Knock Down là gì và cấu trúc cụm từ Knock Down trong câu Tiếng Anh

Cụm động từ (Phrasal Verb) xưa nay luôn là một trong những nỗi ám ảnh của người học tiếng Anh không chỉ bởi phạm vi rộng, đa dạng của nguồn động từ mà còn bởi mỗi cụm động từ không chỉ cho một nghĩa mà chúng còn có thể có nhiều nghĩa khác nhau. Chính vì vậy, nếu không có cơ hội giao tiếp mở rộng vốn cụm động từ hàng ngày, người dùng không còn cách nào biết ngoài học thuộc. Để xóa tan nỗi sợ đó của người học tiếng Anh, bài viết sẽ cung cấp cho các bạn những cụm động từ phổ biến một cách đầy đủ nhất để bạn đọc có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng. Hôm nay, bài viết sẽ giới thiệu các bạn cụm động từ Knock Down. Vậy Knock Down trong tiếng Anh là gì, Knock down có phải là một phrasal verb đa nghĩa không, Knock down có nhiều từ đồng nghĩa không hay đơn giản là Knock down được sử dụng trong câu như thế nào? Hãy theo dõi bài viết sau để có câu trả lời cho mình nhé!

 

knock down là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Knock Down

 

1. Định nghĩa Knock Down trong tiếng Anh

 

Knock Down là một cụm động từ được kết hợp bởi 2 từ thành phần chính, trong đó

 

Knock là động từ chính, đọc là /nɒk/ (Theo Anh-Anh) hoặc /nɑːk/ (Theo Anh-Mỹ). Bạn đọc có thể xem các video hướng dẫn để có thể luyện được phát âm “xịn” nhất nhé. 

 

Về mặt nghĩa, Knock nghĩa là liên tục va chạm vào đâu đó gây ra tiếng ồn. (to hit repeatedly in something producing noise). 

 

Down là một trạng từ (Adverb), được phát âm là /daʊn/. 

 

Khi kết hợp 2 từ, Knock Down được phát âm là /nɒk daʊn/.

 

Về mặt nghĩa, Knock Down có các nét nghĩa sau

 

To receive as a return for effort. (Nhận được như một sự đền đáp cho nỗ lực)

 

Ví dụ:

 

  • She is knocking down a good salary because she has worked very hard. Now she can take a rest and come back to her hometown to spend time with her family.

  • Cô ấy đang nhận được một mức lương xứng đáng bởi vì cô ấy đã làm việc rất chăm chỉ. Bây giờ cô ấy có thể nghỉ ngơi và trở về quê hương dành thời gian cho gia đình của mình. 

 

To take apart (Tách ra)

 

Ví dụ:

 

  • After the holiday, many stores started to knock down the window displays. 

  • Sau dịp lễ, rất nhiều cửa hàng đã bắt đầu dẹp các cửa sổ trưng bày.

 

Strike someone so forcefully as to cause a fall. (Đánh ai đó thật mạnh khiến người đó bị ngã)

 

Ví dụ:

 

  • You should be careful with her dog. Sometimes he is overreacted and he can knock you down accidentally. 

  • Bạn nên cẩn thận với chú cún của cô ấy. Đôi khi nó bị phản ứng thái quá và có thể lao lên người và vô tình làm bạn ngã.

 

To make smaller in volume, amount, or extent. (làm nhỏ hơn về khối lượng, số lượng hoặc mức độ)

 

  • There is an increasing number of smart TVs nowadays, that is the reason why they have to knock down the price to sell more products.

  • Có một sự tăng về số lượng của những chiếc Ti Vi thông minh ngày nay, đó là lý do tại sao mà họ phải giảm giá thành sản phẩm để có thể bán được nhiều sản phẩm hơn. 

 

Ngoài việc Flare up được sử dụng như một cụm động từ, Flare-up còn là một tính từ. Khi là danh từ, nó có các nghĩa sau:

 

Extremely cheap (Cực kì rẻ) (liên quan đến giá cả).

 

Ví dụ:

 

  • They are selling jackets with knock down prices to attract the customers. 

  • Họ đang bán những chiếc áo với mức giá vô cùng rẻ để nhằm làm thu hút khách hàng. 

 

Very serious and damaging

 

Ví dụ:

 

  • The athlete has suffered a knock down blow.

  • Người vận động viên đã phải trải qua một cú hạ gục. 

 

knock down là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Knock Down

 

2. Đồng nghĩa của Flare Up trong tiếng Anh

 

Từ

Định nghĩa

Ví dụ

Attain

To reach or succeed in getting something. 

 

Chạm tới hoặc thành công trong việc đạt được một thứ gì đó. 

  • After such a long time training very hard, he has attained the highest grade in math class. 

  • Sau một khoảng thời gian khá dài luyện tập vô cùng chăm chỉ, anh ấy đã đạt được mức điểm cao nhất trong lớp học toán. 

Inexpensive

Not expensive

 

Không đắt, rẻ

  • If you want to buy inexpensive clothes, you should go to the students’ markets. They are not only reasonably price but also have many up-to-date clothes.

  • Nếu bạn muốn mua quần áo không quá đắt, bạn nên đi tới những khu chợ sinh viên. Những khu chợ ấy không chỉ có mức giá hợp lý mà còn có những bộ quần áo thời thượng, theo kịp xu hướng của giới trẻ.

 

knock down là gì

Hình ảnh minh họa cho cụm động từ Knock down

 

Trên đây là đầy đủ những thông tin bổ ích liên quan tới cụm động từ đồng thời cũng là tính từ Knock Down. Với việc áp dụng những cụm động từ vào trong giao tiếp, bạn đọc có thể làm cho việc nói tiếng Anh của mình trở nên tự nhiên hơn, từ đó làm tăng hiệu quả giao tiếp. Ngoài cung cấp những nét nghĩa liên quan tới Knock Down, đưa ra những ví dụ minh hoạ dễ hiểu, bài viết còn cung cấp những từ đồng nghĩa để từ đó làm đa dạng hóa vốn từ và làm giàu kho tàng kiến thức của bạn đọc. Hy vọng rằng, sau bài viết này, bạn đọc đã ghi nhớ được những từ hay, bổ ích để có thể sử dụng trong việc dùng tiếng Anh của mình. Chúc các bạn tiếp tục tình yêu và giữ vững ngọn lửa đam mê với môn tiếng Anh nhé! 

 

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !