Merger And Acquisition là gì và cấu trúc cụm từ Merger And Acquisition trong câu Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ bắt gặp cụm từ Merger And Acquisition trong tiếng Anh chưa? Cách phát âm của cụm từ Merger And Acquisition trong tiếng Anh là gì? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Merger And Acquisition? Merger And Acquisition có đặc điểm, vai trò như thế nào? Cấu trúc đi với Merger And Acquisition trong tiếng Anh?

 

1.Merger And Acquisition nghĩa là gì?

 

merger and acquisition là gì

(Hình ảnh minh họa cụm từ Merger And Acquisition trong câu tiếng Anh)

 

Merger And Acquisition: Mua bán và sáp nhập.

 

Merger And Acquisition là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến và thường xuyên trong lĩnh vực kinh doanh. Được sử dụng để chỉ quá trình sáp nhập một công ty bằng cách mua lại cổ phần của công ty đó. Trong tiếng Anh,  Merger And Acquisition được xem như một cụm danh từ hoàn chỉnh. Tham khảo các ví dụ dưới đây để hiểu thêm phần nào về cách sử dụng của Merger And Acquisition trong câu tiếng Anh.

 

Ví dụ:

 

  • Mergers and acquisitions is a general and popular term that describes the consolidation of companies or assets through various types of financial transactions.
  • Mua bán và sáp nhập là một thuật ngữ chung và phổ biến mô tả việc hợp nhất các công ty hoặc tài sản thông qua nhiều loại giao dịch tài chính khác nhau.
  •  
  • Some terms used in economics such as mergers and acquisitions are often used interchangeably.
  • Một số thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế như là mua bán và sáp nhập thường được sử dụng thay thế cho nhau.
  •  
  • Mergers and acquisitions deals generate sizable profits for the investment banking industry.
  • Các thương vụ mua bán và sáp nhập mang lại lợi nhuận khủng cho ngành ngân hàng đầu tư.

 

 

merger and acquisition là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Merger And Acquisition trong câu tiếng Anh)

 

Merger And Acquisition còn được viết tắt là M&A.

 

Cụm từ Merger And Acquisition được tạo thành từ hai danh từ chính là merger - mua bán và acquisition - sáp nhập. Thuật ngữ này được tạo nên từ nghĩa đen của hoạt động nói trên trong tài chính. 

 

Ví dụ:

 

  • Mergers and acquisitions are two of the most misunderstood words in the business world.
  • Mua bán và sáp nhập là hai trong những từ dễ hiểu lầm nhất trong giới kinh doanh.
  •  
  • In corporate finance, the terms mergers and acquisitions are used to show transactions.
  • Trong tài chính doanh nghiệp, các thuật ngữ mua bán và sáp nhập được sử dụng để chỉ các giao dịch.

 

 

2.Cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ Merger And Acquisition trong câu tiếng Anh.

 

Cách phát âm:

  • Trong ngữ điệu Anh - Anh: /ˈmɜːdʒə(r) ənd ˌækwɪˈzɪʃn/
  • Trong ngữ điệu Anh - Mỹ: /ˈmɜːrdʒər ənd ˌækwɪˈzɪʃn/

 

Merger And Acquisition là một cụm từ khá dài trong tiếng Anh nên khi phát âm bạn có thể đọc lẻ từng âm sau đó ghép lại và đọc hoàn chỉnh cụm từ. Bạn cần chú ý đến các phụ âm khó phát âm trong cụm như /ʃ/ hay /dʒ/ để tạo ra âm chuẩn và đúng nhất.

 

Ngoài ra, khi phát âm cụm từ Merger And Acquisition trong tiếng Anh bạn cũng cần chú ý phát âm sao cho cụm từ có trọng âm hài hòa. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể nhanh chóng master cụm từ này bạn nhé!

 

merger and acquisition là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Merger And Acquisition trong câu tiếng Anh)

 

Merger And Acquisition là một thuật ngữ trong tiếng Anh.

 

Merger And Acquisition được sử dụng như một danh từ trong tiếng Anh, vậy nên khi sử dụng bạn cần chú ý hơn đến các yêu cầu ngữ pháp cơ bản khi sử dụng cụm từ này. Những ví dụ dưới đây sẽ giới thiệu để bạn có thể hiểu hơn cách dùng của Merger And Acquisition trong tiếng Anh.

 

Ví dụ:

 

  • Merger And Acquisition can allow enterprises to grow or dowsize, and change the nature of their business or competitive position.
  • Mua bán và sáp nhập có thể cho phép các doanh nghiệp phát triển hoặc giảm quy mô, và thay đổi bản chất của doanh nghiệp hoặc vị thể của doanh nghiệp đó.
  •  
  • The documentation of an Merger And Acquisition transaction often begins with a letter of intent.
  • Các tài liệu về một giao dịch mua bán và sáp nhập có thể bắt đầu bằng một bức thư ngỏ.

 

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Merger And Acquisition trong câu tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tổng hợp lại trong bảng dưới đây một số từ vựng, cụm từ có liên quan đến cụm từ Merger And Acquisition trong câu tiếng Anh. Bảng có chứa từ vựng, cách phát âm, và những ví dụ về cách sử dụng của cụm từ Merger And Acquisition trong tiếng Anh để bạn có thể tìm hiểu chi tiết hơn về cách dùng cũng như đặc điểm của từ.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Ví dụ

Economic

/ˌiːkəˈnɒmɪk/

/ˌekəˈnɒmɪk/

Kinh tế

  • A public spending campaign is out of the question in the current economic climate.
  • Một chiến dịch chi tiêu công không còn là vấn đề trong bối cảnh hiện tại

Purchase

/ˈpɜːtʃəs/

/ˈpɜːrtʃəs/

Mua bán

  • The tickets can only be purchased in advance from our tickets bos.
  • Vé chỉ có thể mua được ở quầy bán vé của chúng tôi.

Share

/ʃeə(r)/

/ʃer/

Cổ phần 

  • Each partner is entitled to share in the profits of the company.
  • Mỗi đối tác được chia lợi nhuận của doanh nghiệp.

Finance

/ˈfaɪnæns/

/faɪˈnæns/

 /fəˈnæns/

Tài chính

  • The project will only continue if they can raise the necessary finance.
  • Kế hoạch chỉ có thể tiếp tục nếu học có thể gom đủ tài chính cần thiết.

Company

/ˈkʌmpəni/

Công ty, doanh nghiệp

  • Smoking in the workplace is against company policy.
  • Hút thuốc lá trong khu vực làm việc là chống lại quy định của công ty.

 

Hy vọng rằng bài viết này thực sự bổ ích và bạn đã thu thập được thêm nhiều điều mới lạ. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường theo đuổi và chiếm lĩnh tri thức. Theo dõi trang web www.studytienganh.vn để cùng học giỏi hơn mỗi ngày bạn nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !