Run After là gì và cấu trúc cụm từ Run After trong câu Tiếng Anh

Hôm nay, Studytienganh sẽ cùng bạn tìm hiểu về một cụm động từ không còn quá xa lạ với người học tiếng Anh - run after. Ta thường thấy nó xuất hiện rất nhiều ngay cả trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các đề thi, đề kiểm tra. Vậy bạn đã hiểu rõ nó có nghĩa là gì hay các từ vựng liên quan đến nó là gì chưa? Hãy theo dõi bài viết sau đây để nhìn xem cụm từ này có gì đặc biệt bạn nhé!

 

1. Run after trong tiếng Anh nghĩa là gì?

 

Về phát âm, cụm động từ Run after là sự kết hợp của hai từ riêng lẻ là Run /rʌn/ và After /ˈæf.tɚ/

 

Về định nghĩa, Run after mang những nghĩa sau đây: 

 

1.1. Đuổi theo một ai đó, chạy theo sau ai đó hoặc cái gì đó đang di chuyển xa khỏi bạn

 

Ví dụ: 

  • Because he woke up late, he had to run after the bus this morning.

  • Vì dậy muộn nên sáng nay anh ta phải chạy theo xe buýt. 

  •  
  • Fortunately, the strange girl tried to run after me to give me the wallet I'd dropped.

  • Thật may mắn, cô gái lạ mặt đó đã cố gắng chạy theo tôi để đưa cho tôi chiếc ví mà tôi đã đánh rơi.

  •  
  • The police ran after the thief in the dark night, but he was too fast for them. 

  • Cảnh sát đã chạy theo tên trộm vào đêm tối, nhưng anh ta quá nhanh so với họ.

 

run after là gì

(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Run after trong tiếng Anh)

 

1.2. Cố gắng rất vất vả để có được hoặc đạt được điều gì đó

 

Ví dụ: 

  • Jessica is exactly an ambitious person who has spent her life running after fame and fortune.

  • Jessica chính xác là một người đầy tham vọng, cả đời chỉ chạy theo danh vọng và tài sản. 

  •  
  • Running after the dream of becoming a physicist is his anxiety during all his life. 

  • Chạy theo ước mơ trở thành nhà vật lý là nỗi trăn trở trong suốt cuộc đời của ông. 

  •  
  • Remember that don't spend your life running after money because when you get older, it means nothing. Your health and happiness is the top priority.

  • Hãy nhớ rằng đừng dành cả đời để chạy theo tiền bạc vì khi bạn già đi, nó chẳng còn nghĩa lý gì. Sức khỏe và hạnh phúc của bạn mới là ưu tiên hàng đầu. 

 

run after là gì

(Hình ảnh minh họa cho cụm từ Run after trong tiếng Anh)

 

2. Một số từ vựng đồng nghĩa với Run after trong tiếng Anh 

 

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Chase 

Nhanh chóng đuổi theo ai đó hoặc thứ gì đó để bắt anh ta, cô ta hoặc người đó

  • She kept screaming and chasing after a man who had snatched her phone in order to attract the attention of people around.

  •  

  • Cô liên tục la hét và đuổi theo một người đàn ông đã giật điện thoại của mình nhằm thu hút sự chú ý của mọi người xung quanh.

Run 

Đi, đuổi theo hoặc chạy một cách nhanh chóng, vội vàng

  • Can you run to the post office and help me send letters to my grandparents? I have to go to work right now.

  •  

  • Bạn có thể chạy ra bưu điện và giúp tôi gửi thư cho ông bà của tôi được không? Tôi phải đi làm ngay bây giờ.

Hunt 

Cố gắng tìm một cái gì đó hoặc một ai đó

  • I've hunted all over the place in my house, but I can't find the old book my grandmother presented to me.

  •  

  • Tôi đã săn lùng khắp nơi trong nhà nhưng không tìm thấy cuốn sách cũ mà bà tôi đã tặng tôi.

Follow

Di chuyển phía sau ai đó hoặc một cái gì đó và đi đến nơi mà anh ta, cô ta hoặc người đó đi

  • He had the feeling that someone was following him so he called a friend on the way back home to feel more secure.

  •  

  • Anh có cảm giác có người theo dõi mình nên đã gọi điện cho một người bạn trên đường trở về nhà để yên tâm hơn.

Pursue

Theo dõi ai đó hoặc điều gì đó, thường là để cố gắng bắt được anh ta, cô ta hoặc người đó

  • The police pursued him on foot, but unfortunately, they lost track of him in the crowd.

  •  

  • Cảnh sát đã đi bộ truy đuổi anh ta, nhưng thật không may, họ đã mất dấu anh ta trong đám đông. 

Tail

Theo dõi ai đó rất chặt chẽ, đặc biệt là để có được thông tin một cách bí mật

  • That strange car has been tailing me for five minutes on my way home.

  •  

  • Chiếc xe kỳ lạ đó đã bám đuôi tôi trong năm phút trên đường về nhà. 

Hound

Cố gắng đuổi theo ai đó hoặc từ chối để ai đó một mình, đặc biệt là vì bạn muốn nhận được, đạt được thứ gì đó từ họ

  • The paparazzi wouldn't stop hounding her to get the information about her private life.

  •  

  • Các tay săn ảnh sẽ không ngừng săn lùng cô để lấy thông tin về đời tư của cô. 

Go after sth

Cố gắng đạt được thứ gì đó

  • Do you intend to go after the finance manager position as your beginning expectation?

  •  

  • Bạn có ý định theo đuổi vị trí giám đốc tài chính như kỳ vọng ban đầu của mình không?

 

Hy vọng bài tổng hợp trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa của cụm động từ “run after” trong tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó cũng đừng quên note lại và học thuộc lòng cấu trúc này để sử dụng thật thành thạo nhé. Hãy theo dõi và đón đọc trang web của chúng mình để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích hơn, chúc bạn thành công và luôn ủng hộ Studytienganh!

 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !