"Ví" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ

“Ví” là một vật dụng rất gần gũi đối với cả nam giới và phụ nữ. Nó có vai trò giữ tiền, giấy tờ hoặc các vật dụng cá nhân nhỏ cho chúng ta. Tuy nhiên, ví tiếng anh là gì thì không phải ai cũng biết. Vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất cả những kiến thức về ví trong tiếng anh bao gồm định nghĩa, phát âm và ví dụ. 

 

1. "Ví" Tiếng Anh là gì?

 

"Ví" nói chung là một hộp đựng có kích thước nhỏ dùng bỏ túi để giữ giấy tờ và tiền hoặc các vật dụng cá nhân nhỏ hoặc phụ kiện. Trong tiếng anh, ví được phân chia thành hai loại: 

 

“Wallet” là loại ví dành cho nam giới. Đây là một hộp gấp nhỏ để đựng tiền giấy, thẻ tín dụng và các vật phẳng khác, có thể bỏ trong túi và được nam giới đặc biệt sử dụng. “Wallet” không có đai và rất dễ dàng nhét vào túi quần. Thông thường, một chiếc ví gấp đôi, có tiền của bạn ở bên trong. Tuy nhiên, một số ví chỉ là một cái túi để trượt tiền vào và nữ giới cũng có thể sử dụng được. 

 

ví tiếng anh là gì

Ví có nghĩa là gì trong tiếng anh?

 

“Purse” là loại ví thường được sử dụng chủ yếu cho phái nữ và có thiết kế đặc sắc hơn. Purse có kích thước lớn hơn wallet, giấy tờ, đồ trang điểm, tiền. Purse thường có quai và giống một chiếc túi. Trong nhiều trường hợp, nó không có dây đai và được dùng để cầm trên tay. Bên cạnh đó, “Purse” có thể dùng để đựng “Wallet”.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, ý nghĩa)

 

Nghĩa tiếng anh của ví là Wallet hoặc Purse

 

Cách phát âm của ví trong tiếng anh về Wallet:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈwɒlɪt] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈwɑːlɪt] 

 

Cách phát âm của ví trong tiếng anh về Purse:

 

Theo Anh - Anh: [ pɜːs] 

Theo Anh - Mỹ: [ pɜːrs] 

 

ví tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết từ vựng về ví trong tiếng anh

 

Ví có nhiều kích thước khác nhau phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng của mỗi người. Thiết kế nhỏ, gần như hình vuông, mà hầu hết mọi người đều dùng trong một ngày bình thường. Những cái dài hơn, lớn hơn rất hữu ích cho những người cần mang theo nhiều thứ hơn.

 

3. Một số ví dụ cụ thể về “Ví” trong tiếng anh

 

Để hiểu hơn về ví trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua một số ví dụ cụ thể dưới đây nhé. Chúng sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về ví trong tiếng anh:

 

  • I found my missing wallet two weeks ago under my bed
  • Tôi đã tìm thấy chiếc ví bị mất của mình hai tuần trước dưới giường của tôi
  •  
  • A wallet is an essential item for us, it helps keep money and papers
  • Ví là một vật dụng cần thiết đối với chúng ta, nó giúp đựng tiền và giấy tờ
  •  
  • Every time I go home, my dad puts a little extra pocket money into my wallet
  • Mỗi khi tôi về nhà, bố tôi lại nhét thêm một ít tiền tiêu vặt vào ví của tôi.
  •  
  • Today is Lisa's birthday. Her mother gave her a very cute purse
  • Hôm nay là sinh nhật của Lisa. Mẹ cô ấy đã tặng cô ấy một chiếc ví rất dễ thương
  •  
  • I want to buy a leather wallet to give to my boyfriend on his birthday
  • Tôi muốn mua một chiếc ví da để tặng bạn trai của tôi vào ngày sinh nhật của anh ấy
  •  
  • She dropped her purse at the park. We hope to find it when coming back
  • Cô ấy đánh rơi ví ở công viên. Chúng tôi hy vọng sẽ tìm thấy nó khi trở lại
  •  
  • The purse on the table was a strong temptation to the wandering childs
  • Cái ví trên bàn là một cám dỗ mạnh mẽ đối với những đứa trẻ lang thang.
  •  
  • Security guards who captured the robber snatched my wallet at the company's doorstep
  • Nhân viên bảo vệ bắt tên cướp giật ví của tôi trước cửa công ty
  •  
  • I was so happy to find my favorite wallet
  • Tôi rất hạnh phúc khi tìm thấy chiếc ví yêu thích của mình
  •  
  • My mom always puts $ 10 a month in my wallet for me to spend
  • Mẹ tôi luôn để 10 đô la mỗi tháng trong ví của tôi để tôi chi tiêu
  •  
  • He was arrested by the police as soon as he stole the girl's wallet
  • Anh ta bị cảnh sát bắt ngay sau khi ăn trộm ví của cô gái
  •  
  • I put a wallet on their website and they delivered very fast in just 1 day
  • Tôi đặt ví trên trang web của họ và họ giao hàng rất nhanh chỉ trong 1 ngày
  •  
  • I've been fond of this wallet for a long time, but now I own it
  • Tôi đã thích chiếc ví này trong một thời gian dài, nhưng bây giờ tôi đã sở hữu nó

 

ví tiếng anh là gì

Một số ví dụ thực tế về ví trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan

 

  • Clutch bag: Ví cầm tay
  • Backpack: ba lô
  • Fanny pack:vtúi nhỏ đeo ngang hông 
  • Briefcase: cặp đựng tài liệu
  • Suitcase: vali 
  • Duffle bag: túi xách đi du lịch 
  • Grocery bag: túi đựng thực phẩm
  • Tote bag: túi đi chợ của phụ nữ
  • Frame: Túi hộp, ví cầm tay
  • Hip bags: Túi đeo hông

 

Với những kiến thức được chia sẻ trong bài viết trên, hy vọng rằng bạn đã hiểu được ví tiếng anh là gì cũng như ý nghĩa và các cụm từ khác trong tiếng anh. Bạn hãy cố gắng trau dồi nhiều vốn từ vựng để nâng cao trình độ tiếng anh của mình và sử dụng thành thạo trong cuộc sống nhé!