Pancake là gì và cấu trúc từ Pancake trong câu Tiếng Anh

“Pancake” là một trong những từ được sử dụng phổ biến trong Tiếng Anh, đặc biệt là ở trong lĩnh vực ẩm thực. Khi vào các nhà hàng, hay các quán ăn, quán caffee của người nước ngoài, bạn sẽ thấy “pancake” xuất hiện trong các menu. Vậy thì “pancake” trong tiếng anh là gì? Hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu hơn về từ này nhé.

 

1. Pancake là gì?
 

pancake là gì
Hình ảnh minh hoạ cho “pancake”
 

- Pancake được phát âm là /ˈpænˌkeɪk/, là một chiếc bánh mỏng, dẹt, thường hình tròn, được làm từ hỗn hợp bột mì, sữa và trứng được chiên vàng cả hai mặt và thường được ăn vào bữa sáng. Mọi người gọi pancake là bánh bột mì mỏng.



Ví dụ:

  • “Do you want a sweet pancake or a savoury one?”, my mother asked.

  • “Con muốn ăn bánh kếp ngọt hay mặn?”, Mẹ tôi hỏi.

  •  

  • I have a habit of eating a pancake for breakfast. 

  • Tôi có thói quen ăn một chiếc bánh kếp vào bữa sáng.

 

- Có những từ khác để chỉ loại bánh này như: “flapjack” và “hot cake”.
 

- Các ngày lễ liên quan đến “Pancake” như: “Pancake Day”, hay còn có tên khác là “Pancake Tuesday”. Đây là ngày lễ của các bữa tiệc trước mùa chay. Trong mùa chay, người ta đã từng không được phép ăn các sản phẩm động vật như sữa, bơ và trứng. Để tránh lãng phí, những nguyên liệu này đã được nấu thành những chồng bánh kếp cao. Chúng đã được tiêu thụ với số lượng lớn đến mức ngày này được đặt tên đúng là “Pancake Day”.


2. Những điều có thể biết về Pancake
- Pancake là một món ăn phổ biến ở Mỹ. Người Mỹ thường ăn “pancake” vào buổi sáng, và họ ăn cùng với xi-rô, bơ, và tất cả các món ăn mà họ yêu thích.
 

- “Pancake” đã có từ nhiều thế kỷ trước như một món ăn yêu thích trong chế độ ăn uống của nhiều nền văn hóa. Chúng bắt đầu cách đây hơn 30.000 năm trong thời kỳ đồ đá. Các nhà nghiên cứu đã tìm thấy bánh kếp trong dạ dày của Otzi the Iceman, hài cốt của con người có niên đại 5.300 năm.
 

- Ở Hy Lạp và La Mã cổ đại, bánh kếp được làm từ bột mì, dầu ô liu, mật ong và sữa đông. Các nhà thơ Hy Lạp cổ đại, Cratinus và Magnes đã viết về bánh kếp trong thơ của họ. Shakespeare thậm chí còn đề cập đến chúng trong các vở kịch nổi tiếng của mình. Trong thời kỳ Phục hưng của Anh, bánh kếp có hương vị với gia vị, nước hoa hồng, rượu sherry và táo.

 

3. Những từ vựng liên quan đến các loại bánh
 

pancake là gì


Hình ảnh minh hoạ cho các từ vựng liên quan đến các loại bánh

 

Tiếng Anh

Tiếng Việt

bagel 

bánh mì vòng.

 

cake

bánh ngọt, đây là tên gọi chung nhất cho các loại bánh ngọt có hàm lượng chất béo cao.

 

bread

bánh mì không.

 

bread stick

bánh mì que.

 

birthday cake

bánh gato, bánh sinh nhật.

 

biscuit/cookie

bánh quy.

 

croissant

bánh sừng bò.

 

hot dog

bánh mì kẹp xúc xích.

 

moon cake

bánh trung thu.

 

brioche 

bánh mì ngọt kiểu Pháp.

 

muffin

bánh nướng xốp, hay để ăn sáng. Đây là một chiếc bánh ngọt nhỏ thường có trái cây bên trong.

pie

bánh nướng.

 

pretzel

bánh quy xoắn.

 

tart

bánh nhân hoa quả.

 

waffle 

bánh quế. Một loại bánh mì hoặc bánh ngọt được làm từ bột (= một hỗn hợp loãng của sữa, bột mì và trứng) được nấu chín trong một chảo đặc biệt có bề mặt tạo thành một mô hình các hình vuông nhô lên. Ở Việt Nam, có nhiều quán bán waffle, mọi người hay ăn waffle với kem và hoa quả.

 

banana bread

bánh mì chuối.

 

custard

bánh flan, một thức ăn mềm, thường ngọt được làm từ hỗn hợp trứng, sữa, hương liệu và đường.

egg tart

bánh trứng.

 

pudding

một món ăn ngọt và được làm từ bánh ngọt, bột mì, bánh mì hoặc cơm và thường là trái cây. Pudding có thể ăn lạnh hoặc nóng, tuỳ vào mỗi quốc gia khác nhau.

fritter 

miếng bột chiên (= hỗn hợp bột mì, trứng và sữa) thường chứa trái cây, rau hoặc thịt.

 

pastry

bánh ngọt nhiều lớp (Tất cả các loại bánh được làm từ bột, trứng, chất béo và được nướng lên thì được gọi chung là pastry).

 

pie

bánh nướng nhân mứt.

 

scone

Đây là một loại bánh mì nướng nhanh của Anh, nó có nguồn gốc Scottish. Ban đầu hình dáng của nó là hình tròn lớn, khi ăn thì  bánh sẽ được cắt ra thành những phần bánh nhỏ hình tam giác. Ngoài ra bánh còn có các hình dạng khác như hình nón, lục giác đều, vuông.

swiss roll

bánh ngọt kem cuộn.

 

wrap

bánh cuộn. Bánh mì cuộn “wrap” có vỏ bánh được làm từ bột ngô và được cán mỏng thành bạt. Nhân bánh thì đa dạng, bao gồm các loại rau củ như xà lách, cà rốt, bắp cải, cà chua, … và kết hợp cùng với các loại thịt khác nhau như thịt gà, bò hay thịt heo.

 

crepe

bánh kếp. Đây là một loại bánh mỏng và dẹt, thường được làm từ bột mì, trứng, sữa và bơ. Bánh kếp này có nguồn gốc từ vùng Bretagne ở tây bắc Pháp, sau đó lan rộng ra toàn nước Pháp, rồi trở thành món ăn truyền thống và rất  phổ biến ở các nước như Pháp, Bỉ, Thụy Sĩ, Canada và Brasil.

 

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản của từ “pancake” rồi đó. Tuy chỉ là từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “pancake” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích. Chúc bạn học tập thành công.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !