Due to là gì: Cấu trúc, Cách sử dụng Due to trong Tiếng Anh

Trong tiếng anh, khi sử dụng với mục đích giải thích lý do nguyên nhân người ta thường bị nhầm lẫn giữa hai cụm từ “Due to” và “Because of”. Vì thế, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn các dạng cấu trúc và cách sử dụng Due to trong tiếng anh, đồng thời giúp bạn phân biệt hai cụm từ trên. 

1. Due to là gì?

 

due to là gì

Due to là gì?

 

Trong tiếng anh, Due to có nghĩa là do đó, bởi vì, được dùng để chỉ lý do của một sự việc, hành động hay giải thích nguyên nhân được nhắc đến đằng trước hoặc đằng sau nó. Hay nói cách khác Due to được sử dụng để thể hiện mối tương quan giữa nguyên nhân và kết quả. 

 

Cách phát âm Due to trong tiếng anh như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ djuː tu] 

Theo Anh - Mỹ: [ duː tu] 

 

Khi sử dụng Due to, nhiều người dùng sẽ dễ nhầm lẫn với “Because of”. Về nghĩa là hai cụm từ này đều dùng để chỉ lý do, tuy nhiên về ý nghĩa và cách sử dụng thì hoàn toàn khác nhau. “Because of” sẽ bổ nghĩa cho động từ còn “Due to” thường bổ nghĩa cho danh từ. Hơn nữa, Due to còn biểu đạt hàm ý về lý do tiêu cực, gây ra kết quả không tốt. “Because of” được sử dụng rộng hơn với tất cả các trường hợp có thể xảy ra. 

 

2. Cấu trúc & cách sử dụng Due to trong Tiếng Anh

 

due to là gì

Cấu trúc và cách sử dụng Due to trong tiếng anh

 

Due to trong tiếng anh được sử dụng dưới nhiều dạng cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thường gặp và cách dùng của Due to trong tiếng anh:

 

Cấu trúc chung: S + tobe + due to + V

 

Ở dạng cấu trúc này thì động từ sau Due to là động từ nguyên thể, được sử dụng để nói về một sự việc, sự việc  đã được dự định, sắp xếp và xảy ra trong tương lai gần.

 

Ví dụ: 

  • The diploma award ceremony is due to take place soon.
  • Lễ trao bằng tốt nghiệp sẽ sớm diễn ra.

 

Cấu trúc Due to the fact that : due to the fact that + S + V, S + V hoặc due to + noun/noun phrase, S + V

 

Với cấu trúc Due to the fact that thì khi sử dụng đứng sau sẽ là một mệnh đề. Đối với cấu trúc thứ hai thì đứng sau Due to thường sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ. Tuy nhiên, về ý nghĩa là cả hai cấu trúc tương tự nhau và có thể sử dụng thay thế nhau. 

 

Ví dụ: 

  • His late arrival is due to the fact that the traffic congestion.
  • Anh ấy đến muộn là do tắc đường. 

.

Lưu ý, khi sử dụng hai dạng cấu trúc trên, người dùng sẽ dễ bị nhầm lẫn với cấu trúc chung ( due to + V). Ngoài ra, khi sử dụng Due to ở đầu câu thì sử dụng dấu phẩy (,) sau cụm từ này. 

 

due to là gì

Phân biệt Due to với Because of

 

3. Một số ví dụ cụ thể về Due to

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc và cách sử dụng Due to trong tiếng anh thông qua các ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • Due to his carefulness, he will not submit his submission right now.
  • Do tính cẩn thận nên hiện tại anh ấy sẽ không nộp bài.
  •  
  • The police believe the fight was due to a land dispute between neighbors.
  • Cảnh sát tin rằng vụ đánh nhau là do tranh chấp đất đai giữa những người hàng xóm.
  •  
  • The party is postponed due to the change of the organizers.
  • Buổi tiệc bị hoãn do thay đổi ban tổ chức.
  •  
  • He got into a fight with a friend due to his impulsiveness and aggression.
  • Anh ta đã đánh nhau với một người bạn do tính bốc đồng và hiếu chiến của anh ta.
  •  
  • The meeting will end sooner than expected due to the unexpected incident of the director.
  • Cuộc họp sẽ kết thúc sớm hơn dự kiến ​​do giám đốc có việc đột xuất.
  •  
  • Due to the fact that Mary was ill we were unable to travel.
  • Do Mary bị ốm nên chúng tôi không thể đi du lịch.
  •  
  • Poor grades are due to my negligence.
  • Điểm kém là do tôi sơ suất.
  •  
  • A traffic accident happened due to the other driver going in the wrong lane.
  • Tai nạn giao thông xảy ra do tài xế khác đi sai làn đường.
  •  
  • Traffic is congested due to landslides in front.
  • Giao thông ách tắc do sạt lở phía trước.
  •  
  • He can't go to school right now due to his mom being sick.
  • Anh ấy không thể đến trường ngay bây giờ do mẹ anh ấy bị ốm.
  •  
  • I couldn't go to the ceremony due to my friend having a stomachache.
  • Tôi không thể đến buổi lễ do bạn tôi bị đau bụng.
  •  
  • She missed the last bus ride due to her oversleeping.
  • Cô ấy đã bỏ lỡ chuyến xe buýt cuối cùng do ngủ quên.
  •  
  • Need to cut human resources due to company losses.
  • Cần cắt giảm nhân lực do công ty thua lỗ.
  •  
  • The meeting took place at 8am, but at 9:30 we made it in time due to the heavy rain.
  • Cuộc họp diễn ra lúc 8h sáng nhưng đến 9h30 chúng tôi mới đến kịp do trời mưa to.
  •  
  • I missed a date with her due to being late.
  • Tôi đã bỏ lỡ một cuộc hẹn với cô ấy do đến muộn.

 

Trên đây là toàn bộ thông tin về cấu trúc và cách sử dụng Due to. Đây là một cụm từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp. Vì thế, bạn hãy cố gắng trang bị cho mình nhiều kiến thức cần thiết để có thể sử dụng tốt trong giao tiếp hằng ngày nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !