Tóm Tắt trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong cuộc sống hằng ngày, hầu hết ai cũng đã từng sử dụng từ tóm tắt. Cụm từ này được xuất hiện phổ biến trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, để hiểu về ý nghĩa và cách dùng từ trong tiếng anh thì không phải ai cũng biết. Chính vì thế, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn mọi kiến thức liên quan đến tóm tắt tiếng anh là gì ngay dưới đây. 

1. Tóm Tắt trong Tiếng Anh là gì?

Tóm tắt trong tiếng anh thường được gọi là “Summary”. Tóm tắt được hiểu là một mô tả ngắn gọn, rõ ràng cung cấp các sự kiện hoặc ý tưởng chính về điều gì đó.

 

tóm tắt tiếng anh là gì

Tóm tắt tiếng anh là gì?

 

2. Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh, cách dùng)

 

Nghĩa tiếng anh của tóm tắt là Summary.

Summary được phát âm trong tiếng anh như sau: [ ˈsʌməri]

 

Trong câu tiếng anh, Summary đóng có thể đóng vai trò là danh từ vừa là tính từ. Vì thế, cách dùng từ sẽ phụ thuộc vào từng ngữ cảnh và cách thể hiện của người nói.

 

Với vai trò là một danh từ, Summary được dùng để nói đến một tuyên bố ngắn gọn, rõ ràng về những ý tưởng hoặc sự kiện chính trong một báo cáo, cuộc thảo luận hay đưa ra những sự thật quan trọng nhất về điều gì đó. 

 

summary + of + something

 

Ví dụ:

  • The manuscript provides a summary of the main, important part of the story.
  • Bản thảo cung cấp một bản tóm tắt về phần chính, quan trọng của câu chuyện.

 

Trong một số tình huống đặc biệt, danh từ Summary sẽ được dùng để thể hiện một danh sách các số tiền khác nhau đã được chi tiêu và nhận được, ví dụ: trên bảng sao kê ngân hàng.

 

tóm tắt tiếng anh là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng trong tiếng anh

 

Khi Summary đóng vai trò là tính từ, sẽ được sử dụng để đưa ra các ý tưởng hoặc sự kiện chính của một cuộc thảo luận, báo cáo, v.v., nhưng không đưa ra chi tiết. Hay thực hiện đột ngột, không có thảo luận hoặc các quy trình thông thường, được chấp nhận.

 

3. Ví dụ Anh Việt về tóm tắt

Studytienganh sẽ giúp bạn hiểu hơn về tóm tắt tiếng anh là gì cũng như cách sử dụng từ trong câu thông qua một số ví dụ cụ thể dưới đây:

 

  • This article is a summary of the company's product distribution channel optimization and analysis.
  • Bài viết này là bản tóm tắt các phân tích và tối ưu hóa kênh phân phối sản phẩm của công ty.
  •  
  • The title is the shortest summary of an article, showing the general content of the whole article.
  • Tiêu đề là phần tóm tắt ngắn nhất của một bài báo, thể hiện nội dung chung của cả bài.
  •  
  • The research paper should provide an introduction, content, conclusion and then a brief summary.
  • Bài nghiên cứu cần đưa ra phần mở đầu, nội dung, kết luận và sau đó là tóm tắt ngắn gọn.
  •  
  • At the end of the text, we have a brief summary of all of the article's content.
  • Ở phần cuối của văn bản, chúng tôi có tóm tắt ngắn gọn tất cả nội dung của bài viết.
  •  
  • Here is a summary of my manuscript, you can use it to develop the main ideas.
  • Đây là bản tóm tắt bản thảo của tôi, bạn có thể sử dụng nó để phát triển các ý chính.
  •  
  • We should add a summary at the end of each chapter so that the reader can generally understand what has been read.
  • Chúng ta nên thêm phần tóm tắt vào cuối mỗi chương để người đọc có thể hiểu một cách tổng quát những gì đã đọc.
  •  
  • Can you give me a summary of upcoming events next week?
  • Bạn có thể cho tôi biết tóm tắt về các sự kiện sắp diễn ra vào tuần tới không?
  •  
  • First, you can send me a short summary of your argument.
  • Trước tiên, bạn có thể gửi cho tôi một bản tóm tắt ngắn về lập luận của bạn.
  •  
  • I think you should give a summary of what hasn't been done, so that you can learn from experience for the next time.
  • Tôi nghĩ bạn nên nêu tóm tắt những điều chưa làm được, để rút kinh nghiệm cho lần sau.

 

tóm tắt tiếng anh là gì

Một số ví dụ cụ thể về tóm tắt trong tiếng anh

 

4. Một số từ vựng tiếng anh liên quan

 

  • brief summary: bản tóm tắt ngắn gọn
  • detailed summary: tóm tắt chi tiết
  • excellent summary: tóm tắt xuất sắc
  • following summary: tóm tắt sau
  • plot summary: tóm tắt cốt truyện
  • short summary: tóm tắt ngắn gọn
  • statistical summary: tóm tắt thống kê
  • summary description: mô tả tóm tắt
  • summary measure: biện pháp tóm tắt
  • summary of evidence: tóm tắt bằng chứng
  • summary score: điểm tổng kết
  • summary statistics: tóm tắt thống kê
  • written summary: tóm tắt bằng văn bản
  • publish a summary: xuất bản một bản tóm tắt
  • produce a summary: tạo ra một bản tóm tắt
  • provide a summary: cung cấp một bản tóm tắt
  • according to a summary: theo một bản tóm tắt
  • summary information: Thông tin tóm tắt
  • summary reports: báo cáo tóm tắt
  • summary observations: quan sát tóm tắt
  • summary execution: thực hiện tóm tắt
  • summary proceedings: quá trình tóm tắt
  • summary court martial: phiên tòa tóm tắt
  • summary judgment: bản án tóm tắt
  • summary jurisdiction: thẩm quyền tóm tắt
  • summary offence: tóm tắt phạm tội

 

Như vậy, qua bài viết này bạn đã hiểu tóm tắt tiếng anh là gì rồi đúng không nào? Đây là một cụm từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp, vì thế bạn hãy cố gắng hiểu hết ý nghĩa của cụm từ để thể hiện một cách chính xác xác nhé. Chúc bạn thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !