Cách dùng Due to trong Tiếng Anh chi tiết

"Due to" là từ vựng khá quen thuộc, được sử dụng dụng phổ biến trong Tiếng Anh với ý nghĩa chỉ nguyên nhân. Ngoài ra, từ vựng này còn được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh đa dạng khác. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết hơn ngay trong bài viết dưới đây.

 

1. Due to nghĩa là gì?

"Due to" trong Tiếng Anh mang ý nghĩa là "bởi vì, là vì, do..". Cụm từ này được dùng khi người nói muốn biểu đạt ý chỉ nguyên nhân xảy ra một hiện tượng, hành động, sự việc nào đó. "Due to" có thể đứng để đầu câu để nhấn mạnh nguyên nhân hoặc đứng ở giữa câu tùy ý của người dùng.

Cách đọc: /d(y)o͞o to͞o/

 

due to thường được dùng để chỉ nguyên nhân

"Due to" trong Tiếng Anh mang ý nghĩa là "bởi vì, là vì, do.."

 

2. Cách dùng "due to" trong Tiếng Anh 

"Due to" được sử dụng thường xuyên cả trong văn nói và văn viết với nhiều cấu trúc khác nhau. Người học cần linh hoạt chuyển đổi trong khi sử dụng. Dưới đây là cách dùng "due to" phổ biến nhất kèm theo một số ví dụ cụ thể để người học có cái nhìn tổng quan và chính xác hơn về cụm từ này.

 

Cấu trúc 1: Due to + Noun/Noun Phrase (danh từ/cụm danh từ)

"Due to" với một danh từ hoặc cụm danh từ đi kèm ngay phía sau để chỉ nguyên nhân, lý do xảy ra việc nào đó.

  • S + V + Due to + Noun Phrase

 

Ví dụ:

  • Due to his efforts, Nam has become the top student in the year in 2020.
  • Nhờ sự nỗ lực, Nam đã trở thành học sinh đứng đầu toàn khối trong năm 2020.
  •  
  • We had to cancel the picnic due to the heavy rain.
  • Chúng tôi bắt buộc phải hủy chuyến picnic vì trời mưa nặng hạt.
  •  
  • Due to the driver's carelessness, the customer was in a serious traffic accident.
  • Do sự bất cẩn của người lái xe, khách hàng đã gặp tai nạn giao thông nghiêm trọng.

 

Cấu trúc 2: Due to + the fact that (mệnh đề)

Ngoài cách kết hợp với danh từ/ cụm danh từ, "due to" có thể kết hợp với the fact that và cả một mệnh đề (một câu hoàn chỉnh) phía sau.

  • S + V + Due to + the fact that S + V

 

Ví dụ:

  • Due to the fact that he was too fat, he couldn't become the model as he wanted
  • Bởi vì quá mập nên anh chàng không thể trở thành người mẫu như ý muốn.
  •  
  • Lan was unable to return the book to Nam because of the fact that she lost it yesterday.
  • Lan không thể trả lại cuốn sách cho Nam bởi vì cô ấy đã để mất nó ngày hôm qua.
  •  
  • He arrived very late due to the fact that he missed the train for two hours.
  • Anh ấy đến rất muộn bởi anh ấy bị nhỡ chuyến tàu hai tiếng đồng hồ.
  •  
  • I'm not going to the party tonight due to the fact that I have a headache.
  • Tôi sẽ không đến bữa tiệc tối nay vì tôi cảm thấy rất đau đầu.

 

Cấu trúc 3: To be + due to V

Trong trường hợp này, "due to" được dùng như một từ chỉ lý do hoặc là tính từ trong câu, để dự đoán những việc sẽ xảy ra trong tương lai...

  • S + to be + due + to V

 

Ví dụ:

  • The bus is due to leave sooner than expected.
  • Chiếc xe buýt sẽ rời đi sớm hơn dự kiến.
  •  
  • The ceremony is due to take place soon the participation of many important figures.
  • Buổi kỷ niệm sẽ được tổ chức sớm với sự tham dự của nhiều nhân vật quan trọng.
  •  
  • My late arrival is due to the fact that the train arrived late.
  • Tôi đến muộn vì tàu đã tới ga muộn.

 

due to thường được dùng để chỉ nguyên nhân

"Due to" được sử dụng thường xuyên với nhiều cấu trúc khác nhau.

 

3. Một số từ liên quan khác

Với ý nghĩa chỉ nguyên nhân, “due to” có một số cụm từ đồng nghĩa với cách sử dụng tương tự, có thể dùng để thay thế trong trường hợp viết lại câu trong Tiếng Anh. Một số từ có thể kể đến như: because of, owing to, on account of, in view of, by reason of...

 

Ví dụ viết lại câu bằng các từ thay thế:

 

  • 1. Jack hates eating fast food due to its bad effects on people’s health.
  • (Jack ghét ăn đồ ăn vặt vì tác hại xấu của nó lên sức khỏe).
  • => Jack hates eating fast food because of its bad effects on people’s health.
  • => Jack hates eating junk food because it has bad health on people’s health.
  • => Jack hates eating fast food owing to its bad effects on people’s health.
  •  
  • 2. Due to the fact that he worked hard, she saved a lot of money.
  • (Nhờ làm việc rất chăm chỉ, cô ấy đã tiết kiệm được rất nhiều tiền).
  • => Because of the fact that he worked hard, she saved a lot of money.
  • => Because of working hard, she saved a lot of money.
  • => Because he worked hard, she saved a lot of money.
  • => Owing to the fact that he worked hard, she saved a lot of money.

 

  • 3. The match was cancelled because of the heavy rain yesterday. The organizers are expected to reorganize next week.
  • Trận đấu đã bị hủy bỏ vì cơn mưa lớn vào ngày hôm qua. Ban tổ chức dự kiến sẽ tổ chức lại vào tuần sau.
  • => The match was cancelled by reason of the heavy rain yesterday. The organizers are expected to reorganize next week.
  • => The match was cancelled because it was rain heavily yesterday. The organizers are expected to reorganize next week.
  • => The match was cancelled owing to the heavy rain yesterday. The organizers are expected to reorganize next week.

 

due to thường được dùng để chỉ nguyên nhân

Hy vọng bài viết trên đem đến cho độc giả những thông tin hữu ích.

 

Bài viết trên đây đã cung cấp những thông tin quan trọng về “due to”, từ ngữ nghĩa, cách sử dụng và một số từ liên quan khác. Là một người yêu thích Tiếng Anh, người học cần thường xuyên áp dụng vào thực tế để ghi nhớ nhanh chóng và hiệu quả hơn. Chúc các bạn luôn học tốt!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !