Hang around là gì và cấu trúc cụm từ Hang around trong câu Tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng anh, ngoài các từ vựng về danh từ, động từ hay tính từ, trạng từ thì chúng ta cũng thường bắt gặp các Phrasal verb (cụm động từ) - một loại động từ khá khó nhớ và học. Đây cũng là chủ điểm chúng mình muốn nhắc đến trong bài viết ngày hôm nay. Trong bài viết này, chúng mình sẽ giới thiệu đến các bạn đọc một cụm động từ khá phổ biến đó là “Hand around”. Theo dõi bài viết của chúng mình dưới đây để biết thêm thông tin chi tiết cũng như cách dùng của cụm từ này nhé!

 

1.Hang around nghĩa là gì?

 

hang around nghĩa là gì

 

(Hang around trong tiếng anh)

 

 

Trong tiếng anh, Hang around là một Phrasal verb với động từ chính là Hang (V)

Khi dịch ra tiếng việt, chúng ta có thể hiểu Hang around có nghĩa là đi chơi, đi lượn lờ, di chuyển hoặc làm mọi thứ một cách chậm rãi.

Cụ thể chúng ta có ví dụ dễ hiểu như sau:

 

Hang around (Phrasal verb with Hang verb)

 

Ví dụ:

  • Hey, notice that go and pack but don't hang around - we have to go in an hour.
  • Này, lưu ý rằng hãy đi và đóng gói nhưng đừng loanh quanh - chúng ta phải đi trong một giờ nữa.
  •  
  •  

Ngoài ra, khi nằm trong các cấu trúc, Hang around cũng mang các nghĩa anh-việt cụ thể dưới đây:

 

Hang around (somewhere): Chờ đợi ở đâu đó

 

Nghĩa tiếng anh:to wait or spend time somewhere, usually for no particular reason

Nghĩa tiếng việt: để chờ đợi hoặc dành thời gian ở một nơi nào đó, thường không có lý do cụ thể.

Ví dụ:

  • She spent most of her youth hanging around the bars of Hà Nội.
  • Cô dành phần lớn tuổi trẻ của mình để rong ruổi khắp các quán bar ở Hà Nội.
  •  
  • She says that we should hang around for a while in the park and wait for her to come.
  • Cô ấy nói rằng chúng ta nên lượn lờ một lúc trong công viên và đợi cô ấy đến.

 

Hand around (with someone): chơi bời, dành thời gian với ai đó

 

Nghĩa tiếng anh: to spend time with someone

Nghĩa tiếng việt: Dành thời gian với ai đó.

Ví dụ:

  • He got into drugs because he was hanging around with the wrong people.
  • Anh ta dính vào ma túy vì anh ta đã chơi bời với không đúng người.
  •  
  • When I was a kid, I used to hang out with my friends everywhere. Those were wonderful days.
  • Những ngày còn bé, tôi thường lượn lờ với đám bạn khắp mọi nơi. Đó là những ngày tháng thật tuyệt vời.
  •  

hang around nghĩa là gì

 

(Minh họa về hang around)

 

2.Cấu trúc và cách dùng của Hang around.

Về cơ bản, Hand around là một cụm động từ với sự kết hợp của động từ chính là Hang (V) và trạng từ around (quanh quẩn, loanh quanh).

 

Về cấu trúc và cách dùng: Chúng ta thường sử dụng Hang around như vai trò là một động từ đứng đằng sau chủ ngữ với các cấu trúc cơ bản dưới đây:
 

Hang around + somewhere: Loanh quanh, lượn lờ ở đâu đó

 

Ví dụ:

  • While waiting for John to arrive, we hanging around in the mall without any money.
  • Trong khi đợi John đến, chúng tôi lượn lờ trong trung tâm mua sắm mà không có một ít tiền nào. 
  •  
  • I heard somebody say that the kids that hang around the library always do well in school.
  • Tôi nghe ai đó nói rằng những đứa trẻ quanh quẩn trong thư viện luôn học giỏi.

 

Ngoài ra, chúng ta cũng có cấu trúc sau:

 

Hang around + with somebody: Lượn lờ, đi chơi với ai đó

 

Ví dụ:

  •  I used to hang around with the wrong people when I was in high school. Who would believe that I would become a lawyer 10 years later?
  • Tôi đã từng chơi bời với những người xấu khi tôi còn học trung học. Ai có thể tin rằng tôi sẽ trở thành một luật sư 10 năm sau?
  •  
  • My parents don’t let me hang around older boys.I don't know the reason why?
  • Bố mẹ tôi không cho tôi đi chơi với những đứa con trai lớn hơn. Tôi không biết lý do tại sao?
  •  
  •  

3.Ví dụ anh việt

Để giúp các bạn nắm chắc và mở rộng hơn cách dùng của Hang out trong câu thì ở phần này chúng mình sẽ đưa ra nhiều các ví dụ cụ thể hơn nữa, theo dõi các câu sau đây nhé.

 

hang around nghĩa là gì

 

(Ví dụ về Hang around)

 

Ví dụ:

  • Once I started hanging around the bar in my free time, I started to gain a lot of weight from drinking so much beer.
  • Khi tôi bắt đầu quanh quẩn ở quán bar trong thời gian rảnh, tôi bắt đầu tăng cân vì uống quá nhiều bia.
  •  
  • Hey girl, I think you shouldn't hang around with those boys or you might get yourself into situations that you can't handle.
  • Này cô gái, tôi nghĩ bạn không nên đi chơi với những chàng trai đó, nếu không bạn có thể tự đưa mình vào những tình huống mà bạn không thể xử lý được.
  •  
  • My mother wants to enroll my younger sisters in some summer programs, otherwise, they'll just hang around home, and get bored.
  • Mẹ tôi muốn đăng ký cho các em tôi tham gia một số chương trình hè, nếu không, chúng sẽ chỉ quanh quẩn ở nhà và cảm thấy buồn chán.
  •  
  • The reporter can sometimes hang around at the scene, writing sardonic little comments in their notebooks, but the TV crews must get good pictures and good sound.
  • Đôi khi phóng viên có thể loanh quanh tại hiện trường, ghi vào sổ tay những dòng bình luận chua ngoa, nhưng ê-kíp truyền hình phải có hình ảnh đẹp và âm thanh tốt.
  •  
  •  

Trên đây là bài viết của chúng mình về ý nghĩa, cách dùng cũng như cấu trúc và các ví dụ cụ thể của cụm động từ Hang around. Hy vọng với những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về nó. Chúc các bạn thành công.