Cấu trúc và cách dùng Except trong Tiếng Anh

Nhiều bạn thắc mắc về cách dùng từ except khá phức tạp, hôm nay các bạn hãy cùng StudytiengAnh bổ sung thêm kiến thức về cấu trúc và cách dùng except trong tiếng Anh nhé

1. Except Là gì?

Except là một giới từ trong tiếng Anh có nghĩa là loại trừ, không bao gồm.

 

Ví dụ:

  • •  The museum is open daily except Monday(s). (Bảo tàng mở cửa hàng ngày ngoại trừ thứ Hai.)
  • •  The government has few options except to keep interest rates high. (Chính phủ có ít lựa chọn ngoại trừ việc giữ lãi suất cao.)
  • •  It's cool and quiet everywhere except in the kitchen. (Đó là mát mẻ và yên tĩnh ở khắp mọi nơi ngoại trừ trong nhà bếp.)
  • •  Everyone was there except for Sally. (Mọi người ở đó trừ Sally.)
  • •  There is nothing to indicate the building's past, except (for) the fireplace. (Không có gì để chỉ ra quá khứ của tòa nhà, ngoại trừ lò sưởi.)

 

Cấu trúc và cách dùng Except trong Tiếng Anh

Cùng tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng Except trong tiếng Anh nhé!

 

Có thể dùng thêm giới từ for sau except để tạo ra một giới từ multi-word trong một số trường hợp. for đi sau có thể được giữ hoặc lượt bỏ, điểm khác nhau duy nhất ở đây là Except + Noun không bao giờ được đặt ở đầu câu, trong trường hợp đó, ta phải dùng Except for:
 

Ví dụ:

  • •  Everyone helps her, except for Jim / except Jim (Ngoài Jim ra, ai cũng giúp cô ấy).
  • •  Except for Jim, everyone helps her (không dùng  except Jim)

2. Cấu trúc và cách dùng Except trong tiếng Anh.

Người ta thường dùng except (có hoặc không có “for”) sau những từ chỉ sự tổng quát, toàn thể như: all, every, no, everything, anybody, nowhere, whole…

 

Ví dụ:

  • •  She ate everything on his bowl, except (for) the onion
  • •  He ate the whole meal, except (for) the pieces of pork meat

Khi nào dùng except for và khi nào không?

 

Ví dụ:

  • •  The cleaning staffs cleaned all the rooms except (for) the toilet. (Except có thể đứng sau all)
  • •  She cleaned the house except for the toilet (nhất thiết phải có for)
  • •  Nobody saw he went into the house except (for) Peter and Anna (Đứng sau nobody)
  • •  Except for Peter and Anna, nobody saw he went into the house(Đứng trước nobody)

Không dùng except for trước liên từ hoặc giới từ

 

Ví dụ:

  • •  It’s the same everywhere except in Vietnam (not except for in…)
  • •  She is beautyful except when she cries (not except for when…)

Sau except dùng đại từ túc từ, không dùng đại từ chủ từ

  • •  Everybody came except me
  • •  They are all ready except her

Dùng except với động từ nguyên thể

  • •  She does nothing except make up all day (Cô ta chẳng làm gì ngoại trừ việc trang điểm suốt ngày)
  • •  He is not interested in anything except playing game (Nó chẳng thích thú cái gì ngoài trừ chơi game)

3. Phân biệt Except, Without, Apart from.

Except (for) chỉ được dùng khi nói về những ngoại lệ mang tính chất tổng thể, tổng quát. Với những trường hợp khác thì dùng but for hoặc without

 

Ví dụ:

  • •  Nobody help me except her (Không ai cứu giúp tôi ngoại trừ cô ấy)
  • •  I like all vegetables except for tomatoes. (excluding tomatoes) (Tôi thích tất cả các loại rau trừ cà chua. (trừ cà chua))
  • •  Without/but for your assistance, I would have quitted the job (Không có sự trợ giúp của anh, tôi đã bỏ việc rồi)

 

Cấu trúc và cách dùng Except trong Tiếng Anh

Phân biệt except với without!

 

Except (for) và Apart from đều là giới từ, Except (for) mang nghĩa ngoài trừ, trừ ra, nhưng Apart from thì vừa có thể mang nghĩa ngoài trừ, vừa có thể mang nghĩa bao gồm.

 

Ví dụ:

  • •  Except for Jim, who is unwell, they are all ready to leave for America tomorrow. (Ngoại trừ Jim, người không khỏe, họ đều sẵn sàng để lại cho nước Mỹ vào ngày mai.)
  • •  She enjoys all sports except swimming (Cô thích tất cả các môn thể thao ngoại trừ bơi lội.)
  • •  Apart from Germany, they also visited Italy and Austria. (including Germany, in addition to Germany) (Ngoài Đức, họ cũng đã đến thăm Ý và Áo. (bao gồm cả Đức, ngoài Đức)
  • •  Apart from Friday, I’ll be in London. (excluding Friday) (Ngoài thứ sáu, tôi sẽ ở London. (trừ thứ Sáu))

 

Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh!

 

Phúc Nguyễn.