Human Race là gì và cấu trúc cụm từ Human Race trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Human Race  trong tình huống giao tiếp trong Tiếng anh chưa?  Trong bài viết hôm nay, chúng mình sẽ gửi đến bạn những kiến thức về định nghĩa, cách phát âm và cách dùng của cụm từ Human Race  trong câu tiếng Anh. Chúng mình có sử dụng một số ví dụ Anh - Việt có liên quan đến cụm từ   Human Race   và hình ảnh minh họa để bài viết trở nên thú vị và sinh động hơn. 


1. Cụm từ Human Race có nghĩa là gì?

 

human race là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Human Race trong câu tiếng anh 

 

Human Race là một cụm từ khá phổ biến và thông dụng trong câu tiếng Anh. Các bạn có thể sử dụng cụm từ Human Race này trong khá nhiều câu giao tiếp và cả văn viết trong Tiếng Anh. Vậy nên việc thông thạo cụm từ  Human Race  là một việc cần thiết nhằm giúp bạn có thể nắm rõ cấu trúc và cách dùng của cụm từ này trong câu Tiếng Anh.

Human Race (noun)

 

Phát âm Anh-Anh:UK  /ˌhjuː.mən ˈreɪs/ 

Phát âm Anh- Mỹ:US  /ˌhjuː.mən ˈreɪs/

 

Loại từ: Danh từ

 

Nghĩa tiếng việt: human race có nghĩa là nhân loại, loài người, tất cả mọi người trên thế giới, ….

 

Nghĩa tiếng anh: all the people in the world, considered as a group

 

2.Cấu trúc và cách dùng của cụm từ Human Race trong câu Tiếng Anh.

 

human race là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Human Race trong câu tiếng anh

 

Cấu trúc:

 Human Race + something

Ví dụ:

  • Aluminum remains one of the most important metals for the human race, being of wide use in industry and science.
  • Nhôm vẫn là một trong những kim loại quan trọng nhất đối với loài người, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và khoa học.
  •  
  • We even find forms like the human race which are orthographically a single word, but have stress on the second element.
  • Chúng tôi thậm chí còn tìm thấy các dạng như loài người, về mặt chính thống là một từ đơn lẻ, nhưng có trọng âm ở yếu tố thứ hai.
  •  
  • It is the first link in the series by which we proceed toward a love for our country and to the human race.
  • Đây là liên kết đầu tiên trong loạt phim mà chúng tôi hướng tới một tình yêu đối với đất nước của chúng tôi và loài người.
  •  
  • Where the manipulation of sound is concerned, the damper (right) pedal is surely one of the great inventions known to the human race!
  •  Trong trường hợp liên quan đến việc điều khiển âm thanh, bàn đạp điều tiết (bên phải) chắc chắn là một trong những phát minh vĩ đại mà loài người biết đến!

3. Ví dụ Anh Việt


human race là gì

Hình ảnh minh họa của cụm từ Human Race trong câu tiếng anh

 

Để các bạn có thể hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ Human Race trong câu tiếng anh là gì thì bạn lướt qua những ví dụ minh họa cụ thể dưới đây nhé

Ví dụ:

  • Some people say that this is the biggest health problem that faces the human race.
  • Dịch nghĩa: Một số người nói rằng đây là vấn đề sức khỏe lớn nhất mà loài người phải đối mặt.
  •  
  • Human race has always been obsessed with power.
  • Dịch nghĩa: Loài người luôn bị ám ảnh bởi quyền lực.
  •  
  • These articles focus on human races' evolution, and its relationship to the capacities of mankind's mind and culture.
  • Những bài báo này tập trung vào quá trình tiến hóa của loài người, và mối quan hệ của nó với năng lực của tâm trí và văn hóa của nhân loại.
  •  
  • It really is true that there is almost nothing as ever-present in the history of the human race as war.
  • Thực sự là trong lịch sử loài người, hầu như không có gì tồn tại từng có như chiến tranh.
  •  
  • This, of course, is the highest goal of the human race according to a wide range of medieval thinkers, and its benefits outweigh any others conceivable.
  • Tất nhiên, đây là mục tiêu cao nhất của loài người theo nhiều nhà tư tưởng thời Trung cổ, và lợi ích của nó vượt xa mọi người khác có thể tưởng tượng được.
  •  
  • This is a firm declaration of the fundamental unity of all human race, divided though it is into two groups.
  • Đây là một tuyên bố chắc chắn về sự thống nhất cơ bản của tất cả loài người, mặc dù nó được chia thành hai nhóm
  •  
  • Viewed as the final frontier for the human race, space combines the elements of adventure, discovery and manifest destiny with a homesteading challenge.
  • Được coi là biên giới cuối cùng của loài người, không gian kết hợp các yếu tố phiêu lưu, khám phá và định mệnh thể hiện với một thử thách ở nhà dân.
  •  
  • These words express a faith in fundamental progress for the entire history of the human race.
  • Những lời này thể hiện niềm tin vào sự tiến bộ cơ bản của toàn bộ lịch sử loài người.
  •  
  • Many of these had humanitarian views which made them willing subjects for medical research which might benefit the human race.
  • Nhiều người trong số này có quan điểm nhân đạo khiến họ trở thành đối tượng sẵn sàng cho các nghiên cứu y tế có thể mang lại lợi ích cho loài người.

4. Một số từ liên quan đến cụm từ  Human Race  trong câu tiếng anh

Bạn có thể tham khảo một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Human Race sau đây

 

Từ vựng

Nghĩa của từ

mankind

nhân loại

human resources

nguồn nhân lực

 

Chúng mình hy vọng rằng, bài viết về cụm từ Human Race trên đây của chúng mình sẽ thực sự giúp ích cho các bạn trong quá trình học Tiếng Anh . Studytienganh chúc các bạn có một khoảng thời gian học Tiếng Anh vui vẻ và đạt hiệu quả cao nhất nhé. Chúc các bạn thành công!