Swift Code là gì và cấu trúc cụm từ Swift Code trong câu Tiếng Anh

Làm sao để có thể phát âm đúng chuẩn cụm từ Swift Code trong tiếng Anh? Cách dùng và cấu trúc cụ thể để có thể sử dụng Swift Code là gì? Những trường hợp nào có thể sử dụng cụm từ Swift Code? Cần lưu ý những gì khi sử dụng cụm từ Swift Code trong tiếng Anh?

 

Bạn có thể tìm thấy trong bài viết này những kiến thức tiếng Anh về cụm từ Swift Code được giới thiệu đầy đủ, chi tiết và chính xác. Mọi câu hỏi và thắc mắc của bạn sẽ được giải đáp cụ thể trong bài viết này. Chúng mình đã tổng hợp và hệ thống hóa lại kiến thức về Swift Code thành 3 phần nhỏ trong bài viết để bạn có thể dễ dàng hiểu và tìm kiếm thông tin nhanh chóng hơn. Để bài viết dễ hiểu hơn, thêm trực quan và sinh động, chúng mình có chèn vào trong bài viết một số ví dụ Anh - Việt cùng hình ảnh minh họa về cụm từ Swift Code trong tiếng Anh. Bạn có thể căn cứ cụ thể vào trong các ví dụ này và phát triển luyện tập thêm về cách dùng của Swift Code trong tiếng Anh. Chúng mình có chia sẻ một số mẹo học tiếng Anh trong bài viết để bạn có thể tham khảo thêm và luyện tập, xây dựng chiến lược học tập cho riêng mình và nhanh chóng bứt phá đạt được kết quả mong muốn. Chúng mình luôn sẵn sàng đồng hành và chia sẻ cùng bạn những kiến thức tiếng Anh.

 

swift code là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Swift Code trong tiếng Anh)

 

1.Swift Code nghĩa là gì?

 

Swift Code là gì? Swift Code được hiểu là mã Swift. Là một loại mã code đặc biệt được sử dụng nhiều tại các ngân hàng Việt Nam. Là từ viết tắt và chuyên ngành nên không có nghĩa hiểu chi tiết cho cụm từ này. Có thể dịch nôm na Swift Code là mã ngân hàng. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng cũng như sự xuất hiện của Swift Code trong các ví dụ dưới đây.


Ví dụ:

  • Swift code is a number of letters and numbers that help you to find the bank.
  • Mã Swift là một dãy số và ký tự giúp bạn tìm kiếm ngân hàng. 
  •  
  • What is the swift code of this bank?
  • Mã swift của ngân hàng này là gì?

 

swift code là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Swift Code trong tiếng Anh)

 

Theo quy định chung của Hiệp hội Viễn thông Tài chính toàn cầu , Swift Code là một dãy ký tự được quy định cho từng ngân hàng, ký hiệu riêng trong quá trình giao dịch tiền tệ trên toàn cầu. Mỗi ngân hàng lại có một mã swift khác nhau. Có thể hiểu mã swift là một dãy số đặc biệt và là cơ sở cho các giao dịch trong ngân hàng. Bạn có thể tự tìm hiểu thêm về từ này và trau dồi thêm kiến thức về nó qua các tài liệu tiếng Anh. Tin chắc rằng bạn có thể tìm thêm nhiều kiến thức mới thú vị, cung cấp và nâng cao khả năng đọc hiểu của mình, khám phá thêm được nhiều từ vựng thú vị và có thể ghi nhớ được từ vựng lâu hơn, tốt hơn.

 

2.Cấu trúc và cách dùng của từ Swift Code trong câu tiếng Anh.

 

Trước hết, cùng tìm hiểu về cách phát âm của cụm từ Swift Code trong tiếng Anh. Không có bất kỳ thông tin tìm kiếm nào về cụm từ Swift Code trong từ điển Oxford. Với từ Code, bạn có thể phát âm bình thường. Code được phát âm là /kəʊd/. Còn với Swift có thể phát âm là /swɪft/. Không có quá nhiều cách phát âm khác nhau của từ này. Khi phát âm, bạn cần chú ý đến phát âm các phụ âm đuôi của từ sao cho phù hợp, xác định trọng âm của cụm từ sao cho hài hòa với ngữ điệu của câu và ý nghĩa muốn biểu đạt. Bạn có thể luyện tập thêm về cách phát âm của từ này để có thể nhanh chóng master cách phát âm của Swift Code trong tiếng Anh.

 

swift code là gì
(Hình ảnh minh họa cụm từ Swift Code trong tiếng Anh)

 

Swift Code là một từ viết tắt trong tiếng Anh. Swift là viết tắt của cụm từ Society of Worldwide Interbank Financial Telecommunication (Hiệp hội viễn thông tài chính toàn cầu). Đây là hiệu hội có vai trò lớn trong việc trao đổi tiền tệ giữa các ngân hàng trên toàn thế giới. Swift code còn được biết đến là BIC (Business Identifier Code) được hiểu là một mã định danh cho các ngân hàng trong tổ chức này khi giao dịch.

 

Vì Swift Code là một cụm danh từ nên khi sử dụng bạn cần chú ý đến các yếu tố đi kèm khác cũng như vị trí và vai trò của Swift Code trong câu tiếng Anh. Những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về cách sử dụng của cụm từ này.

 

Ví dụ:

  • How to get the swift code of vietcombank?
  • Làm sao để tìm thấy mã định danh của ngân hàng vietcombank?
  •  
  • You can find all the swift codes on our website.
  • Bạn có thể tìm thấy tất cả mã định danh ngân hàng trên trang web của chúng tôi.
  •  
  • What does swift codes mean?
  • Nghĩa của những mã Swift này là gì?

 

3.Một số từ vựng có liên quan đến cụm từ Swift Code trong tiếng Anh.

 

Chúng mình đã tìm kiếm và tổng hợp lại một số từ vựng cùng chủ đề với Swift Code trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo và áp dụng qua bảng dưới đây.

 

Từ vựng 

Nghĩa của từ 

Internet banking

Ngân hàng trực tuyến

Bank

Ngân hàng

Finance

Tài chính

Transactions

Giao dịch

 

Cảm ơn bạn đã ủng hộ bài viết này của chúng mình. Kiên trì và cùng nhau học hỏi thêm nhiều kiến thức mới mỗi ngày bạn nhé. Chúc bạn luôn may mắn, tự tin và thành công!