"Trách Nhiệm" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

 

Các từ vựng tiếng Anh luôn là nỗi băn khoăn của người học bởi tốc độ ghi nhớ khó hơn so với các cấu trúc. Người học nay đã được hỗ trợ các tính năng hoặc các thông tin bổ ích để ghi nhớ từ vựng một cách nhanh nhất. Hiện nay các trang web cung cấp khá nhiều các thông tin cho người học tìm hiểu trong quá trình học tập cũng như nghiên cứu.

Học tập là quá trình lâu dài đòi hỏi sự kiên trì ở người học. Mỗi một kiến thức đều quan trọng và góp phần làm tăng thêm vốn kiến thức của chúng ta. Chính vì vậy mà chúng tôi đã lập nên trang web học tiếng Anh này. Đây là tâm huyết cũng như sự nổ lực của đội ngũ chuyên môn. 

Trách nhiệm tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Trách nhiệm)

 

Từ khóa hôm nay chũng ta tìm hiểu là Trách nhiệm. Như những gì người học muốn biết thì Trách nhiệm là gì? Trách nhiệm dịch ra tiếng Anh là từ nào? Cách dùng ra sao? và Các cấu trúc cũng như ví dụ được bổ sung như thế nào? Tất cả các thắc mắc sẽ được giải đáp trong bài viết hôm nay.

Trách nhiệm dịch sang tiếng Anh là Responsibility. Responsibility được sử dụng khá phổ biến trong học thuật cũng như trong giao tiếp. Từ này được hầu hết người học đánh giá cao vì tính thông dụng của nó. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về định nghĩa cũng như cấu trúc và cách dùng của cụm từ Responsibility này trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi trong bài viết nhé!

 

1 Trách Nhiệm trong Tiếng Anh là gì

 

Trách nhiệm trong tiếng Anh là Responsibility.

Từ Responsibility này được phát âm là  /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ theo từ điển Cambridge.

 

Từ khóa Trách nhiệm nghĩa là điều phải làm, phải gánh vác hay còn được định nghĩa là sự ràng buộc đối với hành vi, lời nói của mình. để đảm bảo sự chắc chắn. Trách nhiệm được dùng trong khá nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là những cấu trúc và ví dụ cụ thể, sát với các tình huống để người học dễ hiểu nhất.

 

Trong văn phong được sử dụng phổ biến và mang lại những đoạn văn phong chất lượng. Trong lời nói cũng được dùng nhiều để chỉ sự chắc chắn. Người nói và viết phải phân biệt được cách sử dụng để vận dụng từ Trách nhiệm( Responsibility ) cho phù hợp. Việc được sử dụng nhiều trong tiếng Anh mà từ Responsibility không mấy xa lạ đối với người dùng. Bài viết sẽ đưa ra những định nghĩa cũng như giúp người học dễ dàng nghiên cứu hơn. 

 

2 Thông tin chi tiết từ vựng

 

Từ khóa Trách nhiệm đã được nêu như trên, từ khóa cũng đã được dịch ra tiếng Anh. Tiếp theo đây là những thông tin chi tiết của từ vựng và các ví dụ chi tiết, cụ thể để hỗ trợ người học tối đa nhất. Tiếp theo đây chúng tôi sẽ cung cấp ví dụ và thành ngữ liên quan đến từ này.

 

  • to responsibility for
  • chịu trách nhiệm cho
  •  
  • take responsibility for something
  • nhận hoặc đảm nhận một điều gì đó

 

Đây là những cấu trúc được người học tìm kiếm nhiều nhất trên các diễn đàn. Tùy vào sự tìm tòi của người học mà trang web của chúng tôi sẽ cập nhật vào.

Trách nhiệm tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Trách nhiệm)

 

Tiếp theo đây là các ví dụ cho từ Trách nhiệm ( Responsibility ). Hãy xem ví dụ bên dưới nào!

 

Ví dụ:

  • We take full responsibility for any damage caused by us offspring;

  • Chúng tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về những tổn thất do con chúng tôi gây ra

  •  

  • We shoulder the entire responsibility for any damage caused by us offspring

  • Chúng tôi gánh vác toàn bộ trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào do con cái của chúng tôi gây ra

  •  

  • How much responsibility for this affair will the chairman have?

  • Bà chủ tịch sẽ chịu trách nhiệm bao nhiêu trong vụ này ?

  •  

  • Nina is left with all the responsibility.

  • Cuối cùng Nina phải chịu toàn bộ trách nhiệm.

  •  

  • Tom handles responsibility well.

  • Tom là một nhân viên rất có trách nhiệm

  •  

  • Mary must be careful not to place the finger of responsibility on anyone at this stage, as she doesn't have any facts or evidence yet.

  • Mary phải cẩn thận để không đặt ngón tay trách nhiệm lên bất kỳ ai trong giai đoạn này, vì cô ấy chưa có bất kỳ dữ kiện hoặc bằng chứng nào.

  •  

  • Recently the concept of social responsibility has been addressed in the context of healthcare delivery

  • Gần đây, khái niệm trách nhiệm xã hội đã được đề cập trong bối cảnh cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe

  •  

  • Through ten years of contentious debate, the responsibility to protect has proven to be both one of the most promising recent developments in international affairs and one of the most disappointing.

  • Qua mười năm tranh luận gay gắt, trách nhiệm bảo vệ đã được chứng minh là một trong những bước phát triển gần đây hứa hẹn nhất trong các vấn đề quốc tế và là một trong những điều đáng thất vọng nhất.

  •  

 

Trách nhiệm tiếng Anh là gì

(Hình ảnh minh họa cho từ Trách nhiệm)

 

Bài viết là một bước đi khá hay và đột phá của trang web chúng tôi. Từ khóa được giải nghĩa rõ ràng và được dịch sang tiếng Anh. Ví dụ được đưa ra cụ thể và rõ ràng. Chúng tôi hi vọng bài viết của mình sẽ giúp ích cho mọi người trong quá trình học tập và nghiên cứu. Đảm bảo con đường theo đuổi môn ngoại ngữ này của bạn thêm phần suông sẻ. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết và các kiến thức mới nhất của trang web nhé




 




HỌC TIẾNG ANH QUA 5000 PHIM SONG NGỮ


Khám phá ngay !