Những từ vựng tiếng Anh kho vận thông dụng

  Để giúp các bạn làm trong lĩnh vực kho tự tin hơn khi xử lý các đơn hàng bằng tiếng Anh, Studytienganh.vn xin gửi đến các bạn những từ vựng tiếng Anh kho vận thông dụng để bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh của mình nhé!

1. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh kho vận

Stock/Inventory: Kho

Inventory có ý nghĩa là cả giá trị và số lượng tồn kho.

Còn Stock chỉ mang ý nghĩa là tồn kho về mặt số lượng.

Warehouse: Nhà kho

Goods receipt: Nhập hàng

Goods Issue: Xuất hàng

Post Goods Recipt: Nhập hàng lên hệ thống

Maintenance cost: Chi phí bảo dưỡng

Waybill: Vận đơn

Warranty costs: Chi phí bảo hành

Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

Stevedoring: Việc bốc dỡ (hàng)

Consolidation or Groupage: Việc gom hàng

Detention (DET):Phí lưu kho

Demurrage (DEM) / Storage Charge: Phí lưu bãi

(Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh kho vận nên biết)

Stock take: Kiểm kê

Adjust(v)/Adjustment(n): Điều chỉnh

Materials: Nguyên vật liệu

Equipment: Thiết bị

Order: Đơn hàng

Contract: Hợp đồng

Storage locations: Vị trí lưu kho

Bonded warehouse: Kho ngoại quan

Certificate of Inspection: Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóa

Customs declaration: Khai báo hải quan

Delivery Order D/O: Lệnh giao hàng

Expired date: Ngày hết hạn

Warehouse card: Thẻ kho

General account of input - output – inventory: Tổng hợp nhập - xuất - tồn

Stockkeeper: Thủ kho

Inventory Report: Báo cáo tồn kho

Catalogue: danh mục sản phẩm( là một cuốn sách, hay tạp chí có danh sách của các mặt hàng của công ty)

Charge: tính phí.

Distribution: sự phân phối hàng hóa.

Carriage = shipping fee: phí vận chuyển

Client – customer: khách hàng

Goods( đếm được)= merchandise(không đếm được): hàng hóa

Inventory, stock: hàng tồn kho.

Commodity: hàng hóa( thường là những loại chưa qua chế biến như thóc, dầu thô…).

Net price: giá thuần( giá bán đã được giảm, chiết khấu)

Outlet: cửa hàng bán lẻ.

Purchase order: đơn đặt hàng.

Retailer: người bán lẻ, nhà bán lẻ.

Supplier: nhà cung cấp

2. Nắm vững các từ vựng tiếng Anh kho vận trong phần mềm quản lý kho hàng

Dịch chuyển kho (Stock Moves): Dịch chuyển kho là sự thay đổi các vị trí của hàng hóa hay các nguyên vật liệu từ địa điểm này sáng địa điểm khác.

Drop-Shipping: chuyển sản phẩm từ kho đến khách hàng mà không thông qua các kênh phân phối thông thường. Sản phẩm được gửi trực tiếp từ nhà cung ứng tới khách hàng mà không thông qua lưu kho.

Số lượng hàng tồn kho (Quantity On Hand): Số lượng các sản phẩm có hàng trong kho hay địa điểm.

Số seri (Series Number): Một số  mã seri là một yếu tố nhận diện độc nhất của sản phẩm trong kho. Không tồn tại hai sản phẩm có cùng số seri.

Đơn vị đo lường (Unit of measure): đây là đơn vị đo lường trong phần mềm quản lý kho hàng xác định cách thể hiện của số lượng sản phẩm. Ví dụ: mét, kg, thùng,… Đơn vị đo lường của cùng một loại có thể được chuyển đổi thành các đơn vị khác nhau, có liên quan đến nhau (ví dụ: m, cm, mm).

(Các từ vựng tiếng Anh kho vận bạn nên biết khi sử dụng phần mềm quản lý kho hàng)

Có thể tiêu thụ (Consumable): Là hiện trạng một sản phẩm hết hàng hoặc không dự báo được số lượng, nhưng quản lý kho có thể nhận và phân phối. Nếu người dùng chọn mục này, phần mềm sẽ mặc định rằng bạn đã có đủ hàng trong kho.

Có thể lưu kho (Stockable): Là tình trạng sản phẩm còn trong kho, có thể quản lý được.

Quy tắc cung ứng (Procurement Rules) hoặc quy tắc kéo (Pull Rules): Quy tắc cung ứng mô cả các lệnh cung ứng tại các địa điểm cụ thể cần được hoàn thành.

Số lượng dự báo (Forecasted Quantity): Số lượng sản phẩm người dùng có thể bán cho một kho hoặc một địa điểm đặc thù. Số lượng dự báo được định nghĩa bằng công thức: Hàng tồn kho (Quantity on Hand) – Hàng giao dự kiến (Future Delivery Orders) + Số lượng hàng về tương lai (Future incoming shipments) + Số đơn vị sản xuất tương lai (Future manufactured units).

  Hi vọng bài viết về các từ vựng tiếng Anh kho vận trên có thể giúp các nhân viên kho hoàn thành công việc tốt hơn khi gặp phải các đơn hàng liên quan đến kho vận.

Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Kim Ngân