Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Rượu

Rượu là một loại đồ uống phổ biến bậc nhất của chúng ta trong ngày nay. Nói chuyện về rượu có thể làm nản lòng ngay với cả những dân sành rượu nhất bởi có rất nhiều thứ hấp dẫn về nó. Nghe vậy thì chúng mình cần nạp ngay bộ từ vựng về rượu trong tiếng Anh ngay để không bỏ lỡ những chủ đề hấp dẫn này phải không nào? Hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé!

 

Rượu là một đồ uống đặc biệt

 

1. Các từ vựng về rượu

 

a. Các loại rượu

 

Từ vựng Nghĩa

Wine

Rượu

Glutinous-rice wine

Rượu gạo nếp - Một loại rượu vô cùng quen thuộc ở Việt Nam

Whisky

Rượu whisky chưng cất từ ngũ cốc, lúa mạch

Rhum

Rượu rum, sản xuất từ cây mía, có ba loại trắng, vàng , nâu

Vodka

Rượu vodka - là loại rượu  mạnh, chưng cất lúa mới đạt đến 95 độ cồn, sau giảm dần còn 40 – 50 độ.

Gin

Rượu Gin - được chưng cất từ các loại hạt (bắp, lúa mạch, lúa mì, lúa mạch đen) trộn với hương liệu thảo mộc như hạnh nhân, quế, hạt côca, gừng, vỏ chanh, cam, …có độ cồn từ 34 – 47%.

Champagne

Một loại rượu vang có bọt

Vang

Loại rượu vang rất phổ biến

Cocktail

Là thức uống có cồn được kết hợp từ hai loại rượu trở lên, hoặc được pha trộn với soft drinks ( thức uống không ga, hoặc nước uống trái cây)

Vermouth

Rượu vang trắng mạnh

Tequila

Rượu mạnh được chưng cất từ một loại cây nhiệt đới, chủ yếu ở Mexico

 

Rượu có rất nhiều loại

 

b. Các từ vựng liên quan đến rượu

 

Từ vựng Nghĩa

wine glass

Ly rượu

alcohol

rượu bia

aperitif

Rượu khai vị

aromatic lift

thơm nhẹ

bold aromas

thơm nồng

acidity

tính axit trong rượu kích thích vị giác

aeration

Sục khí, giúp dậy mùi và tròn vị rượu

aging

Ủ rượu, giữ rượu trong thùng, bể chứa và chai để đưa chúng đến trạng thái mong muốn hơn.

Anosmia

mất khứu giác

Aroma

hương thơm - mùi của rượu vang, đặc biệt là rượu vang mới (khác với "mùi hương")

Astringent

thuật ngữ nếm rượu ghi nhận cảm giác khắc nghiệt, đắng và khô trong miệng do lượng tanin cao gây ra

Barrique

Thùng gôc đựng rượu

Bitter

vị đắng

Closed

thuật ngữ mô tả các loại rượu chưa đạt độ chín và còn non có hương vị không được xuất sắc

Ferment

Lên men

Flavors

mùi cảm nhận được trong miệng

full-bodie

một loại rượu có nồng độ cồn và hương vị cao

length

khoảng thời gian hương vị lưu lại trong miệng sau khi nuốt rượu

mature

Rượu đã đủ chín sẵn sàng để uống

Bartender

nhân viên pha chế đồ uống

Hangover

Nôn nao, mệt mỏi sau cơn say

Pub

quán rượu

Sober

tỉnh táo

Tipsy

ngà say

Taste

nếm

Drink

uống

Alcohol

Cồn

Drunk

say xỉn

Concentration

Nồng độ

Bitter

Vị đắng

Sweet

Ngọt

Alcoholic

Kẻ nghiện rượu, sâu rượu

 

Rượu vang Pháp rất nổi tiếng

 

2. Một số cụm từ thông dụng

 

Chỉ trạng thái say xỉn mức nhẹ:

  •  a little tipsy

  • a bit buzzed

  • had one too many

 

Trạng thái say xỉn nặng:

  • so wasted

  • Be hammered.

  • Be blasted.

  • Be intoxicated

  • Be inebriated.

 

3. Một số ví dụ

 

  • She was an alcoholic so we can’t agree to let her into our team.

  • Dịch: Cô ta là kẻ nghiện rượu nên chúng tôi không thể để cô ta trong nhóm.

  • .

  • Many people in Italy like to drink our Vodka that we bring to.

  • Dịch: Nhiều người ở Ý thích uống Vodka của chúng tôi mà chúng tôi mang đến.

  • .

  • With a wine history dating back more than 4,000 years and a climate ideally suited to viticulture, Italy is one of the most diverse winemaking countries in the world.

  • Dịch: Với lịch sử rượu vang hơn 4.000 năm và khí hậu lý tưởng cho nghề trồng nho, Ý là một trong những quốc gia sản xuất rượu vang đa dạng nhất trên thế giới.

  • .

  • Japan is known for having an affinity for natural wine.

  • Dịch: Nhật Bản được biết đến với niềm yêu thích với rượu tự nhiên.

 

Bạn đã có thể miêu tả một ly rượu ngon từ các từ vựng này chưa nào? Hãy luyện tập bằng cách đặt câu và bổ sung vốn từ cho mình bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !