"Cà Tím" trong tiếng Anh là gì: Định nghĩa, Ví dụ

Cà tím là một loại rau củ tươi ngon và là một trong những thực phẩm có giá trị nuôi dưỡng não, cải thiện tuần hoàn hiệu quả và là người bạn đồng hành của các chế độ ăn kiêng. Với cà tím, ta có thể chế biến đa dạng được nhiều món ăn ngon miệng và giàu dinh dưỡng cho gia đình. Vậy bạn có bao giờ thắc mắc, cà tím tiếng Anh là gì không? Hãy cùng tham gia vào bài học bên dưới để tìm kiếm câu trả lời và học thêm kiến thức mới nhé!

 

(Minh họa cà tím tiếng Anh)

 

1. Định nghĩa Cà tím trong tiếng Anh

 

Định nghĩa

Cà tím trong tiếng Anh là eggplant, chỉ một loại củ hình ô-van có vỏ màu tím láng mịn và ruột trắng, thường được nấu chín khi chế biến.

 

Phát âm

Có hai cách phát âm eggplant (cà tím) trong tiếng Anh. Đó là /ˈeɡplɑːnt/ với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất, và /ˈeɡplænt/, với 2 âm tiết và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ nhất. 

Hãy bật từ điển điện tử để nghe thử và phát âm thử eggplant để làm quen và ghi nhớ từ này.

 

Loại từ

Eggplant trong tiếng Anh là danh từ. Trong câu, danh từ đứng sau động từ và sau tính từ.

 

(Minh họa cà tím tiếng Anh)

 

2. Cách dùng từ Cà tím trong tiếng Anh

 

Giống như những danh từ thông dụng, có hai cách sử dụng từ eggplant trong tiếng Anh.

 

Cụm từ chỉ đơn vị

A slice of eggplant: 1 lát cà tím

 

Đi với các loại từ

  • Eggplant thường đi sau các động từ như roast, bake, like, hate, cook, prepare,...
  • Eggplant thường đi sau các tính từ như raw, delicious, fresh, mushy,...

Nếu như bạn biết những từ đi với eggplant khác thì hãy kể cho chúng mình nghe nhé!

 

3. Các ví dụ về cà tím tiếng Anh

 

Cụm từ chỉ đơn vị

 

Ví dụ: 

  • Annie arranges the eggplant slices on two baking sheets, brushes both sides with a little bit of olive oil, sprinkles some salt, pepper, paprika, and broils them until brown for 2 to 3 minutes per side.

  • Dịch nghĩa: Annie sắp xếp các lát cà tím lên hai khay nướng, quét một ít dầu ô liu lên cả hai mặt, rắc một ít muối, tiêu, ớt bột và nướng chúng cho đến khi chín có màu nâu trong 2 đến 3 phút mỗi mặt.

  •  

  • Eggplant slices are coated with bread crumbs and Parmesan cheese and baked between layers of tomato sauce and mozzarella cheese for a filling Italian-inspired meal.

  • Dịch nghĩa: Những lát cà tím được phủ với vụn bánh mì và pho mát Parmesan và được nướng giữa các lớp sốt cà chua và phô mai mozzarella để có một bữa ăn đầy ắp cảm hứng từ Ý.

(Minh họa cà tím tiếng Anh)

 

Đi với các loại từ

 

Ví dụ: 

  • You can find fresh eggplants in the grocery store year-round, but they're at their peak in late summer.

  • Dịch nghĩa: Bạn có thể tìm thấy cà tím tươi ở cửa hàng tạp hóa quanh năm, nhưng chúng đạt chất lượng cao nhất vào cuối mùa hè.

  •  

  • If you're not preparing your eggplants right away, store them in the crisper of your fridge for up to five days--any longer, and eggplant can become bitter.

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn không chế biến cà tím ngay lập tức, hãy bảo quản cà tím trong tủ lạnh trong tối đa năm ngày - nếu lâu hơn nữa, cà tím có thể bị đắng.

  •  

  • To bake eggplant, you'll cut the eggplant into rounds or strips and prepare them as my recipe indicates -- for example, you can dredge them in egg and breadcrumbs or simply brush them with olive oil and bake them in the oven.

  • Dịch nghĩa: Để nướng cà tím, bạn hãy cắt cà tím thành từng khoanh hoặc dải và chế biến theo như công thức của tôi chỉ dẫn - ví dụ: bạn có thể nhúng cà tím trong trứng và vụn bánh mì hoặc đơn giản chỉ cần quét dầu ô liu rồi nướng trong lò.

 

Chúc các bạn có một buổi học tiếng Anh tràn đầy niềm vui nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !