Phương trình kế toán trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Bạn muốn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình bằng cách học về tên phương trình, nghề nghiệp. Bạn đang thắc mắc không biết Phương trình kế toán trong tiếng anh là gì, được phát âm như thế nào? Vậy hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết Phương trình kế toán trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ dưới đây.

 

1. Phương trình kế toán trong tiếng anh là gì?

 

Phương trình kế toán trong tiếng anh là gì?

 

Phương trình kế toán trong tiếng anh được dịch là Accounting equation. Phương trình kế toán là nền tảng của hệ thống kế toán kép. Từ Accounting equation được phiên âm như sau:

Trong tiếng Anh - Anh: /əˈkoun(t)iNG əˈkwāZHən/

Trong tiếng Anh - Mỹ: /əˈkoun(t)iNG əˈkwāZHən/

 

2. Cách dùng từ Accounting equation.

 

Phương trình kế toán được hiểu là gì?

 

Từ Accounting equation trong tiếng anh là một danh từ. Từ này được sử dụng để chỉ phương trình kế toán. Chính vì thế từ này không dễ để bị nhầm, hiểu sai ý nghĩa.

  • Ví dụ: An accounting equation is a mathematical expression used to describe relationships between assets.
  • Dịch nghĩa: Phương trình kế toán là một biểu thức toán học được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa tài sản.

 

3. Một số ví dụ của từ Accounting equation trong tiếng anh.

 

Một số ví dụ về accounting equation trong tiếng anh.

 

  • Ví dụ 1: The accounting equation (or basic accounting equation) offers us a simple way to understand how these three amounts relate to each other.
  • Dịch nghĩa: Phương trình kế toán (hoặc phương trình kế toán cơ bản) cung cấp cho chúng ta một cách đơn giản để hiểu ba số tiền này liên quan với nhau như thế nào.
  •  
  • Ví dụ 2: If a company keeps accurate records, the accounting equation will always be in balance.
  • Dịch nghĩa: Nếu một công ty lưu giữ hồ sơ chính xác, phương trình kế toán sẽ luôn cân bằng.
  •  
  • Ví dụ 3: The balance sheet is also known as the statement of financial position and it reflects the accounting equation.
  • Dịch nghĩa: Bảng cân đối kế toán còn được gọi là báo cáo tình hình tài chính và nó phản ánh phương trình kế toán.
  •  
  • Ví dụ 4: In our examples in the following pages of this topic, we show how a given transaction affects the accounting equation.
  • Dịch nghĩa: Trong các ví dụ của chúng tôi ở các trang sau của chủ đề này, chúng tôi cho thấy một giao dịch nhất định ảnh hưởng như thế nào đến phương trình kế toán.
  •  
  • Ví dụ 5: The accounting equation reflects that one asset increases and another asset capital.
  • Dịch nghĩa: Phương trình kế toán phản ánh rằng một tài sản tăng thêm và một tài sản vốn khác.
  •  
  • Ví dụ 6: The accounting equation totals also tell us that the company has assets of $17,200 with the creditors having a claim of $7,120.
  • Dịch nghĩa: Các tổng phương trình kế toán cũng cho chúng ta biết rằng công ty có tài sản là 17.200 đô la với các chủ nợ yêu cầu bồi thường là 7.120 đô la.
  •  
  • Ví dụ 7: The accounting equation also indicates that the company's creditors have a claim of $ 7,120 and the owner has a residual claim of $ 10,080.
  • Dịch nghĩa: Phương trình kế toán cũng chỉ ra rằng các chủ nợ của công ty có yêu cầu bồi thường là 7.120 đô la và chủ sở hữu có yêu cầu còn lại là 10.080 đô la.
  •  
  • Ví dụ 8: The remaining parts of this topic will illustrate similar transactions and their effect on the accounting equation when the company is a corporation instead of a sole proprietorship.
  • Dịch nghĩa : Các phần còn lại của chủ đề này sẽ minh họa các giao dịch tương tự và ảnh hưởng của chúng đến phương trình kế toán khi công ty là một tập đoàn thay vì một công ty sở hữu độc quyền.
  •  
  • Ví dụ 9: As you see, ASI's assets increase by $ 10,000, and stockholders' equity increased by the same amount. As a result, the accounting will equation be in balance.
  • Dịch nghĩa: Như bạn thấy, tài sản của ASI tăng thêm 10.000 đô la và vốn chủ sở hữu của các cổ đông tăng tương ứng. Kết quả là, kế toán sẽ cân bằng.
  •  
  • Ví dụ 10: The accounting equation also shows that the corporation has assets of $ 9,900 and the only claim against those resources is the stockholders' claim.
  • Dịch nghĩa: Phương trình kế toán cũng cho thấy rằng công ty có tài sản là 9,900 đô la và khiếu nại duy nhất chống lại các nguồn lực đó là yêu cầu của các cổ đông.
  •  
  • Ví dụ 11: Since the amount of the increase is the same as the amount of the decrease, the accounting equation remains in balance.
  • Dịch nghĩa: Vì số tăng bằng số giảm nên phương trình kế toán vẫn cân bằng.
  •  
  • Ví dụ 12: You can also interpret the accounting equation to say that the corporation has assets of $ 16,900 and the creditors have a claim of $ 7,000.
  • Dịch nghĩa: Bạn cũng có thể giải thích phương trình kế toán để nói rằng công ty có tài sản là 16,900 đô la và các chủ nợ có yêu cầu 7.000 đô la.
  •  
  • Ví dụ 13: The accounting equation totals also reveal that the corporation's creditors have a claim of $ 7,120 and the stockholders have a claim for the remaining $ 10,080.
  • Dịch nghĩa: Tổng phương trình kế toán cũng tiết lộ rằng các chủ nợ của công ty có yêu cầu bồi thường là 7.120 đô la và các chủ sở hữu cổ phần có yêu cầu đối với số tiền còn lại là 10.080 đô la.

 

 

4. Một số từ vựng liên quan đến phương trình kế toán phổ biến nhất trong tiếng Anh

 

Từ vựng chuyên ngành phương trình kế toán 

(“Accounting equation” topic vocabulary)

Nghĩa 

(Meaning)

Assets

Tài sản

Bookkeeper

Người lập báo cáo

Crash

Tiền mặt

Deferred expenses

Chi phí chờ kết chuyển

 Equity and funds

Vốn và quỹ

Financials

Tài chính

Gross profit

Lợi nhuận tổng

Gross revenue

Doanh thu tổng

Liabilities

Nợ phải trả


Trên đây là một số chia sẻ của chúng tôi về phương trình kế toán trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ? Hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình nâng cao vốn từ vựng tiếng anh. Chúc các bạn học tập tốt.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !