Elevator Pitch là gì và cấu trúc cụm từ Elevator Pitch trong câu Tiếng Anh

Trong lĩnh vực Kinh doanh - Kiến thức thị trường, có rất nhiều từ vựng chuyên ngành rất khó để học hỏi và tìm hiểu như Financial Statement, Cost of goods sold,Marketing, Agency … các bạn đã biết về những từ vựng này và cách sử dụng của chúng trong Tiếng Anh chưa? Vậy thì bài học hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một từ vựng cụ thể liên quan đến chủ đề xây dựng trong Tiếng Anh, đó chính là “Elevator Pitch”. Vậy “Elevator Pitch” có nghĩa là gì trong Tiếng Anh? Nó được sử dụng như thế nào và có những cấu trúc ngữ pháp nào trong Tiếng Anh? StudyTiengAnh thấy nó là một loại từ khá phổ biến và hay đáng được tìm hiểu. Hãy cùng chúng mình đi tìm lời giải đáp trong bài viết dưới đây nhé. Chúc bạn học tốt nhé!

1. Elevator Pitch Tiếng Anh là gì?

Trong Tiếng Anh, có nghĩa là Lời quảng cáo trong thang máy (Một lời giải thích ngắn gọn nhưng đầy sức thuyết phục)

Từ vựng Elevator Pitch trong Tiếng Anh có nghĩa là Lời quảng cáo trong thang máy (Một lời giải thích ngắn gọn nhưng đầy sức thuyết phục) - được định nghĩa trong từ điển Cambridge là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng để mô tả một bài phát biểu ngắn gọn phác thảo một ý tưởng cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án. Từ vựng này xuất phát từ khái niệm rằng bài phát biểu nên được đưa ra trong khoảng thời gian ngắn của một chuyến đi thang máy, thường chỉ trong khoảng thời gian từ 20 đến 60 giây. 

 

elevator pitch là gì

(Hình ảnh minh họa Elevator Pitch trong Tiếng Anh)

 

2. Thông tin từ vựng:

- Từ vựng: Elevator Pitch - Lời quảng cáo trong thang máy (Một lời giải thích ngắn gọn nhưng đầy sức thuyết phục)

- Cách phát âm:

+ UK:  /ˈel.ɪ.veɪ.tə ˌpɪtʃ/

+ US: /ˈel.ə.veɪ.t̬ɚ ˌpɪtʃ/

- Từ loại: Danh từ

- Nghĩa thông dụng:

+ Nghĩa Tiếng Anh: An elevator pitch is a slang word for a quick speech outlining a concept for a product, service, or initiative. The term is derived from the idea that the speech should be delivered in the small time span of an elevator trip, which is generally 20-60 seconds.

+ Nghĩa Tiếng Việt: Elevator Pitch là một thuật ngữ tiếng lóng được sử dụng để mô tả một bài phát biểu ngắn gọn phác thảo một ý tưởng cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án. Từ vựng này xuất phát từ khái niệm rằng bài phát biểu nên được đưa ra trong khoảng thời gian ngắn của một chuyến đi thang máy, thường chỉ trong khoảng thời gian từ 20 đến 60 giây. 

Ví dụ:

  • If I were to give you an elevator pitch, it would probably go something like this: we run the greatest fitness clubs in the nicest settings for people aged 18 to 80.

  • Nếu tôi cung cấp cho bạn một lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn, nó có thể sẽ đi một cái gì đó như thế này: chúng tôi điều hành các câu lạc bộ thể dục lớn nhất trong các thiết lập tốt nhất cho những người từ 18 đến 80 tuổi.

  •  

  • Develop a 15-second "elevator pitch" to utilize anytime you meet a potentially helpful person if you're job seeking.

  • Phát triển một "lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn" trong 15 giây để sử dụng bất cứ lúc nào bạn gặp một người có khả năng hữu ích nếu bạn đang tìm kiếm việc làm.

  •  

  • I'm more interested in a strong elevator pitch than a fancy powerpoint.

  • Tôi quan tâm đến một lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn mạnh hơn là một bài thuyết trình đẹp mắt bằng powerpoint. 

  •  

3. Cấu trúc từ vựng Elevator Pitch trong Tiếng Anh:

Từ vựng Elevator Pitch được cấu tạo từ hai từ vựng riêng biệt là Elevator và Pitch. Elevator là danh từ được sử dụng để mô tả thang máy hoặc trong lĩnh vực Y học thì có nghĩa là cơ nâng. Trong khi đó, Pitch là danh từ chỉ sự ném, tung cái gì hoặc cường độ, cao độ của cái gì. Hãy cùng Studytienganh.vn tìm hiểu về một vài cấu trúc thú vị của 2 từ vựng này nhé!

Cấu trúc

Nghĩa

Pitch one’s hopes high

có cao vọng

Pitch in/into/with somebody/something

làm việc hăng say, tấn công ai dữ dội hoặc sẵn sàng giúp đỡ ai

To come to such a pitch that

đến mức độ là

 

4. Cách sử dụng từ vựng Elevator Pitch trong Tiếng Anh:

Theo nghĩa thông dụng của từ vựng Elevator Pitch, từ vựng Elevator Pitch được sử dụng dưới dạng danh từ với nghĩa mô tả một bài phát biểu ngắn gọn phác thảo một ý tưởng cho một sản phẩm, dịch vụ hoặc dự án.

elevator pitch là gì

(Hình ảnh minh họa Elevator Pitch trong Tiếng Anh)

 

Ví dụ:

  • So, what are the secrets to delivering an effective elevator pitch?

  • Vì vậy, những bí mật để cung cấp một lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn hiệu quả là gì?

  •  

  • The most important thing is to practice your 'elevator pitch.'

  • Điều quan trọng nhất là thực hành 'lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn' của bạn.

  •  

  • The business's elevator pitch, on the other hand, is the same.

  • Mặt khác, lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn của doanh nghiệp là như nhau.

  •  

  • So, how do you create a successful elevator pitch?

  • Vì vậy, làm thế nào để bạn tạo ra một lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn thành công?

  •  

5. Ví dụ Anh-Việt liên quan đến từ vựng Elevator Pitch trong Tiếng Anh:

elevator pitch là gì

(Hình ảnh minh họa Elevator Pitch trong Tiếng Anh)

 

  • The inaugural 'polar bear pitching' event pitted about 30 prospective firms against one another in what may be the greatest elevator pitch session ever held.

  • Sự kiện khai mạc 'polar bear pitching' đã đọ sức với khoảng 30 công ty tiềm năng chống lại nhau trong phiên chào hàng lớn nhất từng được tổ chức.

  •  

  • Another hardship was giving the 'elevator pitch,' a one-minute presentation aimed at encouraging investors to fund the project.

  • Một khó khăn khác là đưa ra 'lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn', một bài thuyết trình dài một phút nhằm khuyến khích các nhà đầu tư tài trợ cho dự án.

  •  

  • It's all about "elevator pitches" when starting a business, in which you describe your idea in simple words.

  • Đó là tất cả về "lời quảng cáo về công ty một cách ngắn gọn" khi bắt đầu kinh doanh, trong đó bạn mô tả ý tưởng của mình bằng những từ đơn giản.

  •  

  • The morning event will also feature elevator presentations from six start-up firms looking for new partners or investment.

  • Sự kiện buổi sáng cũng sẽ có các bài thuyết trình ngắn gọn đến từ sáu công ty khởi nghiệp đang tìm kiếm đối tác hoặc đầu tư mới.

  •  

  • When I visit a website, I search for the firm's elevator pitch: what the company does in a nutshell, as well as evidence that it does a good job.

  • Khi tôi truy cập một trang web, tôi tìm kiếm lời giới thiệu ngắn gọn của công ty: tóm lại những gì công ty làm, cũng như bằng chứng cho thấy nó làm tốt công việc.

  •  

Vậy là chúng ta đã có cơ hội được tìm hiểu rõ hơn về nghĩa cách sử dụng cấu trúc từ Elevator Pitch trong Tiếng Anh. Hi vọng Studytienganh.vn đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về Tiếng Anh. Chúc các bạn học Tiếng Anh thật thành công.