Biệt danh bằng Tiếng Anh hay cho người yêu, bạn thân

Đặt biệt danh bằng tiếng Anh cho người yêu, bạn thân là cách thể hiện tình cảm riêng biệt của hai người đầy tinh tế. Tên gọi biệt danh này đôi khi chỉ có 2 bạn thấu hiểu hết ý nghĩa nên không bị “sến súa” và thoải mái sử dụng khắp nơi. Cùng xem một số gợi ý hay dưới đây của studytienganh nhé!

1. Biệt danh Tiếng Anh cho người yêu

 

biệt danh bằng tiếng anh

Tính yêu ngọt ngào hơn với cách gọi nhau bằng biệt danh

 

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nữ

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam

Cuddles: Sự ôm ấp 

Cuddly Bear: Con gấu thật âu yếm.

Charming: Đẹp, có sức quyến rũ, duyên dáng, yêu kiều, làm say mê.

Cutie Patootie: Dễ thương, đáng yêu.

Cherub: Tiểu thiên sứ, lãng mạn ngọt ngào, và hết sức dễ thương.

Cuppycakes: Ngọt ngào nhất trên thế gian.

Candy: Kẹo.

Cutie Pie: Bánh nướng siêu dễ thương.

Doll: Búp bê.

Dearie: Người yêu dấu.

Everything: Tất cả mọi thứ.

Fruit Loops: Ngọt ngào thật thú vị và điên rồ.

Pamela: Ngọt ngào tựa  mật ong.

Funny Hunny: Người yêu chàng hề.

Gumdrop: Dịu dàng và ngọt ngào.

Sugar: Ngọt ngào.

My Apple: Trái táo của anh.

Zelda: Hạnh phúc.

Madge: Một viên ngọc.

Twinkie: Tên một loại kem.

Laverna: Mùa xuân.

Maia: Một ngôi sao.

Nadia: Niềm hy vọng.

Olga: Thánh thiện.

Patricia: Kiên nhẫn và đức hạnh.

Regina: Hoàng hậu.

Ruby: Viên hồng ngọc.

44. Rita: Viên ngọc quý.

Sharon: Bình yên.

Tanya: Nữ hoàng.

 

Emperor: Hoàng đế.

 Foxy: Láu cá.

 Firecracker: Lý thú và bất ngờ.

 Flame: Ngọn lửa.

Gorgeous: Hoa mỹ.

G-Man: Hoa mỹ, rực rỡ, bóng bảy,.

Good Looking: Ngoại hình đẹp.

Giggles: Luôn tươi cười, vui vẻ.

Hero: Anh hùng,  dũng cảm.

Hercules: Khỏe khoắn.

Handsome: Đẹp trai.

Heart Throb: Sự rộn ràng trái tim.

 Hubby: Chồng yêu.

Marshmallow: Kẹo dẻo.

Ibex: Ưa thích sự mạo hiểm.

Spark: Tia lửa sáng chói.

Night Light: Ánh sáng ban đêm.

Monkey: Con khỉ.

My Sunshine: Ánh dương 

Misiu: Chú gấu Teddy cực chất.

Other Half: Không thể thiếu anh.

Prince Charming: CHoàng tử quyến rũ.

Nemo: Không để đánh mất.

 Rocky: Vững như đá, can trường, gan dạ,.

Randy: Bất kham.

Lovey: Cục cưng.

Iceman: Người băng, lạnh lùng.

Iron Man: Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm.

Jay Bird: Giọng hát hay.

Jammy: Dễ dàng

 

2. Biệt danh Tiếng Anh cho bạn thân là con gái

Các bạn gái nếu có bạn thân hãy gọi nhau thân mật bằng biệt danh để thể hiện vị trí đặc biệt của tình bạn này. Dựa theo tính cách, sở thích hay nhiều yếu tố khác các bạn có thể chọn một trong các gợi ý sau:

 

biệt danh bằng tiếng anh

Cần trân trọng tình bạn mà chúng ta có được.

 

  • Eira: Bông tuyết

  • Dollface: Gương mặt búp bê

  • Gem: viên đá quý

  • Eirlys: Hạt tuyết

  • Calantha: Bông hoa nở rộ

  • Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp

  • Glenda: Người thánh thiện và  thuần khiết

  • Godiva: Món quà từ Chúa

  • Keva: Mỹ nhân duyên dáng

  • Ladonna: Tiểu thư

  • Christabel: Người Công giáo thánh thiện

  • Hebe: Thật trẻ trung

  • Heulwen: Ánh mặt trời

  • Cinderella: Nàng lọ lem

  • Pretty lady: cô gái tinh tế

  • Gem: viên đá quý.

  • Sunshine: ánh nắng

  • Princess: nàng công chúa.

  • Vita mia: cuộc sống ở Italia.

  • Sweet pea: rất ngọt ngào.

  • Almira: Công chúa nhỏ

  • Aurora: Bình minh

  • Doris: Xinh đẹp

  • Eira: Bông tuyết

  • Dollface: Gương mặt như búp bê

  • Dove: chim bồ câu

  • Donna: Nàng tiểu thư

  • Elfleda: mỹ nhân cao sang

  • Cuddle bug: Người thích ôm ấp

  • Dream lover: giấc mơ về người yêu dấu

  • Farfalle: con bướm nhỏ.

 

Tình yêu, tình bạn đẹp đôi khi thể hiện ngay trong cách chúng ta gọi tên, biệt danh của nhau. Mỗi người đều là một mối quan hệ đặc biệt đối với người còn lại nên hãy trân trọng từng khoảnh khắc bên nhau bạn nhé! Những chia sẻ về bài viết biệt danh bằng tiếng Anh trên đây của studytienganh đến đây là khép lại, mời bạn truy cập thường xuyên để cập nhật nhiều kiến thức.
 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !