Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Mặt Trăng

Trong vũ trụ bao la, mặt trăng là một trong những hành tinh ẩn chứa nhiều điều hấp dẫn và kỳ bí. Bạn muốn khám phá và biết thêm nhiều từ ngữ Tiếng Anh về chủ đề thú vị này? Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu tới độc giả một số từ vựng về mặt trăng, kèm theo đó là những ví dụ minh họa sinh động để người học có thể ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả hơn.

 

1. Các từ vựng Tiếng Anh về mặt trăng

Các từ vựng về mặt trăng trong Tiếng Anh rất phong phú, từ các hoạt động của mặt trăng, sự biến đổi cho của mặt trăng theo từng thời kỳ. Dưới đây là một số từ vựng được sử dụng phổ biến nhất mà độc giả có thể tham khảo.

 

Tổng hợp các từ vựng về mặt trăng

Các từ vựng về mặt trăng trong Tiếng Anh rất phong phú

 

  • Moon: Mặt trăng
  • New moon: Trăng non
  • Full moon: Trăng tròn
  • Solar eclipse: Nhật Thực
  • Lunar eclipse: Nguyệt thực
  • Illuminated: Chiếu sáng, rọi sáng
  • Orbit: Quỹ đạo, quay quanh
  • Cosmos: Vũ trụ
  • Aerospace: Không gian vũ trụ
  • Atmospheric: Khí quyển
  • Craft: Phi thuyền
  • Crew: Phi hành đoàn

 

2. Ví dụ về cách dùng từ vựng Tiếng Anh về mặt trăng

Để hiểu hơn về các từ vựng Tiếng Anh về mặt trăng, người học cần có sự áp dụng vào thực tế. Một số ví dụ cụ thể dưới đây sẽ giúp độc giả có sự hình dung rõ hơn, cũng như ghi nhớ từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.

 

Ví dụ:

 

  • The moon is a planet that contains many mysteries that people have yet to fully discover.
  • Mặt trăng là hành tinh ẩn chứa rất nhiều điều kỳ bí mà con người vẫn chưa thể khám phá ra hết.
  •  
  • The moon rises in the east and sets in the west, this movement resembles the movement of the sun.
  • Mặt trăng mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây, sự chuyển động này giống với sự chuyển động của mặt trời.  
  •  
  • In fact, the Moon's orbit around the Earth is an oval, not a circle as many people think.
  • Thực tế, quỹ đạo của Mặt Trăng quay quanh Trái Đất là một hình bầu dục, không phải hình tròn như nhiều người vẫn lầm tưởng.
  •  
  • Neil Armstrong là phi hành gia đầu tiên trên thế giới đặt chân lên mặt trăng.
  • Neil Armstrong was the first astronaut in the world to set foot on the moon.
  •  
  • Mid-Autumn Festival is the time when the moon is bright, full, big and beautiful in the year. This is also a chance for many interesting activities for children to take place.
  • Trung thu là thời điểm trăng sáng, tròn, to và đẹp nhất trong năm. Đây cũng là dịp diễn ra nhiều hoạt động hấp dẫn cho các em nhỏ.
  •  
  • Eclipse is a phenomenon moon passing between the Earth and the Sun on the same straight line. If observed from the Earth, then the Moon completely or partially obscures the Sun.
  • Nhật thực là hiện tượng Mặt Trăng đi qua giữa Trái Đất và Mặt Trời trên cùng một đường thẳng. Nếu quan sát từ Trái Đất, lúc đó Mặt Trăng che khuất hoàn toàn hay một phần Mặt Trời.

 

Tổng hợp các từ vựng về mặt trăng

Để hiểu hơn về các từ vựng Tiếng Anh về mặt trăng, người học cần có sự áp dụng vào thực tế

 

Đoạn văn tả một đêm trăng đẹp

 

  • Night gradually fall, darkness envelops the space. In the deep black sky, the moon begins appearing. Gradually getting bigger and rounder, the silver moonlight spread through the air. Today is the full moon day of the month, and the moon is brightest and most beautiful. On a full-moon night, I often walk with my friends around the small alleys. The light of the moonlight gently shines through each leaf, shining down on the road surface instead of the electric light. Under the pond, the water surface shines like thousands of thousands of diamonds that someone strips down. Watching the bright moonlight, having fun with friends is my favorite thing. Wherever I go, I always remember this light of the countryside.

 

Dịch:

 

  • Màn đêm dần buông xuống, bóng tối bao trùm khắp không gian. Trên bầu trời đen thăm thẳm, mặt trăng bắt đầu xuất hiện. Dần dần to và tròn vạnh hơn, ánh trăng màu bạc lan tỏa khắp không gian. Hôm nay là ngày trăng tròn nhất trong tháng, cũng là thời điểm mặt trăng sáng và đẹp nhất. Vào mỗi đêm trăng tròn, tôi thường cùng bạn bè dạo chơi quanh những con ngõ nhỏ. Ánh trăng tỏa sáng dịu dàng soi qua từng kẽ lá, soi chiếu xuống mặt đường thay cho ánh đèn điện. Dưới ao, mặt nước lóng lánh như ngàn vạn hạt kim cương được ai dải xuống. Ngắm nhìn khung cảnh trăng sáng, được vui chơi cùng bạn bè là điều tôi yêu thích nhất. Dù đi đâu xa, tôi vẫn luôn ghi nhớ ánh trăng sáng chốn thôn quê này.

 

3. Các thành ngữ Tiếng Anh về mặt trăng

  • Moon away: Lãng phí
  • Once in blue moon: Rất hiếm
  • Bark at the moon: Kiện cáo vô ích
  • Promise someone the moon: Hứa hẹn một điều gì đó mà không thể làm được
  • Ask for the moon: Làm điều không tưởng
  • To be over the moon: Rất sung sướng, hạnh phúc
  • Go between the moon and the milkman: Trốn tránh điều gì đó
  • Cast beyond the moon: Làm việc gì đó siêu thường
  • The man in moon: Người viển vông, không thực tế

 

Tổng hợp các từ vựng về mặt trăng

Người học nên học thuộc để sử dụng thường xuyên các từ vựng về mặt trăng

 

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên sẽ giúp độc giả có thêm những hiểu biết về các từ vực thuộc lĩnh vực mặt trăng. Tại trang web của chúng tôi còn cung cấp thêm nhiều bài học hữu ích khác về Tiếng Anh cho các bạn tham khảo. Chúc các bạn luôn học tốt!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !