Statement là gì và cấu trúc từ Statement trong câu Tiếng Anh

“Statement” là một trong những từ được sử dụng phổ biến nhất trong Tiếng Anh. Với khả năng kết hợp với nhiều từ khác, “Statement” tạo ra những hiệu ứng ngôn ngữ tuyệt vời, giúp bạn ghi điểm cao trong mắt người đối diện, nhưng cũng rất dễ gây nhầm lẫn. Để sử dụng một cách nhuần nhuyễn từ này, hãy cũng theo dõi bài viết dưới đây của “Studytienganh” nhé.


1. “Statement” là gì?
 

statement là gì
Hình ảnh minh hoạ cho “statement”

 

- “Statement” được phát âm là /ˈsteɪt.mənt/, và từ này mang rất nhiều nghĩa.
 

a. Statement có nghĩa là điều gì mà ai đó nói hoặc viết một cách chính thức hoặc một hành động được thực hiện để bày tỏ ý kiến. Hay nói ngắn gọn “statement” có nghĩa là sự phát biểu, sự bày tỏ, lời phát biểu của ai đó.

 

Ví dụ: 
 

  • Jack threw paint over the fur coats since he wanted to make a statement about cruelty to animals.

  • Jack đã ném sơn lên áo khoác lông thú vì anh ấy muốn tuyên bố về sự tàn ác đối với động vật.

  •  

  • I am so surprised by their statement that jobs would be cut.

  • Tôi rất ngạc nhiên trước tuyên bố của họ rằng việc làm sẽ bị cắt giảm.

  •  

  • Students should not be allowed to utilize smartphones in the class. To what extent do you agree with this statement? 

  • Học sinh không được phép sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học. Bạn đồng ý với quan điểm này tới mức độ nào?
     

b. Statement còn mang nghĩa là bản ghi số tiền được thanh toán và lấy ra khỏi tài khoản ngân hàng của bạn trong một khoảng thời gian cụ thể

 

- Trong trường hợp này, ta có thể nói statement, hoặc là “bank statement”.
 

Ví dụ: 
 

  • Please, check your bank statement and see if the money has been taken from your bank account.

  • Vui lòng kiểm tra bảng sao kê ngân hàng của bạn và xem liệu tiền đã được lấy từ tài khoản ngân hàng của bạn hay chưa.

  •  

  • If you sign up for a bank account, you will receive monthly bank statements. 

  • Nếu bạn đăng ký một tài khoản ngân hàng, bạn sẽ nhận được bảng sao kê ngân hàng hàng tháng.

  •  

  • You know, Jade keeps all her statements and she files them away. She is so careful and organized.

  • Bạn biết không Jade giữ lại tất cả bảng sao kê ngân hàng và cô ấy sắp xếp chúng vào một tập tài liệu. Cô ấy rất cẩn thận và có tổ chức.
     

c. Statement còn mang nghĩa là một tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về nhu cầu đặc biệt của một đứa trẻ bị khuyết tật hoặc đứa trẻ có vấn đề đặc biệt và tài liệu sẽ ghi lại bất kỳ sự trợ giúp mà trẻ sẽ nhận được ở trường.
 

- Với nghĩa này, ta có thể dùng cụm đầy đủ là “statement of educational needs”.
 

d. “Statement” còn được sử dụng để chỉ một bộ quần áo, đồ trang sức, … được thiết kế một cách nổi bật và phong cách.
 

- Với nghĩa này, “statement” là một tính từ.
 

Ví dụ: 

  • It costs her a fortune to buy this statement necklace. 

  • Cô ấy đã tốn rất nhiều tiền để mua chiếc vòng cổ nổi bật và thời trang này.

  •  

  • I know some people who don’t mind spending 1000$ for a statement piece.

  • Tôi biết một số người không ngại chi 1000 đô la cho một món đồ phong cách và nổi bật.

 

2. Những cụm từ đi cùng với “statement”

Cụm từ

Nghĩa

statement of account




 

Ở lĩnh vực thương mại, cụm từ này có nghĩa là một danh sách mà một công ty gửi cho khách hàng về số tiền mà khách hàng đã trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ và số tiền mà họ vẫn nợ

 

Ở lĩnh vực ngân hàng, cụm từ này có nghĩa là một bản in hoặc bản ghi điện tử cho thấy số tiền đã được chi và nhận

statement of affairs

danh sách các tài sản và các khoản nợ của công ty hoặc cá nhân nếu họ bị phá sản

statement of claim

một tài liệu được gửi đến tòa án cho biết lý do tại sao một người khởi kiện một người nào đó và họ muốn gì ở họ

statement of earnings

một tài liệu chính thức, tài liệu này là một phần của kết quả tài chính của một công ty và cho biết chi tiết về lãi hoặc lỗ của nó trong một thời kỳ cụ thể

statement of principles 

một tuyên bố của một người hoặc một tổ chức mà trong đó mô tả niềm tin và ý định của họ

 

Ở anh, SOP là viết tắt của statement of principles, là bộ quy tắc do Hội đồng Chuẩn mực Kế toán thành lập cho các tài khoản công ty

statement of purpose (mission statement)

một mô tả ngắn bằng văn bản về mục tiêu của một doanh nghiệp, tổ chức từ thiện, cơ quan chính phủ hoặc tổ chức công

vision statement 

tuyên bố về những gì một công ty hoặc một tổ chức muốn đạt được trong tương lai

 

3. Những từ đồng nghĩa với “Statement”
 

statement là gì


Hình ảnh minh hoạ cho từ đồng nghĩa của "statement"
 

- “Statement” khi mang nghĩa là sự bày tỏ ý kiến thì có các từ khác đồng nghĩa như:
 

+ Comment: có nghĩa là bình luận, được sử dụng khi ai đó đang bày tỏ ý kiến. Một bình luận có thể được nói hoặc viết.
 

+ Remark: là điều gì đó bạn nói hoặc viết thể hiện ý kiến ​​hoặc nêu một sự thật. “Remark” có thể được sử dụng để mô tả các nhận xét dài, đặc biệt trong ngữ cảnh của một bài phát biểu hoặc hội nghị.
 

+ Declaration: cũng được sử dụng để chỉ một nhận xét hoặc ý kiến ​​chính thức, và đặc biệt là một thông báo về điều gì đó quan trọng. Tuy nhiên, “Declaration” được sử dụng trang trọng hơn “statement”.

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản của từ “statement” rồi đó. Tuy chỉ là từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “statement” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn nhiều thông tin hữu ích. Chúc bạn học tập thành công.