"In Conclusion" nghĩa là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “in conclusion” nghĩa là gì nhé!

1. “In conclusion” nghĩa là gì?
 

in conclusion là gì


Hình ảnh minh hoạ cho “in conclusion”
 

- “Conclusion”, được phát âm là /kənˈkluː.ʒən/, có nghĩa là phần cuối cùng của một cái gì đó. Và cụm từ “in conclusion” có nghĩa là cuối cùng, tóm lại, và bằng nghĩa với “finally”.
 

- “In conclusion” được đứng ở đầu câu, và sử dụng trước khi muốn kết luận hoặc tuyên bố cuối cùng. “In conclusion” có thể được sử dụng khi viết hoặc khi nói.


Ví dụ:
 

  • In conclusion, I'd like to express my thanks to everyone who spends time participating in this celebration.

  • Tóm lại, tôi muốn gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã dành thời gian tham gia lễ kỉ niệm này.

  •  

  • In conclusion, because of the above reasons, it seems to me that children by the age of 15 should be given permission to make their own decisions.

  • Tóm lại, vì những lý do trên, đối với tôi trẻ em ở độ tuổi 15 nên được cho phép tự quyết định.

  •  

  • In conclusion, I would like to say that we cannot lose this match. This match is really important and it will be a stepping stone to international matches.

  • Tóm lại, tôi muốn nói rằng chúng ta không thể thua trận đấu này. Trận đấu này thực sự quan trọng và nó sẽ là bước đệm cho các trận đấu quốc tế.

  •  

2. Các từ khác khi muốn kết luận hoặc tổng kết
 

in conclusion là gì


Hình ảnh minh hoạ cho kết luận

 

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

After all

sau tất cả

  • After all, I want to say that I love you, I want to make you mine. Will you marry me?

  • Sau tất cả, tôi muốn nói rằng tôi yêu em, tôi muốn biến em thành của tôi. Em sẽ lấy anh chứ?

  •  

At last

cuối cùng thì. Ta sử dụng “at last” khi đã thiếu kiên nhẫn do sự chậm trễ kéo dài

  • At last, I’ve discovered how to use Canva which is a useful tool helping me give presentations.

  • Cuối cùng, tôi đã khám phá ra cách sử dụng Canva, một công cụ hữu ích giúp tôi thuyết trình.

  •  

Finally

cuối cùng, sau tất cả. Ta sử dụng “finally” để chỉ điều gì đó đã xảy ra sau một thời gian dài và thường là sau một số khó khăn

  • Jade has had over thirty interviews and she has finally got a job as an interpreter.

  • Jade đã có hơn ba mươi cuộc phỏng vấn và cuối cùng cô ấy đã nhận được công việc thông dịch viên.

  •  

Lastly

cuối cùng. Sử dụng “lastly” để chỉ một cái gì đó nằm ở cuối danh sách dài

  • We will need eggs, milk, sugar, bread and, lastly, we mustn’t forget butter which I like most.

  • Chúng ta sẽ cần trứng, sữa, đường, bánh mì và cuối cùng, chúng ta không được quên bơ cái mà tôi thích nhất.

  •  

In the end

để chỉ một kết luận sau một quá trình dài, sau rất nhiều thay đổi hoặc sau rất nhiều cuộc thảo luận

  • We were going to visit London, then the South of France and in the end, we decided to go to Paris because my mother wants to go shopping there.

  • Chúng tôi sẽ đến thăm London, sau đó là miền Nam nước Pháp và cuối cùng, chúng tôi quyết định đến Paris vì mẹ tôi muốn đi mua sắm ở đó.

  •  

To sum up

kết luận lại là, tóm lại là

  • To sum up, I strongly believe that children should study in mixed-gender schools because they will provide them with a smooth transition to real life.

  • Tóm lại, tôi thực sự tin rằng trẻ em nên học ở các trường dành cho nhiều giới tính vì chúng sẽ giúp chúng chuyển tiếp suôn sẻ sang cuộc sống thực.

  •  

In a nutshell

Sử dụng cụm từ này một cách ngắn gọn khi bạn muốn nói rõ rằng bạn sẽ tóm tắt điều gì đó chỉ trong một vài từ

  • In a nutshell, Jack only wants everyone to be happy and she is willing to do whatever to help you. Remember that!

  • Tóm lại, Jack chỉ muốn mọi người hạnh phúc và cô ấy sẵn sàng làm bất cứ điều gì để giúp bạn. Nhớ lấy!

  •  

Ultimately

cuối cùng, sau một loạt sự việc đã xảy ra

  • I can’t decide because everything will ultimately depend on what is said at the meeting tomorrow.

  • Tôi không thể tự mình quyết định vì mọi thứ cuối cùng sẽ phụ thuộc vào những gì được nói trong cuộc họp ngày mai.

  •  


 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “in conclusion” trong tiếng Anh, và những từ khác để kết luận và tổng kết rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “in conclusion”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !