"Part Time" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Rất nhiều bạn trẻ, đặc biệt là các bạn sinh viên đang tìm kiếm những công việc Part-time nhằm tiết kiệm thời gian và linh hoạt trong việc xếp thời gian biểu đi làm. Tuy nhiên, các bạn đã hiểu rõ Part-time là gì chưa? Part-time Tiếng Việt có nghĩa là gì? Cách sử dụng của cụm từ này như thế nào? Hôm nay, hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về nghĩa và cách sử dụng cụm từ Part-time nhé!

part time là gì

(Hình ảnh minh họa cho Part Time)

 

1. Thông tin từ vựng:

- Cách phát âm: Both UK & US: /ˌpɑːtˈtaɪm/

 

- Nghĩa thông thường: Ở cả 2 dạng tính từ và trạng từ, Part-time đều được sử dụng để ám chỉ trong một phần của một ngày hoặc một tuần làm việc. Bên cạnh đó, trong lĩnh vực kinh doanh thì Part-time dùng để chỉ những công việc làm bán thời gian, tức không làm việc đủ thời gian thường thấy (khoảng 8 giờ/ngày).

 

Ví dụ:

  • I wanted to work part-time after my children were born.

  • Tôi muốn làm việc bán thời gian sau khi con tôi chào đời.

  •  

  • The European Union has released wage guidelines for part-time manual jobs.

  • Liên minh châu Âu đã ban hành hướng dẫn về tiền lương cho các công việc chân tay bán thời gian.

 

- Cấu trúc từ vựng: Part-time được hình thành từ 2 từ Part và Time. Trong khi Part được hiểu theo nghĩa khá thông dụng là một phần, phần việc nhỏ (trong 1 kế hoạch lớn) thì thời gian chính là nghĩa phổ biến của Time. Khi kết hợp hai từ này, Part-time được hiểu theo đúng nghĩa đen là bán thời gian, một phần thời gian trong một ngày.

 

2. Cách sử dụng

Part-time được sử dụng dưới 2 dạng, Tính từ và Trạng từ. Ở mỗi dạng, Part-time có những cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên vẫn có một vài điểm riêng biệt

 

*Điểm chung:

- Part-time được sử dụng dưới nghĩa khá phổ biến là công việc bán thời gian. Có nghĩa là nếu bạn làm việc bán thời gian hoặc làm công việc bán thời gian, bạn chỉ làm việc trong một số ngày hoặc trong tuần. (part-time job)

 

part time là gì

(Hình ảnh minh họa cho Part-time Job)

 

Ví dụ:

  • She's been able to get part-time secretary employment.

  • Cô ấy có thể nhận được công việc thư ký bán thời gian.

  •  

  • She got a part-time job that required her to work three days a week.

  • Cô ấy nhận được một công việc bán thời gian yêu cầu cô ấy phải làm việc ba ngày một tuần.

 

- (dành cho một hoạt động hoặc công việc) Part-time dùng để chỉ công việc, nhiệm vụ bạn được giao được thực hiện trong khoảng thời gian ngắn hơn so với giờ hoặc lịch trình thông thường.

Ví dụ:

  • I'll be retiring in May, but I'll continue to work part-time as a self-employed contractor.

  • Tôi sẽ nghỉ hưu vào tháng 5, nhưng tôi sẽ tiếp tục làm việc bán thời gian với tư cách là một nhà thầu tự kinh doanh.

  •  

  • He will continue to work as a part-time contractor for the firm.

  • Anh ấy sẽ tiếp tục làm việc với tư cách là nhà thầu bán thời gian cho công ty.

 

*Điểm khác biệt:

- Tính từ: Part-time chỉ một số giờ trong tuần mà mọi người thường làm việc, không phải tất cả.

Ví dụ:

  • She has returned to work on a part-time basis.

  • Cô ấy đã trở lại làm việc bán thời gian.

  •  

  • Part-time companies are becoming more common at home.

  • Các công ty bán thời gian đang trở nên phổ biến hơn tại nhà.

  •  

- Trạng từ:

Ví dụ:

  • Many citizens want part-time jobs.

  • Nhiều công dân muốn có công việc bán thời gian.

  •  

 

*Ngoài ra, Part-timer được dùng để chỉ những người làm công việc bán thời gian (Part-time job)

Ví dụ:

  • Three full-time employees and two part-timers make up our team.

  • Ba nhân viên toàn thời gian và hai nhân viên bán thời gian tạo nên nhóm của chúng tôi.

 

3. Các mẫu câu thường dùng:

 

Mẫu câu 1:

 

I got a part-time job as + tên công việc

 

Ví dụ:

  • She got a part-time job as tutor. 

  • Cô ấy có một công việc bán thời gian là giáo viên 

  •  

  • He got a part-time job as management assistant. 

  • Anh ấy có một công việc bán thời gian là trợ lí quản lí văn phòng

 

Mẫu câu 2:

 

I like being a/ I want to become a + tên công việc

Ví dụ:

  • Thomas likes being a intern doctor

  • Thomas thích trở thành bác sĩ thực tập

 

4. Phân biệt Part-time và Full-time

 

part time là gì

(Hình ảnh minh họa cho sự khác nhau giữa Full-Time và Part-time)

 

Có những vị trí mà công ty cần nhân sự làm lâu dài nhưng cũng có những vị trí chỉ cần làm tạm thời trong một số khung thời gian nhất định. Hai hình thức Part-time và Full-time là đại diện có hai loại vị trí công việc đó. Vậy bạn đã hiểu sâu về Part-time và Full-time chưa? Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu ngay nhé!

 

 

Part-time

Full-time

Định nghĩa

+ Part-time được hiểu là bán thời gian (1 phần thời gian nhất định)

+ Part time job là gì? Đây là cụm danh từ  dùng để chỉ những công việc bán thời gian, Các bạn học sinh, sinh viên và những bà nội trợ…hướng tới và muốn tận dụng thời gian để đi làm kiếm thêm thu nhập.

+ full time tức là toàn thời gian

+ Full-time job dùng để chỉ những công việc yêu cầu làm toàn toàn thời gian theo giờ hành chính. Các bạn học sinh, sinh viên do vướng giờ học trên trường nên rất khó có thể thu xếp tham gia loại hình công việc này

Thời gian 

Hoàn toàn dựa theo lịch rảnh và thời gian biểu của bạn, bên phía công ty sẽ sắp xếp lịch làm việc cho bạn.

Bạn sẽ làm việc ngày 8 tiếng theo đúng quy định, không được quyền đi trễ về sớm, cũng không được làm việc theo thời gian mình muốn.

Lương

Không cố định theo tháng, thường là cố định theo giờ

Cố định, đã được thỏa thuận giữa hai bên trong lúc ký hợp đồng

Cơ hội thăng tiến

Bạn làm việc trong thời gian ngắn và không có hợp đồng dài hạn nên cơ hội thăng tiến rất ít.

Bạn sẽ có cơ hội để phát triển sự nghiệp của mình và phụ thuộc vào thành tích mà bạn đạt được trong công việc

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Part-time. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !