"Bitch" nghĩa là gì: Định nghĩa, Ví dụ trong Tiếng Anh?

Trong một vài tình huống, đặc biệt là các cuộc cãi vã, bạn từng nghe qua từ “Bitch” nhưng không hiểu Bitch là gì và ý nghĩa của từ như thế nào? Chính vì như vậy, bài viết dưới đây, Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn những thông tin về bitch, đồng thời giải thích những ý nghĩa mà từ vựng biểu thị. 

1. Bitch là gì trong tiếng anh?

 

Bitch trong tiếng anh là một từ lóng, chỉ hành động phàn nàn, nói chuyện hay đưa ra phán xét không đẹp hoặc miệt thị một người nào đó có tính độc ác, thô bạo, thích kiểm soát, hung hăng và luôn muốn chiến thắng. Bitch được dịch sang tiếng việt theo nghĩa đen là “Con chó cái”, “Con phò”. Nhưng trong tiếng anh, Bitch lại được dùng để một người phụ nữ mà bạn không thích. Thông thường mọi người sẽ nói "chó cái" để xúc phạm ai đó.

 

bitch là gì

Bitch trong tiếng anh có nghĩa là gì?


 

Thông thường người ta sử dụng Bitch để chỉ trích về một người phụ nữ xấu tính, không tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khác, Bitch được dùng để chỉ điều gì đó gây ra khó khăn hoặc vấn đề gây khó chịu:

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng (Bao gồm nghĩa tiếng việt, phát âm, cách dùng)

 

Theo nghĩa đen tiếng việt thì Bitch được hiểu là con chó cái, con phò, con sói cái.

 

Bitch được phát âm theo hai cách dưới đây:

 

Theo Anh - Anh: [ bɪtʃ] 

Theo Anh - Mỹ: [ bɪtʃ] 


 

bitch là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng Bitch trong tiếng anh

 

Trong tiếng anh, bitch vừa đóng vai trò là một danh từ vừa là một động từ trong câu, thường được sử dụng trong các tình huống phàn nàn và đưa ra những nhận xét không hay về ai đó hoặc điều gì đó. Với nghĩa bóng thì Bitch thường diễn đạt hàm ý chỉ ai đó (thường là người phụ nữ) hay phàn nàn, than vãn, rên rỉ và khiến người khác phải bực mình.

 

Ví dụ:

  • “Please, stop your bitching.”
  • Làm ơn, đừng than vãn có được không.

 

Ngoài ra thì Bitch còn được sử dụng để chỉ kẻ phục dịch, tôi tớ, mang nghĩa chỉ trích, chửi mắng. 

 

Ví dụ:

  • His mother just bitched him
  • Mẹ anh ấy vừa chửi mắng anh. 

 

Đôi khi, Bitch cũng được dùng để đáp trả lại khi có người nào đó đưa ra cho bạn một lời đề nghị hoặc yêu cầu ngu ngốc. 

 

Ví dụ:

  • Pay me money: Trả cho tôi tiền
  • Bitch please: Quên đi

 

Một ý nghĩa nữa của Bitch trong tiếng anh đó là chỉ chỗ ngồi ở giữa trong xe nhỏ, xe hơi.

 

Ví dụ:

  • Let Jeny to ride bitch because she's the smallest 
  • Hãy để Jeny ngồ giữa vì cô ấy nhỏ nhất.

 

3. Một số ví dụ về Bitch trong tiếng anh

 

Hãy tham khảo một số ví dụ cụ thể dưới đây để hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của Bitch trong tiếng anh nhé!

 

  • She's always bitching about Jack while I saw him having no problem.
  • Cô ấy luôn dè bỉu Jack trong khi tôi thấy anh ấy không có vấn đề gì.
  •  
  • You fucking bitch, I said I didn't want to argue with you, but you started cursing me again.
  • Đồ khốn kiếp, tôi đã nói không muốn tranh cãi với anh, nhưng anh lại bắt đầu chửi rủa tôi.
  •  
  • He was the fucking bitch for beating his wife and children and cursing her badly.
  • Anh ta là thằng khốn nạn vì đã đánh đập vợ con và chửi rủa cô ấy thậm tệ.
  •  
  • The bitch will always find a way to protect her from thieves.
  • Con chó cái sẽ luôn tìm cách bảo vệ mình khỏi những tên trộm.
  •  
  • I don't think she is a  bitch because she looks so innocent and beautiful.
  • Tôi không nghĩ cô ấy là một gái điếm vì trông cô ấy rất ngây thơ và xinh đẹp.
  •  
  • She seems to be bitching about others when she is not doing well.
  • Cô ấy có vẻ như đang dè bỉu người khác khi cô ấy làm không tốt.
  •  
  • I'll kill that son of a bitch when he dares to hit my dad.
  • Tôi sẽ giết tên khốn đó khi anh ta dám đánh bố tôi.
  •  
  • The new dog she got is a beautiful and cute bitch.
  • Con chó mới mà cô ấy có là một con chó cái xinh đẹp và dễ thương.
  •  
  • She won't give you time to explain, she really is a bitch.
  • Cô ấy sẽ không cho bạn thời gian để giải thích, cô ấy là người rất tệ.
  •  
  • That 10-minute 100-sentence test is such a bitch to do!
  • Bài kiểm tra 10 phút 100 câu đó quả là một điều khó khăn!
  •  
  • John's girlfriend pretty much made him her bitch.
  • Bạn gái của John rất nhiều, điều này khiến anh ta trở thành một chàng trai ngỗ ngược.
  •  
  • You little groupie bitch, get off me. I don't want to talk to you
  • Đồ khốn kiếp, tránh xa cho tôi. Tôi không muốn nói chuyện với anh

 

bitch là gì

Một số ví dụ cụ thể về Bitch trong tiếng anh

 

4. Các cụm từ tiếng anh khác có liên quan

 

  • Son of a bitch: Chó đẻ
  • To bitch about others is a vice: Chê bai về người khác là một hành động xấu
  • Bitch wolf: Chó sói
  • Fuckin bitch: Đồ khốn kiếp
  • Stop bitching: Đừng phàn nàn nữa
  • Stupid bitch: Đồ ngu ngốc

 

Trên đây là những thông tin về Bitch là gì, đồng thời giải thích cho bạn những ý nghĩa mà từ biểu thị. Trong tiếng anh, Bitch là một từ ngữ dùng để nói về điều rất thô lỗ. Vì thế, bạn hãy cẩn thận nếu bạn sử dụng cụm từ này. Hãy theo dõi Studytienganh thường xuyên để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới về các chủ đề thú vị khác trong tiếng anh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !