Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Món Ăn Lề Đường

Món ăn lề đường là chủ đề rất đa dạng và gần gũi với cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, trong tiếng anh những món ăn này được diễn đạt như thế nào và nghĩa của chúng ra sao? Dưới đây Studytienganh sẽ tổng hợp tất tần tật những từ vựng tiếng anh về món ăn lề đường, bạn hãy theo dõi nhé!

 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về món ăn lề đường

 

Tổng hợp từ vựng tiếng anh về món ăn lề đường

 

Bảng 100+ từ vựng tiếng anh về món ăn lề đường:

 

Từ vựng 

Tiếng Việt

Rolled cakes(n)

Bánh cuốn

Sticky rice(n)

Xôi

Curry with Baguette(n)

Bánh mỳ kẹp thịt

Fried rice cake(n)

Bánh gạo chiên

Tet Sticky Rice Cakes(n)

Bánh chưng

Mini shrimp pancakes(n)

Bánh khọt

Cassava and Coconut Cake(n)

Bánh khoai mì

Beef Stew with Baguette(n)

Bánh mì bò kho

Deep fried banana(n)

Bánh chuối chiên

Fish cake soup(n)

Bánh canh chả cá

Sizzling Crepes(n)

Bánh xèo

Noodle soup(n)

Phở

Sausages(n)

Xúc xích

Broken rice(n)

Cơm tấm

Apple pie(n)

Bánh táo

Soup(n)

Món súp

Cheesecake(n)

Bánh phô mai

Fresh spring rolls(n)

Gỏi cuốn

Sliced-chicken noodle soup(n)

Phở gà

Ice-cream(n)

Kem

Soft thin vermicelli noodles(n)

Bánh hỏi

Vermicelli with egg rolls(n)

Bún chả giò

Cocktail(n)

Cốc tai

Milkshake(n)

Sữa lắc 

Pie(n)

Bánh nướng, bánh hấp

Mixed fruits(n)

Trái cây hỗn hợp

Biscuit(n)

Bánh quy

Salad(n)

Món gỏi

Smoothies(n)

Sinh tố

Mixed rice paper(n)

Bánh tráng trộn 

Grilled rice paper (n)

Bánh tráng nướng

Yoghurt(n)

Sữa chua

Pyramidal rice dumpling (n)

Bánh giò

Baby duck egg(n)

Trứng vịt lộn

Chips(n)

Khoai tây chiên

Stir-fried corn(n)

Bắp xào

Hue beef rice noodle soup(n)

Bún bò Huế

Hotpot(n)

Lẩu

Flat rice noodle soup with beef(n)

Phở bò

Street food(n)

Đồ ăn đường phố

Juice(n)

Nước ép trái cây

Food stall(n)

Quầy bán đồ ăn đường phố

Vietnamese shaking beef(n)

Bò lúc lắc

Toast(n)

Bánh mỳ nướng

Seafood(n)

Hải sản

Coconut cream(n)

Kem dừa

Young rice cake(n)

Bánh cốm

Milk tea(n)

Trà sữa

Tea(n)

Trà 

Round sticky rice cake(n)

Bánh dầy

Onigiri(n)

Cơm nắm

Baked cassava cake(n)

Bánh sắn nướng

Girdle-cake(n)

Bánh tráng

Sweet donuts(n)

Bánh rán ngọt

Savory donuts(n)

Bánh rán mặn

Shrimp in batter(n)

Bánh tôm

Butter cream(n)

Kem bơ

Sweet potato shake(n)

Khoai lang lắc

Steamed wheat flour cake / Stuffed sticky rice balls(n)

Bánh bao, bột hấp

Custard cake(n)

Bánh bông lan

Fish noodles(n)

Bún cá

Soya cake(n)

Bánh đậu nành

Dried beef salad(n)

Gỏi bò khô

Pillow cake(n)

Bánh gối

Snail rice noodles(n)

Bún ốc

Dried fruit(n)

Hoa quả sấy

Hot cast wheels(n)

Bánh đúc nóng

Beef rice noodles(n)

Bún bò

Baked eggs(n)

Trứng nướng

Kebab rice noodles(n)

Bún chả

Chunk cake(n)

Bánh khúc

Caramel(n)

Caramen

Crab rice noodles(n)

Bún riêu cua

Lemon tea(n)

Trà chanh

Sticky rice sweet dumpling(n)

Bánh trôi

Soya noodles(n)

Miến 

Eel soya noodles(n)

Miến lươn

Cruller(n)

Quẩy

Green papaya salad with beef jerky(n)

Nộm đu đủ bò khô

Hot rice noodle soup(n)

Bún thang

Clear noodle with duck meat(n)

Miến ngan

Mango shake(n)

Xoài lắc

Rice gruel(n)

Cháo

Bubble tea / Pearl milk tea(n)

Trà sữa trân châu

Fried sour roll(n)

Nem chua rán

Chicken nuggets(n)

Gà viên chiên

Ice cream cone(n)

Kem ốc quế

Ribs rice porridge(n)

Cháo sườn

Donut(n)

Bánh vòng

Sweet gruel(n)

Chè

Chinese sausage(n)

Lạp xưởng

Fried chicken(n)

Gà rán 

Crab soup(n)

Súp cua

Beef soup(n)

Súp bò

Onion ring(n)

Bánh hành

Noodle soup with meatballs(n)

Phở bò viên

Fried rice(n)

Cơm chiên

Pastry(n)

Bánh ngọt

Roasted Sweet Snail with tamarind(n)

Ốc hương rang me

Fried Snail with chilli & citronella(n)

Ốc xào sả ớt

Croissants(n)

Bánh sừng bò

Fried dumplings(n)

Bánh bao chiên

Meat dumpling(n)

Bánh bao nhân thịt

Tteokbokki(n)

Bánh gạo cay

Black noodles(n)

Mỳ đen

Korean fish cake(n)

Bánh cá Hàn Quốc

Bibimbap(n)

Cơm trộn 

Cold noodles(n)

Mỳ lạnh

Bingsu(n)

Đá bào, kem tuyết

Barbecue(n)

Thịt nướng


2. Một số ví dụ về từ vựng món ăn lề đường trong tiếng anh

 

Một số ví dụ về từ vựng tiếng anh món ăn lề đường

 

Để hiểu hơn về nghĩa và cách dùng các từ vựng món ăn lề đường trong tiếng anh thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây của Studytienganh nhé!

 

  • He wants a slice of apple pie
  • Anh ấy muốn một lát bánh táo
  •  
  • My mother bought a cassava and coconut cake for me
  • Mẹ tôi cho tôi một chiếc bánh khoai mì
  •  
  • Would you like to eat green papaya salad with beef jerky at the other food stall?
  • Bạn có muốn ăn nộm đu đủ bò khô ở quầy bán đồ ăn khác không?
  •  
  • They went to eat the roasted sweet Snail with tamarindat the opposite food stall
  • Họ đi ăn ốc hương rang me ở quán đối diện 
  •  
  • I love fried sour rolls and pearl milk tea
  • Tôi thích món nem chua rán và trà sữa trân châu
  •  
  • Grilled rice paper is my brother's favorite dish
  • Bánh tráng nướng là món khoái khẩu của anh trai tôi

 

Ví dụ cụ thể về từ vựng tiếng anh món ăn lề đường

 

  • Noodle soup with meatballs at the first street food stall is very delicious 
  • Phở bò viên ở quán đầu đường rất ngon
  •  
  • I think we should go to have mango shake at Co Phuong stall
  • Mình nghĩ chúng ta nên đi ăn xoài lắc ở quán cô Phương.

 

Bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những món ăn lề đường được sử dụng phổ biến trong tiếng anh. Chủ đề này rất thú vị và đa dạng, vậy nên bạn hãy sử dụng trong cuộc sống hằng ngày của mình nhiều hơn nhé!