Accrued Expense là gì và cấu trúc cụm từ Accrued Expense trong câu Tiếng Anh

Chủ đề về Kinh tế luôn là một trong những đề tài rất được quan tâm trong Tiếng Anh. Đến với bài viết ngày hôm nay, Studytienganh sẽ giới thiệu đến độc giả một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực Kinh tế - Kế toán. Đó là thuật ngữ "Accrued Expense". Bạn có bao giờ băn khoăn"Accrued Expense" là gì và cách sử dụng ra sao hay chưa? Hãy theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp.

1. Accrued Expense nghĩa là gì?

Trong Tiếng Anh, "Accrued Expense" mang ỹ nghĩa là:

Chi phí dồn tích/ Chi phí phải trả

Loại từ: Danh từ

Cách phát âm "Accrued Expense": /əˈkro͞od ɪkˈspɛns /

Định nghĩa theo từ điển cambridge:

An amount of money that a business owes in a particular period which it records in its accounts but that it does not pay in that period.

(Một khoản tiền mà một doanh nghiệp nợ trong một thời kỳ cụ thể được vào tài khoản của doanh nghiệp nhưng để trả sau/ không trả trong kỳ đó).

 

accrued expense là gì

Trong Tiếng Anh, "Accrued Expense" mang ỹ nghĩa là: Chi phí dồn tích/ Chi phí phải trả

 

Một số thuật ngữ đồng nghĩa với "Accrued Expense":

  • Accrued Liabilities (n)
  • Accrued charge (n)
  • Accrued cost (n)

 

2. Cách dùng cụm từ Accrued Expense        

"Accrued Expense" thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về Kinh tế, đặc biệt là các bài đọc hiểu, bài nghe hoặc viết đối với người học chuyên ngành Kinh tế - Kế toán.

Để hiểu hơn về ý nghĩa của từ vựng trên, chúng tôi sẽ đưa ra một số ví dụ Anh Việt về cách sử dụng "Accrued Expense" trong Tiếng Anh cho độc giả. Hãy theo dõi và tham khảo để hiểu hơn các bạn nhé!

 

Ví dụ Anh Việt:

  • The company's accrued expenses for this lawsuit amounted to more than 50 million dollars. Even so, we're still not sure if we'll get the benefits.
  • Chi phí phải trả của công ty cho vụ kiện lần này lên đến hơn 50 triệu đô la. Mặc dù vậy, chúng tôi vẫn không chắc có giành được quyền lợi hay không.
  •  
  • The accrued expenses for rent always made Jine a headache. Despite working hard, she still can't afford to live in the city.
  • Chi phí phải trả cho việc thuê nhà luôn khiến Jine đau đầu. Dù làm việc vất vả, cô ấy vẫn không đủ tiền chi trả cho cuộc sống ở thành phố.
  •  
  • With accrued expenses over the past several months, I fear the company will soon go bankrupt due to excessive debt.
  • Với khoản chi phí dồn tích trong nhiều tháng qua, tôi e rằng công ty sẽ sớm phá sản vì nợ nần quá nhiều.
  •  
  • We need specific information about your business's monthly accrued expenses. This information will serve the inspection process.
  • Chúng tôi cần thông tin cụ thể về chi phí phải trả mỗi tháng của doanh nghiệp. Những thông tin này sẽ phục vụ cho quá trình kiểm tra.
  •  
  • Accrued expenses will be deducted directly from your salary, if you do not complete the payment on time to us as committed.
  • Chi phí phải trả sẽ bị trừ trực tiếp vào lương của anh, nếu anh không hoàn thành việc trả tiền đúng hạn cho chúng tôi như cam kết.

 

accrued expense là gì

"Accrued Expense" thường xuyên xuất hiện trong các chủ đề về Kinh tế

 

3. Một số thuật ngữ liên quan

Không chỉ cung cấp cho độc giả thông tin về thuật ngữ "Accrued Expense", ngày hôm nay chúng tôi còn muốn đưa đến một số thuật ngữ khác có liên quan. Dưới đây là các từ vựng mở rộng thường xuyên được sử dụng trong lĩnh vực này. Độc giả nên tham khảo và ghi nhớ để phục vụ cho việc học tập và ứng dụng trong công việc của mình.

Prepaid expenses 

"Prepaid expenses" có nghĩa là: chi phí trả trước. "Prepaid expenses" được hiểu là các khoản chi phí được thanh toán cho tương lai, là những khoản chưa được tiêu dùng hay sử dụng. Một số loại chi phí trả trước có thể quảng cáo như: học phí (sinh viên), bảo hiểm, tiền thuê văn phòng trả trước…

 

Ví dụ:

  • We have paid a prepaid expenses to buy insurance, in case something unexpected happens.
  • Chúng tôi đã bỏ ra một khoản chi phí trả trước để mua bảo hiểm, phòng trường hợp có chuyện bất trắc xảy ra.
  •  
  • Prepaid expenses are future expenses that are recognized as an asset.
  • Chi phí trả trước là khoản chi phí chi trả cho tương lai, được ghi nhận như một tài sản.

 

Accrued benefits

"Accrued Benefits" có nghĩa là "lợi ích tích lũy". Ở đây, "Accrued Benefits" được hiểu là những lợi ích tích lũy được sau một khoảng thời gian dài (thường sử dụng cho công nhân). Lợi ích tích lũy này có thể bao gồm: lương ốm, lương hưu…

 

Ví dụ:

  • He decided to leave the old company to find a new job. Although this departure may affect his accrued benefits.
  • Ông ấy quyết định rời công ty cũ để tìm đến nơi làm việc mới. Bất chấp việc rời đi này có thể gây ảnh hưởng tới lợi ích tích lũy của ông ta.
  •  
  • Compared to other places, this company offers more attractive accrued benefits for their workers.
  • So với những nơi khác, công ty này đưa ra lợi ích tích lũy hấp dẫn hơn hẳn cho công nhân của họ.

 

accrued expense là gì

Dưới đây là các từ vựng mở rộng về chi phí trong lĩnh vực Kinh tế thường xuyên được sử dụng

 

Bài viết ngày hôm nay đã giải đáp cho độc giả băn khoăn "Accrued Expense" trong Tiếng Anh là gì. Chúng tôi hy vọng với bài viết trên đây, độc giả có thể nắm được những kiến thức bổ ích. Các bài giảng mới với đa dạng chủ đề luôn được cập nhật liên tục trên Studytienganh.vn. Đừng quên đón chờ những bài viết tiếp theo của chúng tôi!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !