Cấu Trúc và Cách Dùng JUST AS . . . SO trong Tiếng Anh

Bạn đã bao giờ sử dụng cấu trúc JUST AS . . . SO trong văn viết cũng như văn nói của mình chưa? Bạn đang tìm kiếm thông tin về JUST AS . . . SO ? Bạn muốn nâng cấp bài viết của mình với cụm từ JUST AS . . . SO? Bạn chưa biết sử dụng cụm từ JUST AS . . . SO  làm sao cho hiệu quả? Hôm nay chúng ta hãy dành ra ít nhất 5 phút để cùng với “Studytienganh” tìm hiểu về cách sử dụng và những điều cần biết về JUST AS . . . SO trong tiếng Anh nhé. 

Trong bài viết này, chúng mình sẽ giải đáp những câu hỏi của các bạn liên quan đến cụm từ JUST AS . . . SO về cách phát âm, cách sử dụng, cấu trúc đi kèm,..... Hy vọng rằng bạn có thể thu thập được nhiều kiến thức thú vị và bổ ích thông qua bài viết này. Hơn thế nữa, để bài viết thêm phần sinh động và hấp dẫn, chúng mình sẽ sử dụng một số ví dụ Anh - Việt và hình ảnh minh họa phụ họa thêm vào để cho kiến thức được truyền tải rõ trong bài. Bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng mình trực tiếp qua website này hoặc các thông tin liên lạc chúng mình có ghi lại dưới web.

 

cấu trúc JUST AS . . . SO, cách dùng JUST AS . . . SO

 

Hình ảnh minh họa

 

Bài viết này được chia thành 3 phần. Phần 1: JUST AS . . . SO  nghĩa là gì? Phần đầu này sẽ giải nghĩa cụm JUST AS . . . SO, định dạng từ và cách để phát âm cụm từ này. Phần 2: Những cấu trúc và cách sử dụng của JUST AS . . . SO  trong câu tiếng Anh. Đây là phần quan trọng nhất của bài viết này, bao gồm các kiến thức và hướng dẫn sử dụng chi tiết cách sử dụng của cụm từ JUST AS . . . SO để sử dụng sao cho đúng trong câu tiếng Anh. Phần 3: Một số ví dụ thêm liên quan đến cụm từ JUST AS . . . SO  trong tiếng Anh. Phần này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn qua những ví dụ. Chúng ta cùng bắt đầu phần đầu tiên nào.

 

1. “Just as... so” nghĩa là gì?

 

cấu trúc JUST AS . . . SO, cách dùng JUST AS . . . SO

Hình ảnh minh họa 

 

JUST AS...SO là liên từ tương quan có nghĩa là "cũng như thế này... thì cũng như thế kia..." Nó được phát âm theo Anh - Anh là /ˈdʒəst æz səʊ/. Bạn có thể đọc nối âm để tạo nên ngữ điệu tự nhiên và uyển chuyển hơn. Luyện tập bằng cách nghe và lặp lại để có thể chuẩn hóa hơn phát âm của mình. 

 

2. Cấu trúc và cách dùng của “Just as... so” 

Chúng ta sử dụng "just as… so" để chỉ ra rằng hai câu được sử dụng để thể hiện rằng có mối liên hệ giữa hai tình huống hoặc hành động

Ví dụ:

  • They blame the Brazilians for not being well informed about politics, but just as the Brazilians enjoy reading politics, so do the China well interested in the same matter. In fact, both of them are as politically interested as any other nation.

  • Họ đổ lỗi cho người Brazil vì không được thông tin đầy đủ về chính trị, nhưng cũng giống như người Brazil thích đọc chính trị, thì Trung Quốc cũng quan tâm đến vấn đề tương tự. Trên thực tế, cả hai đều quan tâm đến chính trị như bất kỳ quốc gia nào khác.

 

Thông thường, "just as" bắt đầu một mệnh đề độc lập và "so" được theo sau bởi một mệnh đề độc lập thứ hai. 

Ví dụ:

  • Just as she loves films, so does her brother love sports.

  • Cũng như cô ấy yêu phim, anh trai cô ấy cũng yêu thể thao.

  •  

  • Just as you were afraid of it, so was I.

  • Cũng như bạn sợ nó, tôi cũng vậy.

  •  
  • Just as a vining plant needs support, so this issue needs something to believe in.

  • Cũng giống như một nhà máy dây leo cần được hỗ trợ, vì vậy vấn đề này cần một cái gì đó để tin tưởng.

  •  
  • Just as you love baseball, so do they love soccer.

  • Giống như bạn yêu bóng chày, họ cũng yêu thích bóng đá.

 

3. Một số ví dụ thêm về “Just as... so”

 

cấu trúc JUST AS . . . SO, cách dùng JUST AS . . . SO

 

Hình ảnh minh họa

 

Ví dụ:

  • Just as the body of you needs regular exercise, so too an engine of motorbike needs to be run at regular intervals.

  • Cũng giống như cơ thể của bạn cần được vận động thường xuyên, vì vậy động cơ của xe máy cũng cần được chạy đều đặn.

  •  
  • Just as Vietnamese is spoken in Vietnam, so is English spoken in England.

  • Giống như tiếng Việt được nói ở Việt Nam, tiếng Anh cũng được nói ở Anh.

  •  

  • He most likely wants to take care of you just as badly, so don't lose hope.

  • Rất có thể anh ấy cũng muốn chăm sóc bạn thật tệ, vì vậy đừng mất hy vọng.

  •  
  • Don't have a confused look on your face that says "What were she doing here?", and just say "Hi" to everyone to lighten the mood; everyone else is probably just as nervous, so don't be intimidated.

  • Đừng có ra vẻ mặt bối rối nói rằng "Cô ấy đang làm gì ở đây?", Và chỉ cần nói "Xin chào" với mọi người để làm dịu tâm trạng; những người khác có lẽ cũng lo lắng như vậy, vì vậy đừng sợ hãi.

  •  
  • He deserves it, and just as importantly, so do they.

  • Anh ấy xứng đáng với điều đó, và quan trọng không kém, họ cũng vậy.

  •  
  • Rulers fear war, and just as strongly, so do the people.

  • Các nhà cai trị sợ chiến tranh, và người dân cũng mạnh mẽ như vậy.

  •  
  • Just as you did it , so was I.

  • Cũng như bạn đã làm, tôi cũng vậy.

  •  
  • Homework is just as important, so don't forget to include that.

  • Bài tập về nhà cũng quan trọng không kém, vì vậy đừng quên bao gồm điều đó.

 

Cảm ơn bạn đã theo dõi và đồng hành cùng chúng mình đến cuối bài viết này. Hy vọng bạn sẽ sử dụng tốt kiến thức mà chúng mình đã giới thiệu. Chúc bạn luôn thành công và may mắn trong những dự định sắp tới!