After All là gì và cấu trúc cụm từ After All trong câu Tiếng Anh

Với những ai từng tiếp xúc với tiếng Anh, chắc chắn ít hay nhiều đều cũng đã biết đến cấu trúc “after all”. Bởi lẽ đây là một trong những chủ điểm ngữ pháp cực kỳ phổ biến, không chỉ xuất hiện trong đề thi, bài tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Thế nhưng khi dùng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này liệu bạn đã biết cách dùng phù hợp và chính xác nhất hay chưa? Hãy cùng nhau tìm hiểu rõ hơn về cấu trúc và cách dùng của “after all” qua bài viết dưới đây nhé!

 

1. After all có nghĩa là gì trong tiếng Anh? Cấu trúc và cách dùng after all như thế nào?

 

  • After all mang nghĩa là hóa ra, rốt cuộc, tóm lại, cuối cùng thì, bất chấp các vấn đề hoặc nghi ngờ trước đó. Và khi mang nghĩa này, nó thường đứng ở cuối câu.

 

Ví dụ: 

  • We postponed the outdoor camping due to the bad weather. It didn’t rain after all.

  • Chúng tôi đã hoãn buổi cắm trại ngoài trời vì thời tiết xấu. Rốt cuộc trời lại không mưa.

  •  

  • I expected to fail the end-of-term test, but I passed after all. How surprising!

  • Tôi cứ nghĩ mình sẽ trượt bài kiểm tra cuối kỳ, nhưng hóa ra tôi lại đỗ. Thật đáng ngạc nhiên!

 

after all là gì

(Hình ảnh minh họa cho After all trong tiếng Anh)

 

  • After all còn mang nghĩa là dù sao, dù gì, dù thế nào đi chăng nữa, sự thật là. Và khi mang nghĩa này, nó thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.

 

Ví dụ: 

  • After all, she is still your ex-classmate, so invite her to your wedding.

  • Dù thế nào, cô ấy vẫn là bạn học cũ của bạn, vì vậy hãy mời cô ấy đến dự đám cưới.

  • ​​​​​​
  • Take a break, you have worked hard. After all, you were up all night. 
  • Hãy nghỉ ngơi một lát đi, bạn đã làm việc chăm chỉ rồi. Dù gì bạn cũng đã thức cả đêm mà. 

 

2. Phân biệt cách dùng finally và after all

 

Ví dụ: 

  • So you didn’t have to pay for this bill after all! He’s so galant.

  • Thế là rốt cuộc cuối cùng chị không phải trả tiền cho hóa đơn này! Anh ấy thật lịch lãm.

 

In spite of what she thought: Mặc dù chị ta nghĩ là phải trả => Không dùng finally trong trường hợp này.

 

  • We’ve finally decided to travel abroad for the New Year.

  • Cuối cùng chúng tôi quyết định đi du lịch nước ngoài nhân dịp năm mới.

 

After a process of sth: Sau một quá trình gì đó, làm việc gì đó => Không dùng after all trong trường hợp này.

 

3. Các cụm từ thông dụng với after

 

Look after sb/sth: Chăm sóc ai đó hoặc điều gì đó

 

Go after sth: Cố gắng để đạt được điều gì đó 

 

Run after sb: Để đuổi theo ai đó đang rời xa khỏi bạn

 

Clean up after sb: Loại bỏ các vấn đề ai đó đã mắc phải

 

Run around after sb: Chạy theo, dành nhiều thời gian cho ai

 

Take after sb: Giống một thành viên khác trong gia đình

 

After sight: (Thanh toán) ngay từ sau ngày xuất trình

 

After sales: Hỗ trợ sau bán hàng, hậu mãi
 

after all là gì

(Hình ảnh minh họa cho After all trong tiếng Anh)

 

4. Các cụm từ thông dụng với all 

 

Above all: trước hết, trên hết

 

After all: sau hết, rốt cuộc, xét cho cùng

 

All in all : trọn vẹn nhất

 

And all: kể cả

 

At all: chút nào, chút nào chăng

 

In all: tổng cộng, tất cả thảy

 

All at once: cùng một lúc, thình lình

 

All but: toàn tâm toàn ý, với tất cả sự nỗ lực

 

All over: xong, chấm dứt, tan, kết thúc

 

All right: tốt, hoàn toàn đúng như ý muốn

 

All the better: càng hay càng tốt

 

Bài viết trên đây đã tổng hợp toàn bộ cấu trúc và cách sử dụng “after all” trong tiếng Anh. Hy vọng rằng các bạn đã bổ sung được cho mình những kiến thức cần thiết. Hãy tiếp tục theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để học hỏi thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!