"Bù Đắp" Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Đối với nhiều người, khái niệm “Bù đắp” là quá đỗi quen thuộc nhưng với những người khác thì nó lại là một khái niệm gì đó xa vời, trừu tượng khó hiểu. Chắc hẳn sẽ có ai đó trong chúng ta từng thắc mắc “Bù đắp” trong tiếng anh là gì, “Bù đắp” là danh từ hay động từ hay tính từ, “Bù đắp” có cách sử dụng như nào, có những từ nào cùng có nghĩa là “Bù đắp” , các cấu trúc nói về “Bù đắp” trong tiếng anh là gì. Vậy để giải đáp phần nào những thắc mắc đó, đồng thời nâng cao được kiến thức thì chúng ta cùng theo dõi bài học này nha. 


bù đắp tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Bù đắp

 

1. Bù đắp trong tiếng anh là gì

 

Bù đắp trong tiếng anh người ta gọi là Compensation , được phiên âm là  /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/

 

Compensation là một danh từ có bốn âm tiết, có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba.

 

Trong tiếng anh, Compensation được định nghĩa là TIỀN ĐỀN BÙ (tiền được trả cho ai đó để đổi lấy thứ gì đó đã bị mất hoặc bị hư hỏng hoặc vì một số vấn đề); SỰ BÙ ĐẮP (điều gì đó khiến bạn cảm thấy tốt hơn khi bạn gặp phải điều gì đó tồi tệ); SỰ ĐỀN BÙ (sự kết hợp giữa tiền và các lợi ích khác (= phần thưởng) mà một nhân viên nhận được khi thực hiện công việc của họ).

 

Ví dụ:

 

  • Despite the unexpected accident with uncountable damage both in terms of finance and human resources, the company tried its best to offer compensation for the victims, which is a noteworthy action that should be placed a high regard on.

  • Mặc dù xảy ra tai nạn bất ngờ với những thiệt hại khôn lường cả về tài chính và nhân lực, nhưng công ty đã cố gắng hết sức để đền bù cho các nạn nhân, đây là một hành động đáng chú ý và cần được coi trọng.

 

Compensation có động từ là Compensate, được phiên âm là /ˈkɑːm.pən.seɪt/

 

Compensate là động từ có ba âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

 

Trong tiếng anh, Compensate được định nghĩa là ĐỀN BÙ (trả tiền cho ai đó để đổi lấy thứ gì đó đã bị mất hoặc bị hư hỏng hoặc vì một số vấn đề; BÙ ĐẮP (cung cấp một cái gì đó tốt hoặc hữu ích thay cho một cái gì đó hoặc để làm cho ai đó cảm thấy tốt hơn về một cái gì đó đã thất bại hoặc bị mất hoặc bị bỏ lỡ).

 

Ví dụ:

 

  • It is the loss of childhood memories that nothing can compensate for, which is the opinion widely held among the older rather than the younger.

  • Sự mất mát những ký ức tuổi thơ không có gì có thể bù đắp được, đây là một ý kiến được được nhiều người lớn tuổi đồng ý hơn là những người trẻ hơn.


bù đắp tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Bù đắp trong tiếng anh

 

2. Các từ vựng thông dụng 

 

Từ / cụm từ / cấu trúc

Ý nghĩa

Compensation payment

Thanh toán bồi thường

 

(một số tiền được trả cho ai đó vì họ đã bị thương hoặc vì một cái gì đó đã bị mất hoặc hư hỏng)

Employee compensation

Bồi thường nhân viên

 

(tổng chi phí của một nhân viên hoặc các nhân viên, bao gồm cả những gì họ được trả và chi phí của bất kỳ lợi ích nào ngoài tiền lương của họ)

Worker’s compensation

Bồi lường lao động

 

(tiền hoặc bảo hiểm mà một công ty cung cấp để giúp những người lao động bị thương khi làm việc)

Unemployment compensation / Unemployment insurance

Trợ cấp thất nghiệp

 

(tiền mà chính phủ trả hàng tuần cho những người thất nghiệp bị mất việc làm và đang cố gắng tìm việc làm. Tiền bồi thường thất nghiệp được tài trợ bởi các khoản thuế do người sử dụng lao động trả)

Social security compensation

Bồi thường an sinh xã hội

 

(Chính phủ thu tiền từ người sử dụng lao động và người lao động để trả cho người dân khi họ nghỉ hưu hoặc vì họ ốm đau, thất nghiệp, v.v)

Compensation package

Khoản bồi thường

 

(tổng số tiền thanh toán và lợi ích mà một nhân viên nhận được khi thực hiện công việc của họ)

Compensatory

Đền bù

 

(đưa hoặc trả cho ai đó để đổi lấy một thứ gì đó đã bị mất hoặc bị hư hỏng, hoặc để trả cho một thứ gì đó đã được thực hiện)

Compensation damages / Actual damages

Bồi thường thiệt hại

 

(số tiền mà tòa án ra lệnh phải trả cho ai đó để đổi lại thứ đã bị mất hoặc hư hỏng)

Compensatory time

 

(compensatory time off, comp time)

Thời gian bồi thường

 

(thời gian mà một nhân viên đã làm thêm giờ có thể nghỉ việc)

Compensating balance

Số dư bù trừ

 

(số tiền khách hàng vay vốn tại ngân hàng hoặc sử dụng dịch vụ của ngân hàng phải giữ trong tài khoản. Số tiền này không sinh lãi)

Compensating error

Sai số bù trừ

 

(một sai lầm khi tính toán hoặc ghi chép các tài khoản có số tiền bằng với một sai lầm ngược lại để không ảnh hưởng đến tổng cuối cùng)

 

bù đắp tiếng anh là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Bù đắp


Bài học về Bù đắp trong tiếng anh đã mang đến một cái nhìn tổng quan về chủ đề này. Từ phần một là khái niệm, định nghĩa về Bù đắp trong tiếng anh cũng như cách phiên âm, nhấn trọng âm của từ cho đến phần hai là các cấu trúc, cụm từ thông dụng với “Compensation” trong tiếng anh. Ở phần hai này, kiến thức có đôi chút nâng cao nhưng lại rất hữu ích. Hy vọng các bạn cảm thấy bài học hữu ích và tận dụng nó thật tốt. Chúc các bạn học tập tiến bộ và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !