"Nấm Đùi Gà" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Nấm đùi gà” trong tiếng Anh nhé!


 

1. Nấm đùi gà trong tiếng anh là gì

 

Trong tiếng anh, người ta gọi nấm đùi gà là King oyster mushroom vì loại nấm này có 2 tên thường gọi là nấm đùi gà và nấm sò vua.

 

Ngoài ra, nấm đùi gà còn được gọi là pleurotus eryngii – tên khoa học của nó và một số tên khác như: king trumpet mushroom, French horn mushroom, king brown mushroom, boletus of the steppes,…

 

Thông tin chi tiết từ vựng

 

Loại từ: danh từ ghép

 

Phiên âm: King oyster mushroom - /kɪŋ ˌɔɪ.stɚ ˈmʌʃ.ruːm/


 

nấm đùi gà tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ Nấm đùi gà

 

2. Một vài ví dụ minh hoạ

 

  • The meaty shape and savory taste of king oyster mushrooms are delectable. Here's additional information on these unusual fungus  as well as recipes!
  • Hình dạng thịt và hương vị thơm ngon của nấm đùi gà rất ngon. Dưới đây là thông tin bổ sung về loại nấm bất thường này cũng như công thức nấu ăn!
  •  
  • Oyster mushrooms are a kind of culinary fungus that has caps that resemble oysters. The pearl oyster mushroom is by far the most commonplace variety of oyster mushroom seen in stores. The roots are quite short and develop in bunches. The oyster mushroom family's biggest member is the king oyster mushroom.
  • Nấm sò là một loại nấm ẩm thực có mũ giống như sò. Cho đến nay, nấm ngọc cẩu là loại nấm ngọc cẩu phổ biến nhất được bán ở các cửa hàng. Rễ khá ngắn và phát triển thành chùm. Thành viên lớn nhất của họ nấm sò là nấm sò vua.
  •  
  • Unlike pearl oyster mushrooms growing in bunches, king oyster mushrooms grow singly. They are indigenous to the Mediterranean and are widely utilized in Chinese, Korean, and Japanese cuisine. As a vegetarian meat replacement, you may shred or cook them.
  • Khác với nấm ngọc cẩu mọc thành chùm, nấm đùi gà mọc đơn lẻ. Chúng là bản địa ở Địa Trung Hải và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản. Để thay thế thịt chay, bạn có thể cắt nhỏ hoặc nấu chín.
  •  
  • The king oyster mushrooms can be left in the polycarbonate box. The ideal way to store fungus, however, is in a paper bag that enables them to breathe. To achieve excellent ventilation, place them in the central section of the refrigerator rather than the produce drawer.
  • Có thể để nấm đùi gà trong hộp polycarbonate. Tuy nhiên, cách lý tưởng để bảo quản nấm là trong một túi giấy để chúng có thể thở. Để đạt được sự thông thoáng tuyệt vời, hãy đặt chúng ở khu vực trung tâm của tủ lạnh hơn là ngăn kéo sản phẩm.
  •  
  • King oyster mushrooms are easily identified by their thick and tubular off-white branches and tiny brown caps. Even though these fungi have little taste or scent when consumed uncooked, they absorb seasoning well and retain a hard, crunchy texture when sauteed, roasted, baked, or boiled.
  • Nấm đùi gà được dễ dàng nhận biết bởi các nhánh dày và hình ống màu trắng nhạt và mũ nhỏ màu nâu. Mặc dù loại nấm này có ít mùi vị hoặc mùi thơm khi tiêu thụ khi chưa nấu chín, chúng thấm gia vị tốt và giữ được độ cứng, giòn khi xào, quay, nướng hoặc luộc.
  •  
  • King oyster mushrooms have a reasonably long life span in the refrigerators. Leave the mushrooms in the closed plastic box they originated in or move them to a paper bag for best preservation.
  • Nấm đùi gà có tuổi thọ khá cao trong tủ lạnh. Để nấm trong hộp nhựa kín có nguồn gốc hoặc cho vào túi giấy để bảo quản tốt nhất.
  •  
  • If you already have king oyster mushrooms in extra-large size, then cut the stems crosswise into scallop-shaped lobes. In this scenario, the shallow crossing motif on the tops and bottoms would be cut.
  • Nếu bạn đã có nấm đùi gà cỡ lớn, thì bạn hãy cắt ngang thân nấm thành các thùy hình con sò. Trong trường hợp này, mô-típ giao nhau nông trên đỉnh và đáy sẽ bị cắt.
  •  
  • Most grocers now sell king oyster mushrooms, but if you're having trouble finding them, Asian stores nearly always have them. When choosing, look for sturdy stalks and crowns with little damage or discolouration.
  • Hầu hết các cửa hàng tạp hóa hiện nay đều có bán nấm ngọc cẩu, nhưng nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm, các cửa hàng châu Á gần như luôn có sẵn. Khi chọn, hãy tìm những cọng và thân cứng cáp, ít bị hư hại hoặc biến màu.


 

nấm đùi gà tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Nấm đùi gà

 

3. Từ vựng liên quan đến Nấm đùi gà

 

Từ vựng

Ý nghĩa

A portobello

Portobello là nấm trắng và nâu biến thành khi chúng trưởng thành hoàn toàn. Chúng có thể được chế thành hầu hết các hình thức nấu ăn, nhưng yêu thích của chúng tôi là áp chảo với nhiều tỏi và hương thảo.

Shiitake mushrooms

Mặc dù có nguồn gốc từ Đông Á, nấm hương có sẵn ở Nam Phi. Chúng tạo thành một phần quan trọng của ẩm thực châu Á, với thân cây khô đã thêm một chút gì đó vào nước dùng, kho, súp và nước sốt.

Enoki mushrooms

Nấm Enoki là loại nấm ăn được dễ dàng nhận biết nhờ vẻ ngoài mỏng, màu trắng giống như đầu đinh ghim và có thể dễ dàng tìm thấy ở hầu hết các siêu thị. Chúng có thể được thưởng thức theo nhiều cách khác nhau, cụ thể là ngâm hoặc chiên nhanh để thêm vị và kết cấu tinh tế cho bất kỳ món ăn nào.


 

nấm đùi gà tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Nấm đùi gà

 

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Nấm đùi gà” nhé.

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !