"Biện Pháp Tiếng Anh" trong Tiếng Anh là gì: Cách Viết, ví dụ?

Biện pháp là một từ ngữ được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày, chẳng hạn như biện pháp phòng ngừa, biện pháp an toàn, biện pháp chặt chẽ hay trong doanh nghiệp là biện pháp cắt giảm chi phí. Tuy nhiên, trong tiếng anh cụm từ này có thể được diễn đạt qua nhiều từ vựng khác nhau và ý nghĩa của chúng cũng sẽ thay đổi qua cách nói. Vậy biện pháp tiếng anh là gì, cách dùng như thế nào? Hãy tìm hiểu bài viết chi tiết dưới đây nhé!

1. Biện Pháp Tiếng Anh là gì?

 

Biện pháp trong tiếng anh được viết là “Measure”. Đây là một khái niệm dùng để chỉ ra cách làm, cách giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc giải pháp cho một vấn đề, một tình huống khó khăn là một cách giải quyết để khó khăn đó được tháo gỡ. 

 

biện pháp tiếng anh là gì

Biện pháp Tiếng Anh là gì?

 

Biện pháp là cách thức để giải quyết một vấn đề hoặc giải thích cách giải quyết vấn đề, tác động đến đối tượng. Trong lĩnh vực giáo dục, biện pháp thường được hiểu là các yếu tố hợp thành của phương pháp và phụ thuộc vào phương pháp đó. 

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng 

 

Trong tiếng anh, biện pháp được viết là “Measure”.

 

Cách phát âm biện pháp tiếng anh như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈmeʒə(r)] 

Theo Anh - Mỹ:  [ ˈmeʒər] 

 

Biện pháp tiếng anh được hiểu đơn giản là cách giải quyết, xử lý công việc hoặc một vấn đề cụ thể, là cách thức tổ chức nhằm khắc phục những hiện tượng tiêu cực hoặc theo chiều hướng tiêu cực. 

 

Khi nói đến biện pháp, chắc hẳn bạn sẽ liên tưởng đến các từ khác như method, solution,...Tuy nhiên, các từ này có ý nghĩa diễn đạt hoàn toàn khác nhau. “Measure” dùng để nhấn mạnh các yếu tố hành động, biện pháp chính thức để xử lý vấn đề cụ thể nào đó.

 

biện pháp tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết về tự vựng biện pháp tiếng anh

 

“Method” mang hàm ý bao hàm hơn, sử dụng để nhấn mạnh các phương pháp tiến hành và tính hành động chính thức ít hơn so với Measure. Với “Method” thì thường diễn tả một phương thức hoặc một phương pháp cụ thể để triển khai một quá trình hay công việc nào đó, là cách để tiến hành 1 biện pháp (Measure).

 

“Solution” là giải pháp để giải quyết một vấn đề, công việc hay một tình huống khó khăn. Vì vậy, một “Measure” là một hành động hướng tới một “Solution”, và một “Solution” là những gì khắc phục được vấn đề.

 

3. Một số ví dụ về biện pháp trong tiếng anh

 

Để hiểu hơn về biện pháp trong tiếng anh thì bạn đừng bỏ qua các ví dụ dưới đây của Studytienganh nhé!

 

  • We need to propose measures to protect the environment that is green, clean and beautiful.
  • Chúng ta cần đề ra các biện pháp để bảo vệ môi trường được xanh, sạch, đẹp.
  •  
  • Companies should use cost-cutting measures to increase profit from sales.
  • Các công ty nên sử dụng các biện pháp cắt giảm chi phí để tăng lợi nhuận từ việc bán hàng.
  •  
  • They will take strong measures to strictly manage naughty children.
  • Họ sẽ có những biện pháp mạnh để quản lý chặt chẽ những đứa trẻ nghịch ngợm.
  •  
  • She cannot implement the proposed measures because of the influence of  surroundings.
  • Cô ấy không thể thực hiện các biện pháp đã đề xuất vì ảnh hưởng của môi trường xung quanh.
  •  
  • These are measures to promote and develop online payment activities at the company.
  • Đây là những biện pháp nhằm thúc đẩy và phát triển hoạt động thanh toán trực tuyến tại công ty.
  •  
  • Can you help me come up with some measures to tighten my spending?
  • Bạn có thể giúp tôi đưa ra một số biện pháp để thắt chặt chi tiêu của mình được không?
  •  
  • What do you think about these measures, will they really work when we take them?
  • Bạn nghĩ sao về những biện pháp này, liệu chúng có thực sự hiệu quả khi chúng ta thực hiện?
  •  
  • The measures you take are too general, what I need are specific, detailed and suitable measures for our business.
  • Những biện pháp bạn đưa ra quá chung chung, cái tôi cần là những biện pháp cụ thể, chi tiết và phù hợp với doanh nghiệp của chúng ta.
  •  
  • Today, I am asking you to submit your financial statements and the necessary cost-cutting measures to me.
  • Hôm nay, tôi yêu cầu bạn gửi báo cáo tài chính và các biện pháp cắt giảm chi phí cần thiết cho tôi.
  •  
  • The necessary measures now are to save costs, cut staff and focus on promoting products.
  • Biện pháp cần thiết hiện nay là tiết kiệm chi phí, cắt giảm nhân sự và tập trung quảng bá sản phẩm.
  •  
  • These are measures to prevent fever and strengthen the child's resistance.
  • Đây là những biện pháp phòng chống sốt và tăng cường sức đề kháng cho trẻ.

 

biện pháp tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về biện pháp tiếng anh

 

4. Một số từ vựng liên quan

 

  • cost-cutting measures: Các biện pháp cắt giảm chi phí
  • radical measures: Các biện pháp triệt để
  • security measures: Các biện pháp an ninh
  • preventative measures: Các biện pháp phòng ngừa
  • safety measures: Các biện pháp an toàn
  • drastic measures: Biện pháp mạnh
  • draconian measures: Biện pháp hà khắc
  • dry measure: Biện pháp khô
  • for good measure: Cho biện pháp tốt
  • strict measures : Biện pháp chặt chẽ

 

Trên đây là toàn bộ những kiến thức tiếng anh về biện pháp bao gồm: Định nghĩa, ví dụ, các cụm từ liên quan. Hy vọng rằng qua bài viết này bạn sẽ hiểu biện pháp tiếng anh là gì, đồng thời sử dụng trong giao tiếp hằng ngày đúng ý nghĩa muốn diễn đạt. Studytienganh chúc các bạn đạt thành tích cao và học tốt tiếng anh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !