"La Mã" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Bạn đã bao giờ gặp từ "La Mã" trong tiếng Anh chưa? Từ vựng nào được sử dụng để chỉ "La Mã" trong tiếng Anh? Đặc điểm của từ vựng chỉ "La Mã" trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng từ vựng chỉ "La Mã" trong câu tiếng Anh cụ thể? Cấu trúc nào đi kèm với từ vựng chỉ "La Mã" trong tiếng Anh?

 

1."La Mã" trong tiếng Anh là gì?

 

"La Mã": Roman

 

Trong tiếng Anh, Từ Roman được dùng để chỉ “La Mã” trong tiếng Anh. Chúng ta thường nhầm lẫn rằng hai từ này khác nhau về mặt nghĩa. Tuy nhiên, nó là một và được sử dụng để chỉ "La Mã" trong câu tiếng Anh. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách sử dụng của Roman trong câu tiếng Anh:

 

Ví dụ:

  • The historians confused about what caused the Roman Empire to decay?
  • Các nhà sử học bối rối về điều gì đã khiến Đế chế La Mã suy tàn?
  •  
  • The Pope is one of the most powerful people, the supreme leader of the Roman Catholic Church.
  • Giáo hoàng là một trong những người quyền lực nhất, là nhà lãnh đạo tối cao của Giáo hội Công giáo La Mã.

 

la mã tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "La Mã" trong câu tiếng Anh)

 

2.Thông tin chi tiết về từ vựng chỉ "La Mã" trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈrəʊmən/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈrəʊmən/

 

Từ vựng chỉ "La Mã" trong tiếng Anh - Roman có hai âm tiết và trọng âm của từ được đặt tại âm tiết đầu tiên. Chúng ta thường phát âm nhầm cụm từ này theo cách viết của nó. Dần dần, trở nên thông dụng và tạo thói quen phát âm sai.

 

Từ vựng Roman có cấu trúc ngữ âm không quá phức tạp nhưng từ những thói quen từ trước nên chúng ta thường hay nhầm phát âm của cụm từ này. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng chuẩn hóa phát âm của mình bạn nhé!

 

la mã tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "La Mã" trong câu tiếng Anh)

 

Roman là một tính từ trong tiếng Anh. 

 

Có đến bốn cách sử dụng khác nhau của từ vựng chỉ "La Mã" trong câu tiếng Anh. Đầu tiên, Roman được dùng để chỉ những thứ liên quan đến đế chế La Mã hay đất nước La Mã cổ đại. Thứ hai, Roman được dùng để chỉ những thứ liên quan đến thành phố Roman hiện đại hoặc các kiến trúc có liên quan. Cùng tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu hơn về cách dùng của Roman trong câu nhé!

 

Ví dụ:

  • A Roman soldier’s salary, discovered by a metal detector enthusiast in Norfolk, has been published as a treasure trove at an inquest in Diss.
  • Lương của một người lính La Mã, được phát hiện bởi một người đam mê máy dò kim loại ở Norfolk, đã được công bố như một kho báu trong một cuộc điều tra ở Diss.
  •  
  • The young children enjoyed listening to the stories about the gods and goddesses of Greek and Roman myth.
  • Các em nhỏ rất thích nghe những câu chuyện về các vị thần và nữ thần trong thần thoại Hy Lạp và La Mã.
  •  
  • Mary recalled her labors on the Legal Code, and how painstakingly she had translated the articles of the Roman and French codes into Russian, and she felt ashamed of herself.
  • Mary nhớ lại công sức của mình trên Bộ luật pháp lý và cô ấy đã dịch các bài báo của bộ luật La Mã và tiếng Pháp sang tiếng Nga một cách vất vả như thế nào, và cô ấy cảm thấy xấu hổ về bản thân mình.
  •  
  • She had taken to heart the words of the old Roman who said, "To be banished from Rome is but to live outside of Rome."
  • Cô đã ghi nhớ những lời của người La Mã cổ đại đã nói, "Bị trục xuất khỏi La Mã nhưng phải sống bên ngoài La Mã."
  •  
  • The ancient Roman city Naissus was mentioned as a must-go place by Ptolemy of Alexandria.
  • Thành phố La Mã cổ đại Naissus đã được Ptolemy của Alexandria đề cập đến như một nơi phải đến.

 

3.Một số cụm từ có liên quan đến từ vựng "La Mã" trong tiếng Anh.

 

la mã tiếng anh là gì
(Hình ảnh minh họa từ vựng "La Mã" trong câu tiếng Anh)

 

Chúng mình đã tập hợp lại trong bảng dưới đây (bao gồm từ vựng, nghĩa và ví dụ về cách sử dụng của chúng) những từ có liên quan đến từ chỉ "La Mã" trong tiếng Anh để bạn tiện tham khảo thêm.

 

Từ vựng

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Ancient

/ˈeɪnʃənt/

Cổ đại, cổ xưa

  • Archaeologists were excavating the ruined temples of this ancient civilization.
  • Các nhà khảo cổ đang khai quật những ngôi đền đổ nát của nền văn minh cổ đại này.

Sculpture

/ˈskʌlptʃə(r)/

Kiến trúc điêu khắc 

  • Our teacher trained in painting and sculpture at Columbia University.
  • Giáo viên của chúng tôi được đào tạo về hội họa và điêu khắc tại Đại học Columbia.

Historic

/hɪˈstɒrɪk/

/hɪˈstɔːrɪk/

Cổ kính, đậm tính lịch sử

  • It was a great fight, a historic moment in Vietnamese history.
  • Đó là một cuộc chiến đấu vĩ đại, một thời khắc lịch sử trong lịch sử Việt Nam.

Greek

/ɡriːk/

Hy Lạp

  • She speaks greek.
  • Cô ấy nói tiếng Hy Lạp.

Roman Number

/ˈrəʊmən ˈnʌmbə(r)/

Số la mã

  • In Vietnam, people use Roman numbers to count the main points in an essay.
  • Ở Việt Nam, mọi người sử dụng số la mã để đánh dấu những điểm chính trong một bài luận.

 

Cảm ơn đã luôn đồng hành và ủng hộ studytienganh trong bài viết này. Hy vọng bài viết bổ ích và cung cấp cho bạn nhiều kiến thức lý thú, hữu hiệu. Cùng phấn đấu để phát triển và hoàn thiện hơn mỗi ngày bạn nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !