Hand Down là gì và cấu trúc cụm từ Hand Down trong câu Tiếng Anh

Chắc hẳn bạn đã từng gặp cụm Hand Down trong tiếng Anh rồi phải không, vậy đôi lúc chúng ta cũng sẽ có những thắc mắc về Hand Down là gì? Cách sử dụng cụm từ Hand Down và cấu trúc cụ thể  của cụm từ sẽ được Studytienganh chia sẻ một cách chi tiết một cách rõ ràng nhất đến với bạn đọc thông qua bài viết dưới đây. Mong sau bài viết này bạn đọc có thể tự tin sử dụng cụm từ trong những cuộc giao tiếp, hội thoại cơ bản hằng ngày cũng như áp dụng được vào trong công việc của bản thân. Ngoài ra chúng ta cũng có thể kết hợp thêm những mẹo vặt vào để có thể đẩy nhanh quá trình học tiếng Anh và nhớ từ mới hơn từ đó giúp nhanh tiến bộ. Nào chúng ta hãy bắt đầu tìm hiểu Hand Down là gì nhé!!

1. Hand Down là gì?

 

hand down là gì

Hand Down là gì?

 

Hand Down: to give something to a younger member of your family when you no longer need it or to arrange for someone younger to get it after you have died.

 

Loại từ: cụm động từ.

 

Cách phát âm: /hænd daʊn /.

 

Định nghĩa: cụm từ thường mang nghĩa là truyền lại hoặc để lại các thông tin, đồ vật, câu chuyện mang tính sở hữu cho một ai đó có thể là thành viên trong gia định hoặc trong một nhóm người nào đó. Hoặc đôi lúc nó chỉ mang nghĩa là thông báo một quyết định trong một sự thử nghiệm nào đó.

Đây là một cụm từ cũng thường được sử dụng nhiều trong các giao tiếp hằng ngày với sự đa nghĩa của cụm từ.

 

2. Cấu trúc cụm từ Hand Down trong câu tiếng Anh:

Như chúng ta đã biết trong tiếng Anh từ Hand thường được biết đến với nghĩa là bàn tay cánh tay nhưng ở đây cụm từ này là động từ và có nghĩa là đưa, trao tay, chuyển giao kết hợp với trạng từ Down mang nghĩa là xuống, bỏ xuống tạo thành cụm từ Hand Down đa nghĩa nhưng vẫn có nghĩa liên quan đến động từ gốc.

Chúng ta hãy cùng bắt đầu tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc và ý nghĩa của cụm từ Hand Down khi được áp dụng vào trong câu thực tế để từ đó có thể tránh được những lỗi sai không đáng có khi làm bài tập.

 

Cấu trúc:

Hand Down something.

Hand something Down.

 

  • Their jewelry has been handed down in my family for generations.

  • Món trang sức của bọn họ đã được truyền từ đời này sang đời khác trong gia đình của tôi.

  •  

  • My boss handed down its ruling yesterday. She was fired.

  • Giám đốc của tôi đã đưa ra quyết định vào ngày hôm qua. Cô ta đã bị sa thải.

  •  

  • The court handed down a guilty verdict because she had proof.

  • Tòa án đã tuyên bố vô tội bởi vì cô ta đã có bằng chứng.

  •  

  • Please hand down this dress which I need. Thank you very much!

  • Làm ơn truyền cho tôi cái váy đấy cái mà tôi đang rất cần. Cám ơn bạn rất nhiều!

  •  

  • Jane handed her old shirts down to her younger brother because he liked it.

  • Jane đưa lại chiếc áo cũ cho em trai cô ấy bởi vì thằng bé thích nó.

  •  

hand down là gì

Một số ví dụ về Hand Down trong tiếng Anh.

 

  • I hope my aunt will hand down his golf club to me when he dies.

  • Tôi hy vọng ông bác của tôi sẽ để lại câu lạc bộ chơi gôn của ông ấy cho tôi khi ông ấy qua đời.

  •  

  • Fewer and fewer old books are handed down from one generation to the next.

  • Rất ít những quyển sách cũ được truyền từ thế hệ này sang những đời tiếp theo.

  •  

  • My grandmother handed this toy trains down to my father.

  • Bà của tôi truyền lại chiếc xe lửa đồ chơi cho bố tôi.

  •  

  • My grandfather handed down this necklace to my mother.

  • Ông tôi chuyền lại sợi dây chuyền cho mẹ của tôi.

  •  

  • The appeals court handed down its decision yesterday.

  • Các kháng cáo của tòa đã được đưa ra quyết định vào ngày hôm qua.

  •  

3. Một số cụm từ liên quan đến Hand Down trong tiếng Anh: 

Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ liên quan và hữu ích trong tiếng Anh để có thể áp dụng vào trong những câu trong thực tế. Hãy cùng nhau tìm hiểu thôi!!

 

hand down là gì

Một số cụm từ liên quan đến Hand Down.

 

  • Hand down on to prosperity: truyền cho hậu thế.
  • Hand the plate round: chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng.
  • Hand something over to someone: chuyền trao cái gì cho ai đó.
  • A good hand at fencing: một tay kiếm tiền giỏi.
  • A hand of bananas: nải chuối.
  • Take a hand at cards: đánh một ván bài.
  • At hand: gần ngay, có thể với tới được.
  • A helping hand: sự giúp đỡ.
  • Out of hand: ngay lập tức.
  • Hand someone into the carriage: đỡ ai lên xe.

 

Bài viết trên đây đã tổng hợp một các chi tiết nhất về Hand Down là gì trong tiếng Anh. Từ những ví dụ cơ bản và trực quan nhất có thể giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cấu trúc của cụm từ trong tiếng Anh và ngoài ra Studytienganh đã đưa ra thêm một số cụm từ đặc biệt nhằm nâng cao thêm vốn từ vựng cho bạn đọc. Để có thể hiểu rõ được ý nghĩa cụm từ cần đọc kĩ bài viết để nắm chắc kiến thức và rút ra được những kinh nghiệm để áp dụng vào thực tế. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài viết trên. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!