Oil Seal là gì và cấu trúc cụm từ Oil Seal trong câu Tiếng Anh

Từ vựng luôn là một nỗi ác mộng đối với người học ngoại ngữ nói chung cũng như những người học tiếng Anh nói riêng bởi sự bao la vô tận của chúng. Tuy nhiên việc học từ vựng tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu bạn chăm chỉ và có sự đồng hành của StudyTiengAnh. Hôm nay, hãy cùng chúng mình đi tìm hiểu về Oil Seal là gì và cấu trúc cụm từ Oil Seal trong câu Tiếng Anh.

 

1. Oil Seal nghĩa là gì?


 

oil seal là gì

 

(Hình ảnh minh họa cho OIL SEAL trong tiếng Anh)


 

Oil Seal

 

Nghĩa : phớt dầu, két dầu, là một thiết bị được sử dụng để ngăn chặn sự rò rỉ của dầu bôi trơn trong các thiết bị cơ khí bằng cách đóng các khoảng trống giữa các bộ phận chuyển động và cố định của thiết bị, cũng được sử dụng trong các ổ trục chính xác để duy trì chất bôi trơn trong ổ trục và ngăn hơi ẩm ăn mòn xâm nhập vào ổ trục. Phớt dầu còn được gọi là phớt dầu cao su, gioăng dầu hay phớt chắn bụi bẩn.

 

Cách phát âm: /ɔɪl siːl/

 

Loại từ : Danh từ

 

2. Ví dụ Anh - Việt


 

oil seal là gì

 

(Hình ảnh minh họa cho OIL SEAL trong tiếng Anh)


 

  • An oil seal which is used for sealing a rotating member is called a rotary seal.

  • Phớt dầu được sử dụng để làm kín một bộ phận quay được gọi là phốt quay.

  •  

  • Oil seals are usually used to protect shafts and bearings from ingress of dirt and foreign matter and the leak of oil or grease.

  • Phớt dầu thường được sử dụng để bảo vệ trục và ổ trục khỏi sự xâm nhập của bụi bẩn và vật chất lạ cũng như dầu hoặc mỡ chảy ra.

  •  

  • Oil seals commonly consist of an outer circular metal part and an inner flexible member which does the actual sealing and is bonded to the metal part by chemical adhesive agents.

  • Phớt dầu thường bao gồm một phần kim loại hình tròn bên ngoài và một bộ phận mềm dẻo bên trong có chức năng làm kín thực tế và được liên kết với phần kim loại bằng các loại chất kết dính hóa học.

  •  

  • A standard oil seal includes an outer circular metal disk with an inner flexible rubber that is affixed to the metal during vulcanization.

  • Phớt dầu tiêu chuẩn bao gồm một đĩa kim loại hình tròn bên ngoài với một cao su dẻo bên trong được dán vào kim loại trong quá trình lưu hóa.

  •  

  • Oil seal is a device or a gland with packing for preventing the escape or entrance of oil.

  • Phớt dầu là một thiết bị hoặc một miếng đệm có bao bì để ngăn chặn sự thoát ra hoặc đi vào của dầu.

 

3. Một số cụm từ đồng nghĩa với Oil Seal


 

oil seal là gì

 

(Hình ảnh minh họa cho OIL SEAL trong tiếng Anh)



 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

gland

ốp lắp cáp, tuyến vú

  • It is unlikely that the scientists will focus on their mammary glands since they are characteristic only of the females.

  • Không chắc các nhà khoa học sẽ tập trung vào các tuyến vú của chúng vì chúng chỉ là đặc điểm của những con cái.

gasket

miếng đệm, một miếng phẳng bằng vật liệu mềm hoặc cao su được đặt giữa hai bề mặt kim loại được ghép nối để ngăn khí, dầu hoặc hơi nước thoát ra ngoài

  • A rubber gasket within the car was cracked and possibly leaking.

  • Một miếng đệm cao su trong xe đã bị nứt và có thể bị rò rỉ.

collar

vòng đai, một dải vật liệu chắc chắn được đặt xung quanh đường ống hoặc một bộ phận của máy móc để làm cho nó trở nên chắc chắn hơn hoặc để nối hai bộ phận lại với nhau

  • The rubber collars made it possible to slip the transmitter unit much easilier around their necks.

  • Vòng cổ cao su giúp cho việc trượt thiết bị truyền quanh cổ chúng dễ dàng hơn nhiều.

 

Trên đây là toàn bộ những thông tin hữu ích về OIL SEAL trong tiếng Anh mà StudyTiengAnh đã tổng hợp và đem đến cho các bạn. Hãy luôn theo dõi StudyTiengAnh để có thể nhận được những bài học bổ ích mỗi ngày nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !