Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Kiện Tụng

Trong tiếng anh, kiện tụng là một chủ đề rất ít người biết đến và các từ vựng về chuyên ngành này thực sự khiến người học khó nhớ, khó sử dụng. Vì thế, hôm nay Studytienganh muốn chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng anh về kiện tụng thông dụng nhất và một số ví dụ để giúp các bạn hiểu sâu hơn trong bài viết dưới đây. 

 

1. Tổng hợp từ vựng tiếng anh về kiện tụng

 

Từ vựng tiếng anh về kiện tụng

 

Studytienganh sẽ tổng hợp cho bạn nhưng từ vựng tiếng anh kiện tụng trong bảng dưới đây:

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng việt

Petition / Lawsuit Petition(n)

Đơn kiện 

Complaint(n)

Đơn khiếu nại

Motion(n)

Đơn đề nghị

Arraignment(n)

Sự tố cáo

Reciprocity(n)

Sự nhân nhượng

Lawsuit(n)

Vụ kiện 

Action(n)

Vụ kiện cáo, tố tụng

Proceedings(n)

Tố tụng

Ligitation(n)

Kiện tụng

Case(n)

Vụ kiện 

Charge / Accusation(n)

Sự buộc tội

Plea(n)

Lời bào chữa

Verdict(n)

Lời tuyên án

Verdict of guilty(n)

Bản án có tội

Writ(n)

Lệnh

Injunction(n)

Lệnh cấm

To bring

Đưa ra lời buộc tội ai

To bring a legal action against

Để khởi kiện ai

To appear in court

Ra hầu tòa

To take s.e to court

Đưa ai ra tòa

To go to law

Ra tòa

To bring an accusation against 

Đưa ra lời buộc tội, chống lại

To bring / take legal proceedings against 

Phát đơn kiện ai

To commit a prisoner for trial

Bắt một tù nhân để xét xử

Adversarial process

Qúa trình tranh tụng

Arrest(v)

Bắt giữ

Tort law(n)

Luật về tổn hại

Be convicted of

Bị kết tội

Conduct a case

Tiến hành xét xử

Cross-examination

Đối chất

Deal(n)

Thỏa thuận, giải quyết, xử lý

Dispute(n)

Tranh chấp, tranh luận 

Impeach(v)

Luận tội

Interrogatories(n)

Câu chất vấn tranh tụng

Judicial review

Xem xét của tòa

Law consequence(n)

Hậu quả pháp lý

Letter of authority(n)

Giấy ủy quyền

Modified(a)

Sửa đổi

Justify(v)

Giải trình

Nolo contendere

Không tranh cãi

Oral argument(v)

Tranh luận miệng

Other incomes(n)

Thu thập khác

Other provisions(n)

Những điều khoản khác

Parole(n)

Thời gian thử thách

Pleading(a)

Tranh tụng

Reconcilation(n)

Hòa giải

Take the floor(v)

Phát biểu ý kiến

Transaction(n)

Giao dịch, thương vụ

Deception(n)

Lừa dối

Person with related interests and obligations(n)

Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan

Intentionally make mistake

Cố tình phạm sai lầm

Transparent(a)

Minh bạch

To stop the resolution of the case

Dừng việc giải quyết vụ việc

Procedural documents(n)

Văn bản tố tụng

Violated party(n)

Bên bị vi phạm 

Declare invalid(v)

Hủy bỏ

Civil case(n)

Vụ án dân sự

Civil matter(n)

Vấn đề dân sự

Involved parties(n)

Đương sự

Counter-claims(n)

Yêu cầu phản đối

Conform(v)

Tuân thủ

Settle(v)

Giải quyết

Dispute must be settled by court(n)

Tranh chấp phải được tòa án giải quyết

Bring into account(v)

Truy cứu trách nhiệm

Permit(n)

Giấy phép

Guarante(n)

Người bảo lãnh

Accountable(a)

Có trách nhiệm 

Argument(n)

Sự lập luận, lý lẽ

Argument against

Lý lẽ phản đối

Bill of information(n)

Đơn kiện của công tố

Class action(n)

Vụ khởi kiện tập thể

Certificate of correctness(n)

Bản chứng thực

Class action lawsuits(n)

Các vụ kiện thay mặt tập thể

Diversity of citizenship suit(n)

Vụ kiện giữa các công dân các bang

Enbanc(n)

Thủ tục tố tụng toàn thẩm

Indictment(n)

Cáo trạng

Moot

Vụ việc có thể tranh luận

Public records(n)

Hồ sơ công

Standing(n)

Vị thế tranh chấp

Unfair competition

Cạnh tranh không bình đẳng

Writ of mandamus(n)

Lệnh thi hành

 

2. Một số ví dụ về từ vựng tiếng anh kiện tụng

 

Các ví dụ về từ vựng tiếng anh kiện tụng 

 

Kiện tụng là một chủ đề khó và có tính pháp luật. Vì thế, khi sử dụng bạn cần diễn đạt đúng ý nghĩa để tránh gây hiểu nhầm. Hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây về từ vựng tiếng anh kiện tụng để hiểu rõ hơn nhé!

 

  • He was declared verdict of guiltyin by a jury
  • Anh ta đã bị bồi thẩm đoàn tuyên bố bản án có tội
  •  
  • The executive was charged with fraud business fraud
  • Giám đốc điều hành bị buộc tội gian lận kinh doanh
  •  
  • This is the procedural documents of the victim
  • Đây là văn bản tố tụng của người bị hại
  •  
  • We want to ligitation him for hurting her honor
  • Chúng tôi muốn kiện anh ta vì đã làm tổn hại danh dự của cô ấy
  •  
  • The adversarial process begins, please invite the plaintiff's attorney
  • Qúa trình tranh tụng bắt đầu, xin mời luật sư bên nguyên đơn
  •  
  • Complaints will be sent to the high court next week
  • Đơn khiếu nại sẽ được gửi tới tòa án tối cao vào tuần tới.

 

Tiếng anh về kiện tụng, ví dụ cụ thể

 

  • John wants to  bring a legal action against him for stealing property
  • John muốn khởi kiện anh ta vì tội ăn cắp tài sản 
  •  
  • The attorney will to take legal proceedings against him tomorrow
  • Luật sư sẽ tiến hành các thủ tục pháp lý chống lại anh ta vào ngày mai
  •  
  • Who has the person with related interests and obligations in this case?
  • Người có quyền và nghĩa vụ liên quan trong vụ việc này là ai?
  •  
  • We do not agree to reconcilation in this case
  • Chúng tôi không đồng ý hòa giải trong trường hợp này

 

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp cho bạn những từ vựng tiếng anh về kiện tụng thường sử dụng trong cuộc sống. Hy vọng rằng, những kiến thức này sẽ hữu ích cho bạn và giúp bạn trau dồi, nâng cao vốn từ vựng cho mình. Bạn hãy lựa chọn phương pháp học phù hợp để có thể nhớ và sử dụng với nhiều ý nghĩa khác nhau nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !