Cấu Trúc và Cách Dùng MOREOVER trong Tiếng Anh

“MOREOVER” là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “MOREOVER” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn động từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây nhé.

 

Cách dùng MOREOVER

(Hình ảnh minh họa cho “MOREOVER”, một cấu trúc phổ biến trong Tiếng Anh)

 

1. Định nghĩa “MOREOVER” trong Tiếng Anh

 

“MOREOVER” có nghĩa tiếng việt là “Thêm vào đó”.

 

Đây là một cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong Tiếng Anh, đặc biệt là trong văn viết trang trọng.

 

2. Cách dùng MOREOVER

 

Cách dùng MOREOVER

(Hình ảnh minh họa cho cách dùng “MOREOVER”)

 

Mệnh đề chính. Moreover +  mệnh đề phụ

 

Ví dụ:

 

  • I love this song because it has a catchy melody. Moreover, its lyrics are very meaningful and poetic.

  • Tôi thích bài hát này vì nó có giai điệu hấp dẫn. Hơn nữa, ca từ của nó rất ý nghĩa và thơ mộng.

  •  

  • Learning language is a stepping stone for a well paid job in the future. Moreover, your knowledge will be boarden from learning it.

  • Học ngôn ngữ là bước đệm cho một công việc được trả lương cao trong tương lai. Hơn nữa, kiến ​​thức của bạn sẽ được đúc kết từ việc học nó.

  •  

  • This city is famous for its scenery which is very tranquil and peaceful. Moreover, the local people are very friendly and welcoming.

  • Thành phố này nổi tiếng với phong cảnh rất yên bình và thanh bình. Hơn nữa, người dân địa phương rất thân thiện và chào đón.

 

3. Các liên từ có lớp nghĩa và cách sử dụng tương tự “MOREOVER”

 

Cách dùng MOREOVER

(Hình ảnh minh họa cho các cấu trúc có lớp nghĩa tương tự “MOREOVER”)

 

IN ADDITION

 

Ví dụ:

 

  • Pizza gains popularity among the young as it is very easy to make and eat. In addition, the price is very reasonable, ranging from 5$ -10$.

  • Pizza ngày càng được giới trẻ ưa chuộng vì nó rất dễ làm và dễ ăn. Ngoài ra, giá cả cũng rất hợp lý, dao động từ 5 $ -10 $.

  •  

  • Smartphones play an important role in my life as it is the tool to keep in touch with my family. In addition, it is a form of entertainment . 

  • Điện thoại thông minh đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của tôi vì nó là công cụ để giữ liên lạc với gia đình tôi. Ngoài ra, nó còn là một hình thức giải trí.

  •  

  • Traffic congestion causes air pollution. In addition, it is also the reason for stress. 

  • Tắc nghẽn giao thông gây ô nhiễm không khí. Ngoài ra, nó cũng là lý do dẫn đến căng thẳng

 

BESIDE

 

Ví dụ:

 

  • The reason why I chose this house is because of its lake view. Besides, it is quite near my company. 

  • Lý do tại sao tôi chọn ngôi nhà này là vì nó có tầm nhìn ra hồ. Ngoài ra, nó cũng khá gần công ty của tôi.

  •  

  • Books are extremely beneficial for children’ creativity. Besides, they are an endless source of information for the young. 

  • Sách cực kỳ có lợi cho sự sáng tạo của trẻ em. Bên cạnh đó, họ là nguồn thông tin vô tận cho giới trẻ.

  •  

  • Banana is a common fruit in the world because of its flavor. Besides, they can be used for several different purposes.

  • Chuối là một loại trái cây phổ biến trên thế giới vì hương vị của nó. Bên cạnh đó, chúng có thể được sử dụng cho một số mục đích khác nhau. 

 

FURTHERMORE

 

Ví dụ:

 

  • Motorbike is the most popular transportation In VietNam due to its affordable price. Furthermore, because of the small roads and congestion in VietNam, Motorbike is the fastest choice to go to work on time. 

  • Xe máy là phương tiện di chuyển phổ biến nhất ở Việt Nam do giá cả phải chăng. Hơn nữa, do đường nhỏ và ùn tắc ở Việt Nam, xe máy là lựa chọn nhanh nhất để đi làm đúng giờ.

  •  

  • I prefer e-dictionary because it is very flexible for my timetable. Furthermore, it is very portable to carry around. 

  • Tôi thích từ điển điện tử hơn vì nó rất linh hoạt cho thời gian biểu của tôi. Hơn nữa, nó rất di động để mang theo.

  •  

  • E- learning limite the interaction between students and teachers in the class. Furthermore, students' vision is damaged significantly when they have to expose the screen many hours a day. 

  • Học tập online hạn chế sự tương tác giữa học sinh và giáo viên trong lớp. Hơn nữa, thị lực của học sinh bị tổn hại đáng kể khi phải tiếp xúc với màn hình nhiều giờ trong ngày.

 

AS WELL (AS)

 

Ví dụ:

 

  • She has paid visits to Paris and many other forgein countries as well. I admired her so much. 

  • Cô ấy cũng đã đến thăm Paris và nhiều nước ngoại khác. Tôi ngưỡng mộ cô ấy rất nhiều.

  •  

  • Remember to close the window and doors as well whenever you have intention to go out. 

  • Hãy nhớ đóng cửa sổ và cửa ra vào bất cứ khi nào bạn có ý định ra ngoài.

  •  

  • We are going to invite Marry as well as Max to this party, so they can make up to each other.

  • Chúng tôi sẽ mời Marry cũng như Max đến bữa tiệc này, để họ có thể làm lành với nhau.

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “MOREOVER” rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “MOREOVER” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !