"Đám Tang" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần sử dụng rất nhiều từ khác nhau để cuộc giao tiếp trở nên thuận tiện hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ trở nên lúng túng không biết nên dùng từ gì khi giao tiếp cần và điều này khá phức tạp đối với những mọi người. Do đó, để nói được lưu loát và chính xác ta cần phải trau dồi từ vựng một cách đúng nhất và cũng như phải đọc đi đọc lại nhiều lần để nhớ và tạo ra phản xạ khi giao tiếp. Vậy hôm nay hãy cùng Studytienganh tìm hiểu về một chủ đề hoàn toàn mới đối với một vài bạn trong tiếng Anh đó là Đám Tang trong tiếng Anh là gì.

1. Đám Tang trong tiếng Anh là gì?

đám tang tiếng anh

Đám Tang trong tiếng Anh là gì?

 

Funeral: a usually religious ceremony for burying or burning the body of a dead person.

Loại từ: vừa là danh từ, vừa là tính từ.

Cách phát âm /ˈfjuː.nɚ.əl/.

Định nghĩa: là một nghi lễ kết nối với quá trình công đoạn xử lý cuối cùng của một xác chết, chẳng hạn như chôn cất hoặc hỏa táng, có những người thân hữu đến tham dự và đưa tiễn.

  • It is likely to be a cheap funeral.

  • Đó gần như là một đám tang vắng vẻ.

  •  

  • And you decided to come to the funeral?

  • Và bạn vẫn quyết định là đến đám tang đó hả?

 

2. Một số ví dụ về Đám Tang trong tiếng Anh:

Hãy cùng tìm hiểu một số ví dụ sau để có thể tìm hiểu rõ hơn về nghĩa của từ cũng như vị trí của từ vựng khi áp dụng vào câu trong thực tế. Đối với Funeral vừa là danh từ vừa là tính từ và có nghĩa cũng không quá khác biệt nhau vì vậy chúng ta cùng tìm hiểu về những ví dụ dưới đây nhé!

- Danh từ: mang nghĩa là đám tang hay sự chôn cất.

  • He looked remarkably composed throughout the funeral.

  • Anh ấy trông khá là bình tĩnh trong suốt cả đám tang nhỉ.

  •  

  • At the funeral of my friend, you helped me so much. Thank you for your kindness.

  • Trong đám tang của bạn tôi, thì bạn đã giúp đỡ tôi rất nhiều. Cám ơn về sự tốt bụng của bạn nhé.

  •  

  • The funeral will be held next Monday.

  • Đám tang sẽ được tổ chức vào thứ hai tới đây.

  •  

  • Over 400 mourners attended the funeral.

  • Có hơn 400 người than khóc đã tham gia vào đám tang này.

  •  

  • She went along to the funeral in order to offer her sympathies.

  • Cô ấy đi cùng đám tang với một sự trật tự để  thể hiện ra sự đồng cảm của cô ấy.

  •  

  • In many countries, it is a convention to wear white at funerals.

  • Ở nhiều quốc gia, có một quy ước là mặc đồ màu trắng vào đám tang.

  •  

  • Over one hundred people attended the funeral.

  • Có hơn một trăm người đã tham gia đám tang này.

  •  

đám tang tiếng anh

Một số ví dụ liên quan đến Đám Tang.

 

-Tính từ: mang nghĩa thuộc đám tang, thuộc sự chôn cất hoặc dùng trong đám tang.

  • A large white hearse led the funeral procession.

  • Có một chiếc xe tang lễ màu trắng dẫn đầu đoàn rước đám tang lễ.

  •  

  • As Marry approached the gate of the city, she met a funeral procession.

  • Khi Marry đến gần cổng thành thì bà ta đã gặp một đám tang.

  •  

  • Death is a funeral march.

  • Sự chết chóc là một bài hát trong đám tang.
     

3. Một số cụm từ đồng nghĩa Đám Tang trong tiếng Anh:

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với nhau Studytienaganh đã tổng hợp lại để giúp bạn nâng cao thêm vốn từ vựng của bản thân.

 

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Burial

đám ma, đám tang, việc chôn cất, việc an táng.

Interment

sự chôn cất, sự mai táng.

Entombment

sự chôn cất, sự tống táng.

Obsequies

lễ tang, đám ma, nghi thức đám ma

Memorial service

lễ truy điệu.

Service

đám tang.

Cremation

sự hỏa thiêu, sự hỏa táng.

Funeral rites

lễ tang.

 

4. Một số từ vựng liên quan đến Đám Tang trong tiếng Anh:

Cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng khác liên quan đến Đám Tang trong tiếng Anh.

 

đám tang tiếng anh

Những từ vựng liên quan đến Đám Tang.

 

  • A funeral pile: giàn thiêu.
  • Funeral march: nhạc tang lễ.
  • A funeral oration: bài văn điếu.
  • Funeral procession: đoàn người đưa tang; đám tang.
  • Funeral monument: đài tưởng niệm.
  • Joss stick: nén hương.
  • Altar: bát hương.
  • Bury, inter: chôn cất, mai táng.
  • Cemetery: nghĩa trang
  • Tomb: ngôi mộ.
  • Headstone: bia mộ.
  • Wreath: vòng hoa.
  • Pray: cầu nguyện.
  • Cry: than khóc.
  • Worship: thờ cúng.
  • Kingdom come: thế giới bên kia.
  • Mourn: thương tiếc.
  • One minute silence for somebody: Một phút mặc niệm cho ai.
  • Soul: linh hồn.
  • Skeleton: hài cốt.
  • Lifetime: kiếp người.
  • Coffin: quan tài.
  • Corpse: xác chết, tử thi.
  • Grave: phần mộ, huyệt, mồ mả.

Đó là một số từ vựng cơ bản liên quan đến Đám Tàn mà Studytienganh đã tổng hợp lại được.

 

Bài viết trên đã tổng hợp lại cơ bản những kiến thức chung về Đám Tang trong tiếng Anh thông qua những định nghĩa Anh - Việt một cách cơ bản nhất và chúng tôi cũng đã đưa ra thêm một số ví dụ về từ vựng để bạn đọc có thể hiểu rõ hơn về nghĩa của từ. Ngoài ra chúng tôi cũng đưa thêm ra một số từ đồng nghĩa với Đám Tang trong tiếng Anh để có thể giúp bạn có nhiều hơn về vốn kiến thức và cùng với một số từ vựng liên quan đến nó để có thể áp dụng vào thực tế khi giao tiếp cũng như làm bài. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết này. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả.