"Hoa Dâm Bụt" trong tiếng anh là gì: Định nghĩa, ví dụ.

Hoa là nét tô điểm trong cuộc sống không thể thiếu. Có vô vàn loài hoa khác nhau và có nét đặc trưng riêng. Bài viết sẽ giới thiệu về một loài hoa đặc biệt, tuy quen thuộc nhưng chưa chắc các bạn đã biết định nghĩa trong tiếng Anh của nó đâu nhé. Đó là hoa dâm bụt. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

 

1. Định nghĩa trong tiếng Anh

 

  • Định nghĩa: Hoa dâm bụt trong tiếng Anh gọi là hibiscus 

  • Phát âm: Hibiscus /hiˈbiskəs/

  • Loại từ: Danh từ

 

Dâm bụt có rất nhiều tên gọi trong tiếng Anh, chẳng hạn như hibiscus là tên gọi chung vừa chỉ cây dâm bụt vừa chỉ hoa của chúng, ngoài ra có có tên hibiscus flower, Chinese hibiscus, China rose, Hawaiian hibiscus, rose mallow,…

 

Có lẽ không có loài hoa nào khác mang lại cảm giác kịch tính như hoa dâm bụt. Sự nở hoa tươi tốt này mang đến một không gian đầy màu sắc cho khu vườn, với những cánh hoa lớn, rực rỡ và những thân cây có phấn hoa nhô ra.

 

Đôi khi còn được gọi là hoa hồng bụt hoặc hoa hồng Sharon, hoa dâm bụt mọc ở các vùng khí hậu nhiệt đới, cận nhiệt đới và ôn đới ấm áp trên khắp thế giới, từ Haiti đến Hawaii, Ấn Độ đến Illinois. Ý nghĩa và Biểu tượng của Hoa Dâm bụt, bao gồm cả nguồn gốc và lịch sử của chúng rất đặc trưng. 

 

Hoa dâm bụt - Hibiscus

 

Hoa dâm bụt có nhiều màu. Chúng có thể có màu đỏ, vàng, trắng hoặc màu hồng đào và có thể rộng tới 6 inch. Loại phổ biến nhất là Hibiscus sabdariffa. Những bông hoa màu đỏ của giống này được trồng phổ biến nhất cho mục đích y tế và có sẵn như một chất bổ sung chế độ ăn uống.

 

Hoa dâm bụt đã được các nền văn hóa khác nhau sử dụng như một phương thuốc chữa một số bệnh. Người Ai Cập sử dụng trà dâm bụt để hạ nhiệt độ cơ thể, điều trị các bệnh về tim và thần kinh, đồng thời như một loại thuốc lợi tiểu để tăng sản xuất nước tiểu.

 

2. Cách dùng từ 

 

Hoa dâm bụt là một danh từ đứng đầu câu hoặc giữa câu, cuối câu, làm chủ ngữ hay vị ngữ. 

 

Ví dụ: 

  • Hibiscus was called a dress of girls because of shape and colour.

  • Dịch: Hoa dâm bụt được gọi là bộ váy của những cô gái bởi hình dạng và màu sắc của chúng.

  • .

  • The Asian not appreciate the Hibiscus.

  • Dịch: Người châu Á không xem trọng loài dâm bụt.

  • .

  • Everyone in the party described her like a hibiscus.

  • Dịch: Mọi người trong bữa tiệc đã miêu tả cô ta giống như một bông hoa dâm bụt.

 

Dâm bụt còn có nhiều công dụng y học

 

Hay đứng ghép với các danh từ khác, sau các từ chỉ sở hữu, mạo từ,…

Ví dụ: 

  • His hibiscus was stolen by the next door child.

  • Dịch: Cây dâm bụt của anh ấy đã bị đứa trẻ nhà bên lấy trộm.

  • .

  • A hibiscus can be used in creative medicine.

  • Dịch: Hoa dâm bụt có thể được dùng trong chế tạo thuốc.

  • .

  • In some cultures, hibiscus translates into an association with women, femininity and innocence.

  • Dịch: Trong một số nền văn hóa, hoa dâm bụt được cho là liên tưởng đến sự nữ tính và ngây thơ của phụ nữ.

 

Hoa dâm bụt có màu sắc rất sặc sỡ

 

3. Một số ví dụ Anh – Việt

 

Ví dụ: 

  • As with red roses, red hibiscus flower meaning is often associated with passion. It’s often used to symbolize romance and love.

  • Dịch: Cũng như hoa hồng đỏ, ý nghĩa hoa dâm bụt đỏ thường gắn liền với sự đam mê. Nó thường được dùng để tượng trưng cho sự lãng mạn và tình yêu.

  • .

  • Hibiscus is the symbol of beauty.

  • Dịch: Hoa dâm bụt là biểu tượng của sắc đẹp

  • .

  • Hibiscus shows potential for cancer treatment and as a weight loss aid, along with other uses.

  • Dịch: Hoa dâm bụt cho thấy tiềm năng điều trị ung thư và hỗ trợ giảm cân, cùng với các công dụng khác.

 

Qua bài biết chúng mình đa giới thiệu định nghĩa trong tiếng anh của Hoa dâm bụt – Hibiscus và một số cách dùng cũng như các ví dụ cụ thể. Hãy đọc kỹ và ứng dụng trong các đối thoại thường ngày bạn nhé!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !