"Thứ 2" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Cũng giống như các ngôn ngữ trên toàn thế giới, ngôn ngữ Anh bao hàm rất nhiều chủ đề từ vựng rất đa dạng và vô cùng phong phú. Trong đó, phải kể đến các chủ đề gắn liền với cuộc sống như giáo dục, môi trường, sức khỏe, kinh tế,… Đối với những người học từ vựng tiếng Anh bằng học theo chủ đề thì sẽ đem lại hiệu quả rất cao trong quá trình ghi nhớ và phân biệt các từ vựng. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về chủ đề thứ - ngày - tháng với từ vựng “thứ hai”. Liệu bạn đã biết từ “thứ hai” trong tiếng Anh được định nghĩa và cách sử dụng của nó ra sao hay chưa? Hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm những kiến thức bổ ích về từ vựng này nhé!

 

thứ 2 tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho thứ hai

 

1. Thứ hai trong tiếng Anh là gì?

 

Thứ hai là một ngày trong tuần nên nó đóng vai trò là một danh từ và được định nghĩa trong tiếng Anh với từ “Monday”. Thứ hai là một ngày trong tuần, nó đứng trước thứ ba và sau chủ nhật (a day of the week after Sunday and before Tuesday).

 

Monday được phát âm là ( /ˈmʌn.deɪ/ ), trọng âm nhấn vào âm thứ nhất. Trong các câu, Monday thường đứng sau giới từ on.

 

2. Các ví dụ về cách sử dụng Monday trong câu 

 

  • Tom starts his new job on Monday at the cotton company.
  • Tom bắt đầu công việc mới của mình vào thứ Hai một tại công ty bông.
  •  
  • Don't you hate coming back to school on Mondays?
  • Bạn không ghét trở lại trường học vào các ngày thứ Hai chứ?
  •  
  • We'll see Nancy next Monday when she’s back to work.
  • Chúng ta sẽ gặp Nancy vào thứ Hai tới khi cô ấy trở lại làm việc.
  •  
  • Mr Green was late for work last Monday because of the traffic jam.
  • Ông Green đã đi làm muộn vào thứ Hai tuần trước vì tắc đường.
  •  
  • The baby was born on a Monday. She was just 2 kilograms.
  • Em bé được sinh ra vào một ngày thứ Hai. Cô ấy chỉ được 2 kg.
  •  
  • We will have a discussion with the government next Monday. 
  • Chúng tôi sẽ có một cuộc thảo luận với chính phủ vào thứ Hai tới.
  •  
  • I go to my Korean lesson on mondays.
  • Tôi đi học tiếng Hàn của mình vào các ngày thứ hai.
  •  
  • My boss died because of lungs cancer last Monday.
  • Sếp của tôi mất vì bệnh ung thư phổi vào thứ Hai tuần trước.
  •  
  • All applications must be arranged by Monday.
  • Tất cả các ứng dụng phải được sắp xếp trước thứ Hai.
  •  
  • He issued a terse statement, saying he is discussing his future with colleagues before announcing his study on Monday.
  • Anh ấy đã đưa ra một tuyên bố ngắn gọn, nói rằng anh ấy đang thảo luận về tương lai của mình với các đồng nghiệp trước khi công bố nghiên cứu của mình vào thứ Hai.
  •  
  • Ana told the court she would give a full explanation of the prosecution's decision on Monday.
  • Ana nói với tòa rằng cô sẽ giải thích đầy đủ về quyết định của công tố viên vào thứ Hai.
  •  
  • Scientists, business people, and others gathered on Monday for the official opening.
  • Các nhà khoa học, doanh nhân và những người lặt vặt khác đã tụ tập vào thứ Hai để khai mạc chính thức.
  •  
  • On Monday I listened to Little Mix on ABC morning radio to hear the talkback and interviews.
  • Vào thứ Hai, tôi đã nghe Little Mix trên đài ABC buổi sáng để nghe các cuộc trò chuyện và phỏng vấn.
  •  
  • You start at 9.00 am on Monday as a legal secretary, and don't forget to put some overtime in if you want to have more money.
  • Bạn bắt đầu từ 9 giờ sáng Thứ Hai với tư cách là thư ký pháp lý, và đừng quên làm thêm giờ nếu bạn muốn có nhiều tiền hơn.
  •  
  • It looks like the full report is not out until Monday, but I think I have already spotted the big hole in it.
  • Có vẻ như báo cáo đầy đủ chưa được công bố cho đến thứ Hai, nhưng tôi nghĩ rằng tôi đã phát hiện ra lỗ hổng lớn trong đó.

 

thứ 2 tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho thứ hai

 

3. Các từ ngữ liên quan đến Monday (thứ hai)

 

Từ ngữ

Ý nghĩa

Tuesday

The day after Monday and before Wednesday

 

(Một ngày trong tuần, trước sau thứ Hai và trước thứ Tư

Wednesday

The day after Tuesday and before Thursday

 

(Một ngày trong tuần, ngày sau thứ Ba và trước thứ Năm)

Thursday 

The day after Wednesday and before Friday

 

(Một ngày trong tuần, ngày sau thứ Tư và trước thứ Sáu

Friday 

The day after Thursday and before Saturday

 

(Một ngày trong tuần, ngày sau thứ Năm và trước thứ Bảy

Saturday

The day after Friday and before Sunday

 

(Một ngày trong tuần, ngày sau thứ sáu và trước chủ nhật)

Sunday 

The day after Saturday and before Monday

 

(Một ngày trong tuần, ngày sau thứ bảy và trước thứ hai)

midweek

the middle of the week

 

(những ngày giữa tuần, thường từ thứ Ba đến thứ Năm)

today

the present day

 

(ngày hôm nay)

tomorrow

the day after today

 

(ngày mai)

weekday

any day of the week except Sunday and Saturday

 

(bất kỳ ngày nào trong tuần trừ chủ nhật và thứ bảy)

weekend

usually or often between Friday evening and Sunday night, or on Saturdays and Sundays

 

(thường hoặc thường xuyên từ tối thứ sáu đến tối chủ nhật hoặc vào thứ bảy và chủ nhật)

 

thứ 2 tiếng anh

Hình ảnh minh hoạ cho thứ hai

 

Bài viết vừa rồi đã cung cấp cho bạn định nghĩa và cách sử dụng từ Monday  (thứ hai). Để có thể ghi nhớ lâu dài từ monday, bạn đừng quên thường xuyên luyện tập và thực hành đặt câu với từ này nhé. Bên cạnh đó, hãy tìm hiểu thêm các từ liên quan để có thể sử dụng các từ ngữ thuộc chủ đề ngày trong tuần một cách chính xác và hiệu quả nhất nhé!


 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !