"Mái Che" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

Trong cuộc sống thường ngày, khi sử dụng một vật dụng nào đó, chúng ta có đôi khi thắc mắc tên Tiếng Anh của chúng là gì không? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề nhà cửa và đời sống, đó chính là “Mái Che”. Vậy “Mái Che” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

mái che tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Mái Che trong Tiếng Anh)

 

1. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Mái Che - Roof

- Cách phát âm: Both UK & US: /ruːf/

- Nghĩa thông dụng: Theo từ điển Cambridge, Roof (hay Mái che) thường được sử dụng để mô tả một lớp phủ gắn bên trên bức tường nằm phía bên ngoài của tòa nhà hoặc một bộ phận bên trên trần xe ô tô để tạo thành một không gian kín. Mái che tuy là một sản phẩm thường được sử dụng với mục đích  dùng để che mưa, che nắng những hiện nay nó còn được coi như một dụng cụ dùng để làm đẹp cho không gian bên ngoài nhà ở, quán cà phê, nhà hàng.

Ví dụ:

  • The slate roof sets this house apart from others in the neighborhood.

  • Ngôi nhà có mái che đá phiến làm cho ngôi nhà này khác biệt với những ngôi nhà khác trong khu phố.

  •  

  • All I need is a roof to sleep in and a good dinner.

  • Tất cả những gì tôi cần là một mái che để ngủ và một bữa tối ngon miệng.

  •  

  • Several centimetres of overlap will be required between the roof tiles.

  • Vài cm chồng chéo sẽ được yêu cầu giữa các mái che.

  •  

  • The garage features a slanted roof rather than a level one.

  • Nhà để xe có mái che nghiêng chứ không phải là một tầng.

  •  

  • A hole in the roof was dripping with water.

  • Một cái lỗ trên mái che nhỏ giọt nước.

  •  

 2. Cách sử dụng cụm từ “Mái che” trong Tiếng Anh:

- Với nghĩa cơ bản, Mái che trong Tiếng Anh được hiểu là Roof. Dưới dạng danh từ, Roof được sử dụng để mô tả một tấm hoặc một loại gạch nào đó được dùng để phủ lên phía trên những bức tường bên ngoài tòa nhà, ngôi nhà hoặc căn hộ để tạo thành một không gian kín che chắn nắng, mưa.

mái che tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Mái Che trong Tiếng Anh)

 

Ví dụ:

  • With his fingernails, he tapped the roof of his truck.

  • Với móng tay của mình, anh ta vỗ vào mái che xe tải của mình.

  •  

  • The old shingles were replaced with a metal roof.

  • Các tấm lợp cũ đã được thay thế bằng một mái che bằng kim loại.

  •  

  • Repairing the roof and repairing the water damage would cost a lot of money.

  • Sửa chữa mái che và sửa chữa thiệt hại nước sẽ tốn rất nhiều tiền.

  •  

  • The hail began to pound on the roof like giant stones once the thunder erupted.

  • Mưa đá bắt đầu đập trên mái che như những viên đá khổng lồ một khi sấm sét phun trào.

  •  

  • The crowd was clearly expecting the roof to collapse, and Alpatych was keeping an eye on it as well.

  • Đám đông rõ ràng đang mong đợi mái che sụp đổ, và Alpatych cũng đang để mắt đến nó.

  •  

- Ngoài ra, dưới dạng Danh từ, Roof còn dùng để chỉ phần bề mặt bên trong, phía trên của miệng

Ví dụ:

  • Stellar butter sticks to the roof of Thomas’s mouth.

  • Bơ Stellar dính vào nóc miệng Thomas.

  •  

- Đặc biệt hơn, Roof khi ở dạng động từ sẽ mô tả hành động xây dựng những mái che đó.

Ví dụ:

  • They used traditional shingles to roof the house.

  • Họ đã dùng ván ốp truyền thống để lợp mái che cho ngôi nhà. 

  •  

3. Một vài ví dụ về “Mái che” trong Tiếng Anh:

mái che tiếng anh là gì

(Hình ảnh minh họa Mái Che trong Tiếng Anh)

 

  • The porch roof was supported by rough cedar pillars with limb fragments, and an antique vine chair rested by the door.

  • Mái che được hỗ trợ bởi những cây tuyết tùng gồ ghề với những mảnh chân tay, và một chiếc ghế nho cổ nằm cạnh cửa.

  •  

  • The rain continued to pound on the roof, and thunder cracked like a big whip.

  • Cơn mưa tiếp tục trút xuống mái che, và sấm sét nứt toác như một cây roi lớn.

  •  

  • She reached the roof's exit, breathless, and pulled it open, flinching at the alarm that rang.

  • Cô đến lối ra của mái che, khó thở, và kéo nó ra, ngả ra trước báo động vang lên.

  •  

  • Under a roof overhang, the exterior camera is nearly unnoticeable.

  • Dưới một mái che được nhô ra, camera bên ngoài gần như không thể nhận thấy.

  •  

  • Several huge dents on the bonnet and roof reflected the light.

  • Một số vết lõm khổng lồ trên nắp ca-pô và mái che phản chiếu ánh sáng.

  •  

  • They walked up to the stone roof's edge.

  • Họ đi bộ đến mép mái đá.

  •  

  • His gaze was drawn to Xander, who was writhing in agony on the opposite side of the roof.

  • Ánh mắt của ông bị thu hút bởi Xander, người đang quằn quại trong đau đớn ở phía đối diện cửa mái che. 

  •  

 4. Một vài cấu trúc/thành ngữ liên quan đến Roof trong Tiếng Anh

Từ vựng/Cấu trúc

Nghĩa

go through the roof

để tăng lên một mức độ rất cao

raise the roof

để chơi / hát rất lớn và nhiệt tình

a roof over your head

nơi để sống

under sb's roof

trong một ngôi nhà thuộc về ai đó

under the same roof

sống trong cùng một tòa nhà

 

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Mái Che trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công!




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !