Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Bảo Hiểm

Từ vựng tiếng anh về bảo hiểm là một chủ đề khó và rất đa dạng, tuy nhiên chúng lại được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp.Vì thế, bạn nên tích lũy thêm cho mình nhiều từ vựng chuyên ngành để có thể sử dụng trong cuộc sống. Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng anh về chuyên ngành bảo hiểm, bạn đừng bỏ qua nhé!

 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về bảo hiểm

 

Tổng hợp từ vựng về bảo hiểm

 

Studytienganh đã tổng hợp cho bạn 100+ từ vựng tiếng anh về bảo hiểm trong bảng dưới đây:

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng việt

insurance(n)

Bảo hiểm

Accumulated value(n)

Giá trị tích lũy

Actuaries(n)

Định phí viên

Beneficiary(n)

Người thụ hưởng

Benefit period

Thời gian hưởng lợi

Exclusion(v)

Loại trừ, điều khoản loại trừ

Face value(n)

Giá trị bảo hiểm

Fiduciary(n)

Uỷ thác, người nhận ủy thác 

Gatekeeper(n)

Người giám sát

Insured(n,a)

Được bảo hiểm

Buy­sell agreement(v)

Thỏa thuận mua bán

Lapse(n,v)

Hủy hợp đồng

Endorsement(n)

Chứng thực, bản sửa đổi, bổ sung

Life annuity(n)

Niên kim trọn đời

Life insured(n)

Bảo hiểm nhân thọ

Gross premium(n)

Phí bảo hiểm thu

Maturity date

Ngày đáo hạn

Cede(v)

Nhượng tái bảo hiểm

Net amount at risk

Giá trị rủi ro thuần

Assignment provision(n)

Điều khoản chuyển nhượng

Health insurance policy(n)

Chính sách bảo hiểm y tế

Loss ratio

Tỷ lệ tổn thất

Moral hazard(n)

Rủi ro đạo đức

Annual return(n)

Lợi nhuận hằng năm

Annual statement(n)

Báo cáo hằng năm

Claim(v)

Yêu cầu, yêu cầu giải quyết bảo hiểm

Conditional promise

Lời hứa có điều kiện

Experience(n)

Kinh nghiệm, phí tính theo kinh nghiệm

Annunity(n)

Bảo hiểm niên kim

Warranty(n)

Sự đảm bảo

Certificate of insurance(n)

Giấy chứng nhận bảo hiểm

Policy loan(n)

Chính sách cho vay

Deferred annunity(a)

Niên kim hoãn lại, trả sau

Anti Selection(a)

Lựa chọn bất lợi

Physical hazard(a)

Rủi ro thân thể

Probalility(n)

Xác suất

Insurance agent(n)

Đại lý bảo hiểm

Renewal premiums(n)

Phí bảo hiểm gia hạn

Settlement option

Tùy chọn giải quyết

Applicant(n)

Người nộp bảo hiểm

Social security(n)

An sinh xã hội

Total disability(n)

Khuyết tật toàn bộ

Partial disability(n)

Khuyết tật một phần

Withdrawal provision(n)

Điều khoản giải ước

Capitation(n)

Phí đóng theo đầu người

Vested interest(n)

Quyền lợi

Critical illness coverage(n)

Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo

Benefit schdule

Lịch trình phúc lợi

Financial intermediary(n)

Trung gian tài chính

Assignment(n)

Chuyển nhượng

Assignee(n)

Người được chuyển nhượng

Assignor(n)

Người chuyển nhượng

Funding vehicle(n)

Phương tiện tài trợ, gây quỹ

Void contract(n)

Hợp đồng vô hiệu

Unilateral contract(n)

Hợp đồng đơn phương

Individual insurance policy(n)

Chính sách bảo hiểm cá nhân

Key person(n)

Người chủ chốt

Misrepresentation(n)

Kê khai sai

Initial premium(n)

Phí bảo hiểm ban đầu

Attained age(n)

Tuổi hiện thời

Partnership(n)

Hợp danh, quan hệ đối tác

Presumptive disability(n)

Khuyết tật giả định

Solvency(n)

Khả năng thanh toán

Class of policies

Loại chính sách bảo hiểm

Mortality experience(n)

Tử vong kinh nghiệm

Trust(v)

Tín thác

Self insurance(n)

Tự bảo hiểm

Pension plan(n)

Chương trình bảo hiểm lương hưu

Trust beneficiary(n)

Người thụ hưởng tín thác

Coinsurance povision(n)

Điều khoản đồng bảo hiểm

Retention limit

Giới hạn lưu giữ

Policy proceeds(n)

Tiền thu được từ bảo hiểm

Contract of indemnity(n)

Hợp đồng bồi thường

Contractholder(n)

Chủ hợp đồng

Trust fund(n)

Qũy tín thác

Reinsurance(n)

Tái bảo hiểm

Claim specialist(n)

Người xác nhận quyền lợi bảo hiểm

Declined risk

Rủi ro từ chối

Conversion privilege

Quyền chuyển đổi hợp đồng

Head office(n)

Trụ sở chính

Right of revocation

Quyền thu hồi

Medical expense coverage(n)

Bảo hiểm chi phí y tế

Deductible(a)

Khấu trừ, mức miễn thường

Overinsurance provision(n)

Bảo hiểm vượt mức

Pre Existing condition(n)

Bệnh tật có sẵn

Regional office(n)

Văn phòng khu vực

Commutative contract(n)

Hợp đồng ngang giá

Stop loss insurance(n)

Bảo hiểm vượt mức bồi thường

Variable annunity

Niên kim biến đổi

Consideration(n)

Sự xem xét, đối thường

Primary beneficiary(n)

Người thụ hưởng chính

Terminal illness benefit(n)

Bảo hiểm bệnh giai đoạn cuối

Family policy(n)

Đơn bảo hiểm gia đình

Specculative risk

Rủi ro tính toán

Eligibility period

Thời gian đủ điều kiện 

Credit life insurance(n)

Bảo hiểm nhân thọ tín dụng

Fraudulent claim

Khiếu nại gian lận

Surgical expense coverage(n)

Bảo hiểm chi phí phẫu thuật

Unemployment insurance(n)

Bảo hiểm thất nghiệp

Formal contract(n)

Hợp đồng chính thức 

Health insurance(n)

Bảo hiểm y tế

Land transit insurance(n)

Bảo hiểm đường bộ

Marine insurance(n)

Bảo hiểm hàng hải

 

2. Một số ví dụ từ vựng tiếng anh về bảo hiểm

 

Một số ví dụ về tự vựng tiếng anh bảo hiểm

 

Dưới đây là một số ví dụ về các từ vựng bảo hiểm thường dùng:

 

  • We need to buy health insurance to keep our interests
  • Chúng tôi cần mua bảo hiểm y tế để bảo vệ quyền lợi cho mình
  •  
  • How much is the initial premium?
  • Phí bảo hiểm ban đầu là bao nhiêu?
  •  
  • He was insured to be seriously injured in an accident
  • Anh ấy được bảo hiểm khi bị thương nặng trong một vụ tai nạn
  •  
  • Accidental insurance can provide you with an income subsidy
  • Bảo hiểm tai nạn có thể cung cấp cho bạn khoản trợ cấp thu nhập
  •  
  • You should buy unemployment insurance
  • Bạn nên mua bảo hiểm thất nghiệp

 

3. Các cụm từ tiếng anh về bảo hiểm

 

Các cụm từ vựng về bảo hiểm

  • Accidental death and dismemberment rider: Bảo hiểm về tử vongvà thương vong do tai nạn
  • Accidental death benefit: Quyền lợi tử vong do tai nạn
  • Calendar­year deductible: Tiền khấu trừ theo năm
  • Collateral assigmenent: Người được chuyển nhượng tài sản thế chấp
  • Common disaster clause: Điều khoản về thảm họa chung
  • Disability income coverage: Bảo hiểm thu nhập người khuyết tật
  • Stock insurance company: Công ty bảo hiểm chứng khóa
  • Income protection insurance: Bảo hiểm bảo vệ thu nhập
  • Level premium system: Phí bảo hiểm bình quân
  • Office of superintendent of insurance: Văn phòng bảo hiểm
  • Univeral life insurance: Bảo hiểm nhân thọ chung (có thể linh hoạt)

 

Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng anh về bảo hiểm. Hy vọng rằng, với bài viết này bạn sẽ trau dồi thêm vốn từ vựng về chủ đề này và sử dụng chúng trong thực tế. Studytienganh chúc bạn có thời gian học tập tốt và vui vẻ!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !