi kim loại như các loại oxid, carbide, nitride, silicate,…. Những sản phẩm gốm sứ này được tạo nên từ sự pha trộn từ các vật liệu trên, và mang đi kết khối, nung ở nhiệt độ cao để tạo ra thành phẩm.

 

Thông thường người ta sẽ gọi chung những sản phẩm được làm từ đất sét nung là gốm sứ. Tuy nhiên, trên thực tế gốm và sứ là hai loại chất liệu khác nhau từ cả màu sắc bên ngoài đến chất lượng bên trong. 

 

Gốm là sản phẩm được làm từ đất sét và hỗn hợp của nó với các phụ gia vô cơ hoặc hữu cơ và được nung qua lửa. Hay nói cách khác, các sản phẩm gốm được sản xuất bằng cách nung nguyên liệu dạng bột gồm các khoáng thiên nhiên và các chất vô cơ tổng hợp.

 

Sứ là loại vật liệu gốm mịn được tạo thành bằng cách đun nóng nguyên liệu với nhiệt độ khoảng 1200 độ C – 14000 độ C. Các sản phẩm sứ hầu hết đều không thấm nước và khí (< 0.5%), có độ bền cơ học cao, tính hóa học và ôn định nhiệt tốt, thường có màu trắng sáng và được ứng dụng để sản xuất đồ dùng gia dụng, đồ mỹ nghệ hoặc trong xây dựng.

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng gốm sứ trong tiếng anh

 

Ceramics phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ sɪ'ræmɪks] 

Theo Anh - Mỹ: [ sə'ræmɪks]

 

Ceramics đóng vai trò là một danh từ trong câu thường được sử dụng với ý nghĩa nghệ thuật tạo ra các đồ vật được tạo ra bằng cách tạo hình các mảnh đất sét sau đó được làm cứng bằng cách nướng hoặc kỹ năng làm các đồ vật đó.

 

Ví dụ:

  • Similar benches were discovered and around which ceramics had been deposited.
  • Họ đã phát hiện ra những chiếc ghế dài tương tự và xung quanh đó là những đồ gốm sứ đã được lắng đọng.


gốm sứ tiếng anh là gì

Từ vựng gốm sứ được phát âm như thế nào?

 

3. Ví dụ Anh Việt về từ vựng gốm sứ trong tiếng anh

 

Để bạn hiểu hơn về gốm sứ tiếng anh là gì thì Studytienganh sẽ chia sẻ thêm cho bạn về những ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • The ceramics industry is currently developing relatively strongly.
  • Ngành công nghiệp gốm sứ hiện nay đang phát triển tương đối mạnh 
  •  
  • Some main classes of materials include: metals, polymers, ceramics, and composites.
  • Một số loại vật liệu chính bao gồm: kim loại, polyme, gốm sứ và vật liệu tổng hợp.
  •  
  • The development of ceramics in recent years has led to the industry's outstanding detection capabilities
  • Sự phát triển của gốm sứ trong những năm gần đây đã dẫn đến khả năng phát hiện vượt trội của ngành.
  •  
  • Alumina ceramics are one of the widely used types today because of their good properties and reasonable price.
  • Gốm sứ Aluminium là một trong những loại được sử dụng rộng rãi hiện nay bởi đặc tính tốt và giá thành hợp lý.
  •  
  • Products of town enterprises include coal, iron ore, gypsum, coke and ceramics.
  • Sản phẩm của các doanh nghiệp thị xã bao gồm than, quặng sắt, thạch cao, than cốc và gốm sứ.
  •  
  • You can be assured of the quality of our products because our company has been in the ceramics industry for more than 20 years.
  • Bạn có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm vì công ty chúng tôi đã có hơn 20 năm hoạt động trong lĩnh vực gốm sứ.
  •  
  • Moreover, these materials are also used for carving and decorative grinding of precious stones, glass, ceramics, stones,...
  • Hơn nữa, những vật liệu này còn được sử dụng để chạm khắc và mài trang trí đá quý, thủy tinh, gốm sứ, đá, …
  •  
  • Ceramics are usually created by taking a mixture of clay, earth elements, flour, and water and shaping them into desired forms.
  • Gốm sứ thường được tạo ra bằng cách lấy hỗn hợp đất sét, đất, bột mì và nước rồi tạo hình thành các hình thức mong muốn.
  •  
  • She is very fond of ceramics, so most of the furniture in the house is made of this material.
  • Cô rất thích gốm sứ nên hầu hết đồ đạc trong nhà đều được làm bằng chất liệu này.


gốm sứ tiếng anh là gì

Ví dụ về gốm sứ trong tiếng anh

 

4. Một số cụm từ tiếng anh khác có liên quan

 

  • ceramics drain: cống gốm sứ
  • ceramics drainage: gốm sứ thoát nước
  • ceramics flooring tile: gạch lát nền gốm sứ
  • ceramics insulator: gốm sứ cách điện
  • ceramics mosaic: gốm sứ khảm
  • ceramics product: sản phẩm gốm sứ
  • ceramics tile: gạch gốm sứ
  • ceramics veneer: gốm sứ veneer
  • oxide ceramics lathe tools: công cụ tiện gốm sứ oxit

 

Bài viết trên là toàn bộ những kiến thức về gốm sứ tiếng anh là gì mà Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ bổ ích đối với bạn, đồng thời giúp bạn hiểu hơn về ngữ nghĩa của từ vựng và sử dụng trong cuộc sống một cách dễ dàng, phù hợp nhất. Chúc các bạn học tập tốt và nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng anh của mình nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !