Giấy ủy quyền trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Giấy ủy quyền là một loại giấy tờ pháp lý có vai trò cho người khác quyền hành động và quyết định thay bạn trong một số trường hợp. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết giấy ủy quyền tiếng anh là gì? Vì thế, bài viết dưới đây Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật những kiến thức về giấy ủy quyền bao gồm: Định nghĩa, cách dùng và ví dụ anh việt. 

1. Giấy ủy quyền trong Tiếng Anh là gì?

 

Giấy ủy quyền trong tiếng Anh là Power Of Attorney. Đây là một văn bản pháp lý trong đó bạn trao cho người khác quyền hành động thay bạn, đặc biệt trong các vấn đề về tài chính hoặc pháp lý. Giấy ủy quyền được sử dụng trong các trường hợp để giao dịch giữa 2 hay nhiều cá nhân. Đồng thời, được xác nhận, chứng nhận giao dịch của hai bên bởi cơ quan có thẩm quyền.

 

giấy ủy quyền tiếng anh là gì

Giấy ủy quyền trong Tiếng Anh là gì?

 

Giấy ủy quyền là tài liệu pháp lý cho phép ai đó có quyền đưa ra các quyết định, hành động về tài chính hoặc kinh doanh cho người khác, đặc biệt là vì họ đã già hoặc quá ốm để tự giải quyết mọi việc, ví dụ như luật sư, thay mặt bạn trong các vấn đề cụ thể. Vì thế, giấy ủy quyền đòi hỏi tính chính xác và chuyên nghiệp cao. 

 

Vai trò của giấy ủy quyền: Giấy ủy quyền ghi nhận việc người ủy quyền chỉ định một người nào đó được ủy quyền đại diện cho người ủy quyền thực hiện một số công việc nhất định trong phạm vi quy định tại giấy ủy quyền. Bên cạnh đó, người được ủy quyền có đủ thẩm quyền thực hiện việc đại diện cho người ủy quyền.

 

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm Phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)

 

Nghĩa tiếng anh của giấy ủy quyền là Power Of Attorney, đóng vai trò là danh từ trong câu.

 

giấy ủy quyền tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết từ vựng trong tiếng anh

 

Power Of Attorney được phát âm theo hai cách như sau:

 

Theo Anh - Anh: [ ˈpauə ɔv əˈtə:ni] 

Theo Anh - Mỹ: [ ˈpaʊɚ ʌv əˈtɚni] 

 

Thông thường, khi sử dụng Power Of Attorney thường đi kèm với các động từ như assign, give, grant,... có nghĩa là chuyển nhượng, cấp giấy ủy quyền cho ai:

 

assign/give/grant + someone +  power of attorney


 

3. Một số ví dụ về giấy ủy quyền trong tiếng anh

 

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về giấy ủy quyền tiếng anh là gì thông qua các ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • This document shows she has made a power of attorney for someone.
  • Tài liệu này cho thấy cô ấy đã làm giấy ủy quyền cho ai đó.
  •  
  • He asked me to write a power of attorney to authorize him.
  • Anh ấy yêu cầu tôi viết giấy ủy quyền để ủy quyền cho anh ấy.
  •  
  • We suggested that the representative submit a power of attorney to the regulator to process the case.
  • Chúng tôi đề nghị người đại diện nộp giấy ủy quyền cho cơ quan quản lý để xử lý vụ việc.
  •  
  • If you cannot come and sign for the receipt, you need to have a power of attorney for someone else to make your decisions.
  • Nếu bạn không thể đến và ký nhận, bạn cần phải có giấy ủy quyền để người khác đưa ra quyết định của bạn.
  •  
  • Mr. John made a power of attorney for his second son.
  • Ông John làm giấy ủy quyền cho con trai thứ hai của mình. 
  •  
  • A power of attorney indicates certain rights and acts that an attorney can decide for.
  • Giấy ủy quyền cho biết các quyền và hành vi nhất định mà người được ủy quyền có thể quyết định.
  •  
  • We ask the deputy director to send a power of attorney for the director to sign.
  • Chúng tôi yêu cầu phó giám đốc gửi giấy ủy quyền cho giám đốc ký
  •  
  • I will make a power of attorney for you and manage everything here for me when I am absent.
  • Tôi sẽ làm giấy ủy quyền cho bạn và quản lý mọi thứ ở đây cho tôi khi tôi vắng mặt.
  •  
  • She decides to choose you as her legal representative through a power of attorney.
  • Cô ấy quyết định chọn bạn làm đại diện hợp pháp của mình thông qua giấy ủy quyền.
  •  
  • Which legal authority has the authority to confirm the power of attorney?
  • Cơ quan pháp luật nào có thẩm quyền xác nhận giấy ủy quyền?

 

giấy ủy quyền tiếng anh là gì

Một số ví dụ về giấy ủy quyền trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh khác liên quan đến giấy ủy quyền

 

Trong tiếng anh, giấy ủy quyền có rất nhiều từ vựng có liên quan. Dưới đây là một số từ vựng gần gũi và thường xuyên sử dụng nhất: 

 

  • Authorize: ủy quyền 
  • Authorized person: người dc ủy quyền
  • Authorized representative: Người đại diện được ủy quyền
  • Baliff: Người thay mặt
  • Substitute: Người thay thế
  • Assistant: Phụ tá
  • Emissary: Sứ giả
  • The second side: Bên thứ hai
  • Rights of authorized person: Quyền của người được ủy quyền
  • Legality of power of attorney: Tính hợp pháp của giấy ủy quyền
  • Provisions of a power of attorney: Quy định về giấy ủy quyền
  • Responsibilities of authorized representatives of owners: Trách nhiệm của đại diện theo ủy quyền của chủ sở hữu
  • Provisions for authorization in the business: Các quy định về ủy quyền trong kinh doanh
  • Provisions on authorization in state agencies: Quy định về ủy quyền trong cơ quan nhà nước.

 

Mong rằng với những kiến thức tiếng anh trong bài viết trên bạn đã hiểu giấy ủy quyền tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Hãy chia sẻ cho bạn bè mình cùng học để được trải nghiệm những chủ đề tiếng anh thú vị nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !