Hướng dẫn cách đánh trọng âm trong Tiếng Anh đầy đủ

Trọng âm là âm tiết có sự khác biệt về độ cao, độ dài, được nhấn mạnh hơn khi đọc so với các âm tiết khác trong một từ. Ngày nay, việc đánh trọng âm là điều không thể thiếu đối với bất cứ người học Tiếng Anh nào. Bởi chỉ khi đánh trọng âm đúng, người học mới có thể phân biệt được cao độ của các từ, phục vụ tốt cho mục đích học tập và giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách đánh trọng âm trong Tiếng Anh cho các bạn!

1. Trọng âm của các từ có 2 âm tiết

Đối với các từ có 2 âm tiết, cách đánh trọng âm của từ sẽ tùy theo từng từ loại: danh từ, động từ, tính từ. Dưới đây là mẹo đánh trọng âm chi tiết đối với các từ có 2 âm tiết.

 

Danh từ

Trong Tiếng Anh, hầu hết các danh từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: Apple /ˈæpl/, Happy /ˈhæpi/, Money /'mʌni/, Table /'teibl/, Sister /'sistə/, Children /'tʃaild/...

 

Động từ

Đối với động từ, hầu hết các động từ có 2 âm tiết trong Tiếng Anh có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ: agree /ə'gri:/, object /əbˈdʒekt/, accept /əkˈsept/, forgive /fə'givn/, enjoy /in'dʤɔi/,...

 

Tính từ

Đối với các tính từ, hầu hết các tính từ có 2 âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: Happy /ˈhæpi/, Funny /'fʌni/, Rainy /ˈreɪni/,  careful /'keəful/, busy /'bizi/, Lovely /'lʌvli/...

 

cách đánh trọng âm

Trọng âm là âm tiết được nhấn mạnh hơn khi đọc so với các âm tiết khác trong một từ

 

2. Trọng âm của các từ ghép

 

Danh từ ghép

Đối với các danh từ ghép, trọng âm của từ thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: Bookshop  /ˈbʊkʃɑːp/, bathroom /ˈbæθrʊm/, pencil /ˈpensl/, Shortlist /ˈʃɔːrtlɪst/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/,  doorman /ˈdɔːrmən,...

 

Động từ ghép

Đối với các động từ ghép, trọng âm của các từ thông thường rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: become /bɪˈkʌm/, overflow /əʊvəˈfləʊ/, understand /ˌʌn.dəˈstænd/...

 

Tính từ ghép

Đối với các tính từ ghép, trọng âm của từ thường rơi vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ: homesick /ˈhəʊmsɪk/, airsick /ˈeəsɪk/,...

Tuy nhiên, trong một số trường hợp tính từ ghép có tiền tố là tính từ hoặc trạng từ hoặc kết thúc bằng đuôi "ed" thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: downstairs /ˌdaʊnˈsteəz/, Snow White /snəʊ ˈwaɪt/, brand - new /brænd ˈnjuː/, well built /wel ˈbɪlt/, worldwide /wɜːldˈwaɪd/...

 

3. Trọng âm của các từ có hậu tố đặc biệt

 

Quy tắc 1

Các từ có hậu tố: esque, ain, eer, ese, ique, ee, ette, oo, isque, self, ever, mental, aire... thì trọng âm thường rơi vào chính nó.

Ví dụ: Chinese /tʃaɪˈniːz/, environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/, kangaroo /ˌkæŋ.ɡərˈuː/, engineer /ɛn.dʒə.ˈnɪr/, degree /dɪˈɡriː/, picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/...

 

Quy tắc 2

Các từ có hậu tố: ian, ic, ical, ish, tion, ence, idle, ance, iar, id, eous, acy, ious, ience, ion, logy, tion... thì trọng âm thường rơi vào âm tiết liền trước đó.

Ví dụ: attraction /əˈtræk.ʃən/, experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/, patient /ˈpeɪ.ʃənt/, decision /dɪˈsɪʒ.ən/,  biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, society /səˈsaɪ.ə.ti/...

 

Quy tắc 3

Các từ có hậu tố: cy, ate, ty, gy, phy... trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu tiên nếu có từ có 2 âm tiết. Trong trường hợp từ dài, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 3 đếm ngược từ cuối lên.

Ví dụ: regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/, biology /baɪˈɒl.ə.dʒi/, emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/, classmate /ˈklɑːs.meɪt/, technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/...

 

cách đánh trọng âm

Người nên ghi nhớ các quy tắc trọng âm của từ trong Tiếng Anh để phục vụ giao tiếp và học tập

 

4. Trọng âm của các từ có tiền tố đặc biệt

 

Quy tắc 1

Đối với các từ có 2 âm tiết, hầu hết trọng âm sẽ rơi vào âm tiết số 2 (thông thường tiền tố không nhận trọng âm).

Ví dụ: expert /'ekspə:t/, rewrite /ri:'rait/, report /ri'pɔ:t/, expect /iks'pekt/, reply /ri'plai/...

 

Quy tắc 2

Các từ bắt đầu bằng “a”, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2 đối với các từ có 2 âm tiết.

Ví dụ:  alike /əˈlaɪk/, above /əˈbʌv/, again /əˈɡen/, ago /əˈɡəʊ/, alone /əˈləʊn/,…

 

Quy tắc 3

Các từ có tiền tố thì trọng âm chính là trọng âm của từ gốc (tiền tố không làm thay đổi trọng âm của từ).

Ví dụ: important /ɪmˈpɔː.tənt/ => unimportant /ˌʌn.ɪmˈpɔː.tənt/, appear /əˈpɪər/ => disappear /ˌdɪs.əˈpɪər/, crowded /ˈkraʊ.dɪd/ =>  overcrowded /əʊ.vəˈkraʊ.dɪd/...

 

5. Trọng âm của các từ có 3 âm tiết

 

Quy tắc 1

Đối với các từ có 3 âm tiết, nếu trong từ có âm tiết thứ 2 tồn tại âm  /ə/ hoặc /i/ thì trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên của từ. Trọng âm thông thường sẽ không rơi vào các âm yếu như  /ə/ hoặc /i/.

Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs /, exercise /’eksəsaiz/, compromise/’kɑmprə,maɪz/, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/…

 

Quy tắc 2

Đối với các từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ nhất chứa /i/ hoặc /ə/ thì trọng âm của từ sẽ rơi vào âm tiết thứ 2.

Ví dụ: considerate /kənˈsɪdərət/, familiar /fəˈmɪliər/, consider /kənˈsidər/…

 

Quy tắc 3

Đối với các từ có 3 âm tiết trở lên, sự xuất hiện của một số phụ tố trong từ như: al, en, ful, ish, ing, age, able, less, ment, ous... không làm thay đổi đến trọng âm của từ.

Ví dụ: happiness /‘hæpinəs/,  continuous /kənˈtɪnjuəs, amazing /əˈmeɪzɪŋ /, beautiful /ˈbyo͞odəfəl/...

 

cách đánh trọng âm

Hy vọng bài viết trên đây sẽ đưa ra những thông tin hữu ích cho độc giả

 

Bài viết trên đây đã đưa ra hướng dẫn cách đánh trọng âm trong Tiếng Anh đầy đủ. Đối với người học, đây là phần kiến thức không thể thiếu trong giao tiếp và bài tập tìm từ khác trọng tâm. Mong rằng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn, giúp bổ sung hoàn thiện mảng kiến thức này. Chúc các độc giả luôn học tốt!

 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !