Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Toà Án

Tiếng anh về tòa án là một chủ đề khó và đòi hỏi chuyên môn cao, đặc biệt trong giao tiếp bạn phải sử dụng những từ ngữ chính xác, đúng đắn. Vì thế, việc trang bị và nâng cao vốn từ vựng về chủ đề này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong công việc và cuộc sống. Hãy tham khảo bài viết dưới đây để tích lũy thêm 100+ từ vựng tiếng anh về tòa án nhé!

 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về tòa án

 

 

Từ vựng tiếng anh về tòa án

 

Dưới đây là bảng tổng hợp 100+ từ vựng tiếng anh về tòa án thường gặp nhất:

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng việt

Court(n)

Tòa án

Judge(n)

Thẩm phán

Victim(n)

Nạn nhân

Crime(n)

Tội phạm

Client(n)

Thân chủ

Defendant(n)

Bị cáo

Arrest(v)

Bắt giữ

Declaratory judgment(v)

Phán quyết tuyên bố

Bail(n)

Tại ngoại, bảo lãnh

Democratic(a)

Dân chủ

Equity(a)

Công bằng

Felony (n)

Trọng tội

Accountable(a)

Có trách nhiệm

Depot(n)

Kẻ bạo quyền

Election Office(n)

Văn phòng bầu cử

Fine(v,a)

Phạt tiền

Accredit(v)

Công nhận, ủy quyền

Deposition(n)

Lời khai

Free from intimidation(a)

Tự nguyện, không bị đe dọa

Bench trial(n)

Phiên xét xử bởi thẩm phán

Grand jury(n)

Bồi thẩm đoàn

Government bodies(n)

Hệ thống chính trị

Acquit(v)

Vô tội

General Election(n)

Cuộc tổng tuyển cử

High-ranking officials(n)

Quan chức cấp cao

Impeachment(n)

Luận tội

Act and deed(n)

Văn bản chính thức

Act as amended(n)

Luật sửa đổi

Indictment(n)

Cáo buộc

Dissenting opinion

Ý kiến phản đối

Independent(a)

Độc lập

Judgment(n)

Phán đoán

Affidavit(n)

Tuyên thệ, bản khai

Inquisitorial method

Phương pháp điều tra

Decline to state

Từ chối khai

Interrogatories(v)

Thẩm vấn

Judicial review

Xem xét tư pháp

Argument(v)

Tranh luận, lý lẽ

Dispute(v)

Tranh chấp

Libertarian(a)

Tự do

Lecturer(n)

Thuyết trình viên

Attorney(n)

Luật sư

Loophole(n)

Sơ hở

Jurisdiction(n)

Quyền hạn

Bring into account

Truy cứu trách nhiệm

Line agency(n)

Cơ quan chủ quản

Moot

Sự việc có thể tranh luận

Adversarial process

Qúa trình tranh tụng

Commit(v)

Phạm tội

Mental health

Sức khỏe tâm thần

Juveniles(n)

Vị thành niên

Natural Law(n)

Luật tự nhiên

Civil law(n)

Luật dân sự

Criminal law(n)

Luật hình sự

Opinion of the court

Ý kiến của toà án

Organizer(n)

Người tổ chức

Plaintiff(n)

Nguyên đơn

Private law(n)

Tư pháp

Collegial courts(n)

Tòa án cấp cao

Public law (n)

Công pháp

Prosecutor(n)

Công tố viên

Delegate(n,v)

Ủy quyền

Oral argument(v)

Tranh luận bằng miệng

Class action

Khởi kiện tập thể

Conduct a case(v)

Tiến hành xét xử

Probation(n)

Tù treo

Retired(v)

Đã nghỉ hưu

Statement(n)

Tuyên bố

Common law(n)

Thông luật

Congress(n)

Hội nghị, Quốc hội

Proposition(n)

Dự luật

Supervisor(n)

Người giám sát

Complaint(v)

Khiếu kiện

Sub-Law document(n)

Văn bản dưới luật

Treasurer(n)

Thủ quỹ

Court of appeals(n)

Tòa phúc thẩm

Transparent(a)

Minh bạch

Tort(v)

Tra tấn, sự xâm hại

Unfair business

Kinh doanh không lành mạnh

Cross-examination(v)

Đối chất

Violent felony

Trọng tội bạo lực, côn đồ

Reside(v)

Cư trú

Certified Public Accountant(n)

Kiểm toán công chứng

Volunteer Attorney(n)

Luật sư tình nguyện

Plea bargain(v)

Thương lượng bào chữa

Forfeitures(v)

Tịch thu

Child molesters(n)

Kẻ quấy rối trẻ em

Constitutional rights(n)

Quyền hiến định

Argument against(n)

Lập luận phản đối

Legal benefit

Lợi ích hợp pháp

Decree(n)

Nghị định

Letter of authority(n)

Giấy ủy quyền

Legislation(n)

Pháp luật

Procuracy(n)

Viện kiểm sát

Procedural documents(n)

Văn bản tố tụng

Reclaim the property

Đòi lại tài sản

Consular Certification(n)

Chứng nhận lãnh sự

Deception(n)

Lừa dối

The court’s adjourned

Phiên toàn tạm hoãn

 

2. Một số ví dụ từ vựng tiếng anh về toà án

 

Một số ví dụ về từ vựng tiếng anh tòa án

 

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ vựng về tòa án trên thì Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một số ví dụ dưới đây:

 

  • They need a positive programme of crime prevention
  • Họ cần một chương trình phòng chống tội phạm tích cực
  •  
  • The lawyer is the defense for defendant
  • Luật sư bào chữa cho bị cáo
  •  
  • Town police arrested a bank robber
  • Công an thị trấn đã bắt một tên cướp ngân hàng
  •  
  • The judgment will be given next week
  • Bản án sẽ được đưa ra vào tuần sau
  •  
  • Some of the suspects were juveniles under the age of 16
  • Một số nghi phạm là trẻ vị thành niên dưới 16 tuổi
  •  
  • The judge dealt out harsh sentences to the Child molesters
  • Thẩm phán đưa ra những bản án nghiêm khắc đối với những kẻ lạm dụng tình dục trẻ em

 

3. Các cụm từ tiếng anh thường gặp về tòa án

 

Các cụm từ tiếng anh về tòa án

  • Ordinance-making power: Quyền ra lệnh
  • Mandatory sentencing laws: Luật kết án bắt buộc
  • Human reproductive cloning: Nhân bản của con người
  • General obligation bonds: Trái phiếu nghĩa vụ chung
  • Financial Services Executive: Điều hành dịch vụ tài chính
  • Alternative dispute resolution: Giải quyết tranh chấp
  • Be convicted of: Bị kết án
  • Writ of mandamus: Lệnh bắt buộc 
  • Certificate of correctness: Giấy chứng nhận tính đúng đắn, bản chứng thực
  • Law School President: Hiệu trưởng trường luật
  • Testamentary inheritance: Thừa kế theo di chúc
  • Representative at law: Đại diện theo pháp luật
  • Dispute must be settled by court: Tranh chấp phải được tòa án giải quyết

 

Bài viết trên là những từ vựng tiếng anh về tòa án thường gặp mà Studytienganh đã tổng hợp cho bạn. Để nâng cao trình độ tiếng anh, đặc biệt là tiếng anh chuyên ngành thì từ vựng là yếu tố vô cùng quan trọng. Vì thế bạn hãy ôn luyện mỗi ngày để trau dồi thêm nhiều kiến thức cho mình nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !