Blow Away là gì và cấu trúc cụm từ Blow Away trong câu Tiếng Anh

Trong giao tiếp hằng ngày, chúng ta cần phải sử dụng nhiều cụm từ khác nhau để khiến cho cuộc giao tiếp trở nên sinh động hơn và thú vị hơn. Điều này khiến những người mới bắt đầu học sẽ cảm thấy khá là khó khăn và bối rối khi họ không biết phải dùng từ gì khi giao tiếp và không biết diễn đạt như thế nào cho đúng. Vì vậy, để có thể nói được một cách thuận lợi và chính xác chúng ta cần phải rèn luyện từ vựng thường xuyên và phải đọc đi đọc lại nhiều lần để có thể nhớ và tạo được phản xạ khi giao tiếp. Học một mình sẽ khiến bạn cảm thấy không có động lực cũng như cảm thấy rất khó hiểu. Hôm nay hãy cùng với “Studytienganh”, học từ “blow away” nghĩa là gì nhé!


1. “Blow away” là gì?
 

blow away là gì


Hình ảnh minh họa cho “blow away”
 

- “Blow away” là một phrasal verb, và mang nhiều người khác nhau:

+ Nghĩa thứ nhất là làm ai đó ngạc nhiên, bất ngờ.


Ví dụ:
 

  • Jade has studied hard and taken part in many extra curriculum activities just because she doesn’t know what to do in her leisure, so winning the first prize and a full scholarship blows her away.

  • Jade đã học tập chăm chỉ và tham gia nhiều hoạt động ngoại khóa chỉ bởi vì cô ấy không biết làm gì vào thời gian rảnh rỗi nên việc giành được giải nhất và học bổng toàn phần thực sự khiến cô ấy bất ngờ.

  •  

  • Her parents allowed her to hang out with her boyfriend till midnight, which really blew her away.

  • Cha mẹ cô cho phép cô đi chơi với bạn trai đến nửa đêm, điều này thực sự khiến cô ấy bất ngờ.

  •  

  • Getting a seat in this university blew her away because she didn’t study anything before sitting the national university entrance exam. 

  • Đỗ vào trường đại học này đã khiến cô ấy ngạc nhiên vì cô ấy không học bất cứ thứ gì trước khi tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học quốc gia.

  •  

+ Nghĩa thứ hai là đánh bại hoàn toàn đối thủ cạnh tranh. 


Ví dụ:
 

  • They blew away our team, winning 5-0. I have to admit that they play professionally and skillfully.

  • Họ đã đánh bại đội bóng của chúng tôi, giành chiến thắng 5-0. Tôi phải thừa nhận rằng họ chơi chuyên nghiệp và khéo léo.

  •  

  • We just got blown away last week, losing 6-0. I’m really sad because we have practiced hard.

  • Chúng tôi vừa bị thổi bay tuần trước, thua 6-0. Tôi thực sự buồn vì chúng tôi đã luyện tập chăm chỉ.

  •  

  • She has blown away other applicants to get this job. You know, she is a skilled person and has a lot of working experience.

  • Cô ấy đã đánh bại những ứng viên khác để có được công việc này. Bạn biết đấy, cô ấy là một người giỏi chuyên môn và có nhiều kinh nghiệm làm việc.

  •  

+ Nghĩa thứ ba là bắt và giết chết ai.


Ví dụ:
 

  • The thief blew away her while he was breaking into her house.

  • Tên trộm đã bắn chết cô khi anh ta đang đột nhập vào nhà cô.

  •  

  • The superstar was blown away by a thief. Everyone can’t accept this truth.

  • Một siêu sao đã bị bắn chết bởi một tên trộm. Mọi người đều không thể chấp nhận nổi sự thật này.

  •  

- Quá khứ của “blow away” là “blew away” và quá khứ phân từ của “blow away” là “blown away”.


Ví dụ:
 

  • I was blown away because I couldn’t believe I won a scholarship from Harvard University. You know, after the interview, I thought I had no hope.

  • Tôi rất bất ngờ vì không thể tin rằng mình đã giành được học bổng của Đại học Harvard. Bạn biết đấy, sau cuộc phỏng vấn, tôi đã nghĩ rằng mình không còn hy vọng.

  • His music blew his girlfriend away. You know, she thought he wouldn’t come to her birthday party.

  • Âm nhạc của anh ấy đã làm ngạc nhiên bạn gái của anh ấy. Bạn biết đấy, cô ấy đã nghĩ rằng anh ấy sẽ không đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy.
     

2. Các cụm động từ khác liên quan đến “blow away"
 

blow away là gì


Hình ảnh minh họa cho cụm đông từ liên quan đến "blow away"

 

- Ngoài “blow away” ra ta cũng có thể học thêm một số phrasal verb khác: 
 

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

blow off

quyết định không làm điều gì đó mà bạn dự kiến ​​sẽ làm hoặc không gặp người mà bạn dự kiến ​​sẽ gặp

  • I have to blow off the meeting because I am so tired that I can’t do anything.

  • Tôi phải bỏ cuộc họp vì tôi  mệt mỏi đến mức tôi không thể làm được gì.

 

blow over

một cuộc tranh cãi không còn quan trọng và chúng gần bị quên lãng

đã đi qua hoặc kết thúc

  • I think their arguments will blow over in a few days.

  • Tôi nghĩ rằng những tranh luận của họ sẽ kết thúc trong một vài ngày tới.

  •  

  • The storm blew over and luckily, it missed our area.

  • Cơn bão đã đi qua và may mắn thay, nó đã không đi qua khu vực của chúng tôi.

  •  

 

blow out

làm ai đó thất vọng khi không gặp họ hoặc không làm điều gì đó mà bạn đã sắp xếp để làm cùng nhau

  • Jack was supposed to eat out and go to the theater with me, but he blew me out.

  • Jack lẽ ra phải đi ăn ngoài và đi xem phim với tôi, nhưng anh ấy đã bùng kèo tôi ra.

  •  

 

 

Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản về “blow away” trong tiếng Anh, và những cụm động từ khác đi với “blow away” rồi đó. Tuy chỉ là cụm từ cơ bản nhưng nếu bạn biết cách sử dụng linh hoạt cụm từ “blow away”, nó không những giúp bạn trong việc học tập mà còn cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời với những người bản xứ. Chúc bạn học tập và làm việc thành công!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !