Hung Up là gì và cấu trúc cụm từ Hung Up trong câu Tiếng Anh

Nếu hôm nay bạn học tiếng Anh và đang thắc mắc hung up nghĩa là gì thì đừng bỏ qua bài viết này. Chúng tôi không chỉ cung cấp nghĩa của cụm từ hung up mà còn có cấu trúc cụm từ hung up trong câu tiếng Anh và những ví dụ chi tiết về cách dùng giúp bạn dễ hiểu hơn.

 

1. Hung Up nghĩa là gì?

Hung up phát âm là /hʌŋ ʌp/

 

Loại từ: tính từ

 

Hung up được định nghĩa bằng tiếng anh như sau:

feeling unreasonably anxious, esp. about yourself

Nghĩa là cảm thấy lo lắng thái quá, đặc biệt về chính bản thân bạn

 

hung up là gì

Hung up là lo lắng thái quá về chính bản thân mình

 

Hoặc từ này còn có ý nghĩa khác là bị mắc kẹt, bị treo, thường dùng trong lĩnh vực kinh tế.

 

Trong trường hợp, hung up là động từ chia ở thì quá khứ của hang up thì có nghĩa là treo, ngắt.

 

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Hung Up

 

Hung up có thể đứng độc lập như một tính từ hoặc có thể kết hợp với các từ khác tạo thành các cấu trúc:

 

Be hung up on something

to be extremely interested in or worried by a particular subject and spend an unreasonably large amount of time thinking about it

Nghĩa là cực kỳ quan tâm hoặc lo lắng về một chủ đề cụ thể và dành một lượng lớn thời gian không hợp lý để suy nghĩ về nó

get hung up on somebody/something

obsessed or too focused on that one thing/person

Nghĩa là quá ám ảnh hoặc tập trung vào một người, một thứ gì đó. Ý nghĩa cũng tương tự với be hung up on

 

hung up là gì

Hung up cũng có nghĩa là quá tập trung vào một người, một thứ gì đó

 

Trong trường hợp dùng như một động từ bất quy tắc của hang up, bạn sẽ dùng hung up khi nói về những chuyện xảy ra trong quá khứ.

 

3. Ví dụ Anh Việt minh hoạ cách dùng cụm từ hung up

 

Cụ thể cách dùng của cụm từ hung up trong từng lĩnh vực, ngữ cảnh sẽ được nêu rõ trong các ví dụ dưới đây:

 

  • Don’t be so hung up about your weight – you look beautiful
  • Đừng quá lo lắng về cân nặng của bạn - bạn trông đẹp mà
  •  
  • Why is he so hung up on getting everything right?
  • Vì sao anh lại quá ám ảnh về việc khiến cho mọi thứ đều ổn?
  •  
  • Looking back, he feels he should never have hung up his backpack.
  • Nhìn lại, anh cảm thấy mình không bao giờ nên quá bận tâm về cái ba lô của mình
  •  
  • It was a time when many people weren't so hung up about health.
  • Đó là thời điểm mà nhiều người không quá bận tâm về sức khỏe.
  •  
  • He said he'd call again, and hung up on me.
  • Cô ấy nói cô ấy sẽ gọi lại và đang lo lắng cho tôi
  •  
  • She hung up the phone and started to cry
  • Cô ấy cúp điện thoại và bắt đầu khóc.
  •  
  • Because I think he is getting too hung up on me, you know?
  • Bởi vì tôi nghĩ rằng anh ấy đang quá lo lắng cho tôi, bạn hiểu không?

 

hung up là gì

Hung up có rất nhiều từ mang nghĩa tương đồng

 

  • Some prisoners climbed onto the roof and hung up a poster
  • Một số tù nhân trèo lên mái nhà và treo tấm áp phích lên
  •  
  • Are you really that hung up on his?
  • Bạn thực sự quan tâm đến anh ấy?
  •  
  • The bad weather has hung up the work of excavation
  • Thời tiết xấu đã gác lại công việc khai quật.
  •  
  • The new project was hung up for lack of funds
  • Dự án mới bị treo vì thiếu vốn
  •  
  • You're not still hung up on that boy?
  • Bạn không tiếp tục quan tâm chàng trai đó chứ?
  •  
  • I tried to talk to his, but he hung up on me
  • Tôi đã cố gắng nói chuyện với anh ấy, nhưng anh ta dập máy của tôi
  •  
  • The boy was so angry that he hung up on her girlfriend.
  • Chàng trai tức giận đến mức anh ta đã dập máy của cô bạn gái
  •  
  • The project was hung up because of lack of capital
  • Dự án bị treo vì thiếu vốn
  •  
  • He hung up his wet clothes in order to dry them out.
  • Anh ấy treo quần áo ướt của mình lên để làm khô chúng
  •  
  • Why are so many women so hung up about food?
  • Tại sao có nhiều phụ nữ lại bị ám ảnh với đồ ăn?

 

4. Một số cụm từ liên quan 

 

Liên quan đến cụm từ hung up với ý nghĩa lo lắng thái quá có một số từ đồng nghĩa liên quan sau:

 

  • Agitated: kích động, lo lắng quá
  • Fretfully: băn khoăn, không vui, không thoải mái
  • Fuss: ồn ào, phấn khích
  • Grim: lo lắng, không có hy vọng
  • Rattled: lo lắng và sợ hãi
  • Aflutter: hào hứng và hồi hộp
  • Angsty: buồn thảm, lo lắng về các vấn đề cá nhân
  • Frightened: sợ hãi, lo lắng thái quá
  • Worrier: lo lắng thái quá
  • wound up: rất lo lắng, sợ hãi hoặc tức giận
  • strung out: kích thích mạnh về tâm lý
  • a bundle of nerves: quá sợ hãi và lo lắng
  • get in a sweat: lo lắng
  • hot and bothered: lo lắng và tức giận
  • be under the gun: lo lắng

 

Trên đây là tất cả những thông tin về hung up là gì, các cấu trúc của cụm từ hung up trong câu và ví dụ cụ thể, các từ liên quan đến cụm từ hung up bạn có thể sử dụng thay thế trong ngữ cảnh thích hợp. Hãy lưu lại những thông tin này để sử dụng từ hung up đúng ngữ cảnh trong khi sử dụng tiếng Anh bạn nhé. Chúc bạn sẽ nhanh chóng cải thiện được khả năng tiếng Anh của mình.




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !