"Lộ Giới" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
“Lộ giới’ là một lĩnh vực khá là mới lại và phức tạp mà có thể nhiều bạn không có những hiểu biết cụ thể về nó. Để gỡ rối vấn đề trên, hãy theo dõi bài viết dưới đây nhé.
1. Định nghĩa của Lộ Giới trong Tiếng Anh
- Lộ Giới trong Tiếng Anh là Building Line, phát âm là /ˈbɪl.dɪŋ laɪn/
Ví dụ:
(Hình ảnh minh họa cho Building Line)
2. Một số thông tin cơ bản về Lộ Giới
(Hình ảnh minh họa cho Building Line)
-
Lộ giới được các cộng đồng sử dụng chủ yếu để đạt được các mô hình đường phố theo kế hoạch. Chúng giúp đảm bảo rằng các tòa nhà sẽ không được dựng lên trên nền của các đường dự kiến hoặc các đường có thể mở rộng.
-
-
Đường lộ giới trong lĩnh vực công trình dân dụng đề cập đến đường phía trước mà toà nhà có thể mở rộng hợp pháp. nó còn được gọi là đường lùi hoặc đường xây dựng phông chữ. khoảng cách tối thiểu của đường xây dựng này từ đường chính giữa của đường đi kèm là giới hạn vượt quá giới hạn không được phép xây dựng về phía đường.
3. Từ vựng có liên quan đến lộ giới trong Tiếng Anh
(Hình ảnh minh họa cho Building Line)
Word |
Meaning |
alley |
lối đi trong công viên hoặc khu vườn, đặc biệt với cây cối hoặc bụi rậm ở cả hai bên. một con đường hẹp hoặc lối đi giữa các tòa nhà. |
beat |
để tạo thành một lối đi trong một khu vực có cỏ dài hoặc bụi rậm mọc san sát nhau, bằng cách dùng tay hoặc một vật gì đó đập vào cây hoặc bằng cách giẫm lên chúng. |
boardwalk |
một con đường làm bằng ván gỗ xây dọc theo bãi biển. |
breezeway |
một lối đi ngoài trời có mái che. |
bridle path |
một con đường ở vùng nông thôn mà bạn cưỡi ngựa. |
car-free |
nơi không được phép có ô tô. |
cart track |
một con đường hẹp với bề mặt gồ ghề thường được làm bằng đất. |
causeway |
một con đường nhô cao, đặc biệt là qua một khu vực ẩm ướt. |
channel |
một lối đi cho nước hoặc các chất lỏng khác chảy theo, hoặc một phần của sông hoặc vùng nước khác đủ sâu và rộng để tạo tuyến đường cho tàu thuyền đi qua. |
crazy paving |
bề mặt cứng cho các lối đi được làm bằng các mảnh đá hoặc bê tông vỡ. |
esplanade |
một con đường rộng rãi, đặc biệt là một con đường bên biển. |
footpath |
một con đường, đặc biệt là ở nông thôn, để đi bộ. |
footway |
một lối đi hoặc lối đi dành cho mọi người đi bộ. |
ghat |
một tập hợp các bước dẫn xuống sông hoặc hồ. |
highway |
một con đường công cộng, đặc biệt là một con đường quan trọng nối các thành phố hoặc thị trấn với nhau. |
labyrinth |
một tập hợp các đoạn hoặc con đường kết nối khó hiểu mà ở đó rất dễ bị lạc. |
ley line |
một đường tưởng tượng giữa một số địa điểm quan trọng như đồi, được cho là nơi có những con đường rất cũ. Các dòng Ley (ley line) đôi khi được cho là có sức mạnh đặc biệt. |
maze |
một hệ thống đường đi hoặc lối đi phức tạp mà mọi người cố gắng tìm đường để giải trí. |
nature strip |
một dải cỏ, và thường là cây cối và các loài thực vật khác, ngăn cách con đường do người đi bộ sử dụng với phần đường xe cộ qua lại. |
nature trail |
con đường đi qua một khu vực nông thôn nhằm thu hút sự chú ý của người đi bộ đến các loài thực vật, động vật thú vị và các đặc điểm khác. |
path |
một tuyến đường hoặc theo dõi giữa địa điểm này và địa điểm khác, hoặc hướng mà một thứ gì đó đang di chuyển. |
pathless |
không có đường, đường đi, v.v. nên rất dễ bị lạc. |
pathway |
một con đường mà một người có thể đi bộ. |
pavement |
con đường có bề mặt cứng ở một hoặc cả hai bên đường mà mọi người đi bộ. |
paver |
một miếng đá phẳng, thường được sử dụng theo nhóm để che một con đường hoặc một khu vực |
towpath |
con đường đi dọc theo bờ sông hoặc kênh, ngày xưa ngựa kéo thuyền. |
pedestrianize |
để biến một khu vực thành một khu vực cấm các phương tiện đi lại. |
piazza |
đặc biệt là ở Ý, một khu vực mở với bề mặt cứng trong một thị trấn, đặc biệt là nơi không có giao thông. |
rail trail |
một con đường để đi bộ hoặc đi xe đạp, được tạo ra từ một tuyến đường sắt không còn được sử dụng bởi xe lửa. |
right of way |
một lối đi hoặc con đường trên đất tư nhân mà mọi người được phép đi bộ hợp pháp. |
sidewalk |
con đường có bề mặt cứng ở một hoặc cả hai bên đường mà mọi người đi bộ. |
stepping stone |
một trong những dãy đá lớn, bằng phẳng mà bạn có thể đi bộ để băng qua một con suối hoặc con sông không sâu. |
stile |
một tập hợp thường là hai bước mà bạn trèo qua để vượt qua hàng rào hoặc bức tường, đặc biệt là giữa các cánh đồng. |
switchback |
một lối đi, đường bộ hoặc đường sắt tạo thành những khúc cua rất gấp từ một hướng sang hướng ngược lại khi nó lên xuống dốc. |
the highway and byways |
những con đường và lối đi của một địa điểm. |
Vậy là chúng ta đã điểm qua những nét cơ bản trong định nghĩa và cách dùng của từ “BUILDING LINE”, Vẽ trong Tiếng Anh rồi đó. Tuy chỉ là một động từ cơ bản nhưng biết cách sử dụng linh hoạt “BUILDING LINE” sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm sử dụng ngoại ngữ tuyệt vời với người bản xứ đó. Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn những thông tin bổ ích và cần thiết đối với bạn. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phúc tiếng anh.