Run Over là gì và cấu trúc cụm từ Run Over trong câu Tiếng Anh.

Chắc hẳn bạn đã từng gặp cụm Run Over trong tiếng tiếng Anh rồi phải không, vậy đôi lúc chúng ta cũng sẽ có những thắc mắc về Run Over là gì? Cách sử dụng cụm từ Run Over và cấu trúc cụ thể  của cụm từ sẽ được Studytienganh chia sẻ một cách chi tiết một cách rõ ràng nhất đến với bạn đọc thông qua bài viết dưới đây. Mong sau bài viết này bạn đọc có thể tự tin sử dụng cụm từ trong những cuộc giao tiếp, hội thoại cơ bản hằng ngày cũng như áp dụng được vào trong công việc của bản thân. Ngoài ra chúng ta cũng có thể kết hợp thêm những mẹo vặt vào để có thể đẩy nhanh quá trình học tiếng Anh và nhớ từ mới hơn từ đó giúp nhanh tiến bộ. Nào chúng ta hãy bắt đầu tìm hiểu Run Over là gì nhé!!

1. Run Over là gì?

 

run over là gì

Run Over là gì?

 

Run Over: If liquid runs over, it flows over the edges of something, because there is too much of it or knocks a person or animal down and drive over their body or part of it.

 

Loại từ: cụm động từ.

 

Cách phát âm: / rʌn  ˈƏʊ.və r /.

 

Định nghĩa: thường mang nghĩa là tràn ra, trào ra chậu nước, bể, hoặc một vật gì đó,... Ngoài ra động từ cũng mang nghĩa là tiếp tục sau một thời gian đã kết thúc việc đó rồi; hoặc là mang nghĩa là lái xe cán qua, đè lên ai cái gì đó.

Thường thì đây là cụm từ cũng được sử dụng thường xuyên trong các trường hợp giao tiếp trong thực tế và là một cụm từ đa nghĩa.

 

2. Cấu trúc cụm từ Run Over trong câu tiếng Anh:

Như chúng ta đã biết trong tiếng Anh động từ Run mang nghĩa là chạy đây là một cụm từ thông dụng  và kết hợp với trạng từ đa nghĩa và thường là có nghĩa kết thúc, lên trên. Hai từ này kết hợp với nhau để tạo nên một cụm động từ cố định mang trong mình đa nghĩa có thể xoay chuyển khi dùng chúng trong những trường hợp khác nhau lại có những nghĩa khác.

 

Cùng nhau tìm hiểu một số ví dụ dưới đây để có thể hiểu thêm về nghĩa của cụm từ động để tránh những nhầm lẫn không đánh có khi sử dụng chúng vào những mục đích cá nhân.

 

Cấu trúc: 

Run Over something.

Run something Over.

 

  • Could you run over that point again. I’m afraid She didn’t quite understand it.

  • Bạn có thể giải thích nhanh lại ý ngày không. Tôi e là cô ấy đã không hiểu nó lắm đâu.

  •  

  • The driver couldn’t stop in time so ran the dog over when it ran in front of his car.

  • Người tài xế không thể dừng xe kịp thời nên đâm vào con chó khi nó chạy ra trước đầu xe.

  •  

  • Three children were run over and killed because they played on the street.

  • Ba đứa trẻ đã bị đâm vào và thiệt mạng vì chúng đã chơi đùa trên đường.

  •  

  • My best friend ran over her notes before giving the lecture.

  • Bạn thân của tôi đã đọc lại tất cả những ghi chú của cô ấy trước khi trước khi bắt đầu giảng bài.

  •  

  • The water is running over quick, turn the taps off.

  • Nước bắt đầu trào ra một cách nhanh chóng, tắt công tắc nhanh đi thôi.

 

run over là gì

Một số ví dụ về Run Over trong tiếng Anh.

 

  • My project ran over time and budget. I am so worried about it.

  • Dự án của tôi cần nhiều thời gian và ngân sách hơn. Tôi đang rất lo lắng về nó đây.

  •  

  • My work meetings always run over and I feel like crazy about this issue.

  • Cuộc họp về công việc của tôi lúc nào cũng quá thời gian và tôi cảm thấy phát điên lên về vấn đề này.

  •  

  • Would she run over the sequence of events again?

  • Cô ấy sẽ tiếp tục các chuỗi sự kiện một lần nữa chứ?

  •  

  • Let's run over the song one more time before they record it.

  • Hãy tập luyện bài hát lại một lần nữa trước khi bọn họ thu âm nó.

  •  

  • She ran over a rabbit and was in tears all the way home!

  • Cô ấy đã cán qua một con thỏ và cô ấy đã khóc hết suốt trên dọc đường về nhà!

 

3. Một số cụm từ quan trọng tương tự với Run Over trong tiếng Anh:

Trong tiếng Anh có rất nhiều cụm từ cũng rất phổ biến và dễ sử dụng trong thực tế hằng ngày. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nghĩa của các cụm từ để có thể nâng cao được thêm kiến thức cá nhân.

 

run over là gì

Một số cụm từ cơ bản.

 

- Be run over : bị ô tô, xe đạp chẹt ngang qua.

- Run the eyes over something: đưa mắt nhìn lướt qua cái gì.

- Run for: chạy trốn.

- Run for one‘s life: chạy trốn một cách bán sống, bán chết.

- Cut and run: chuồn, tẩu thoát.

- Run in race: chạy đua.

- Run second: chạy về vị trí thứ nhì.

- The eye run over something: đứa mắt nhìn hướng về cái gì.

- The news ran like wildfire: tin tức lan đi rất nhanh.

 

Bài viết trên đây đã tổng hợp một cách cơ bản nhất về cụm từ Run Over là gì trong tiếng Anh và thông qua một số ví dụ cơ bản và trực quan nhất để làm nổi bật nên những vấn đề cơ bản về cấu trúc của cụm câu Run Over. Ngoài ra Studytienganh cũng đưa ra thêm một số cụm từ vựng mới để bổ sung thêm kiến thức chung về tiếng Anh cho bạn đọc. Để nhanh nhớ được những kiến thức mới chúng ta không nên bó buộc nghĩa của từ và kết hợp thực thành để có thể thành thạo hơn trong cách sử dụng. Cám ơn các bạn đã theo dõi bài đọc. Chúc các bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!!